Các từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng là một mảng kiến thức rất quan trọng khi bước chân vào con đường chinh phục tiếng Trung thương mại. Nhiều người thường tập trung vào các thuật ngữ đàm phán, hợp đồng, logistics mà qua một “mỏ vàng” này. Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực sourcing, xuất nhập khẩu, hay kinh doanh, việc am hiểu sâu sắc về tiếng Trung về đồ gia dụng không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Sự thành công của nhiều thương vụ phụ thuộc vào vốn tiếng Trung về đồ gia dụng của bạn.
Làm thế nào bạn có thể đàm phán giá nếu không biết tên sản phẩm? Làm sao bạn có thể thảo luận về thông số kỹ thuật với nhà xưởng? Sự thiếu hụt vốn từ tiếng Trung về đồ gia dụng có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Ngược lại, việc sử dụng thành thạo kho từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nắm thế chủ động. Cẩm nang này chính là chìa khóa để bạn làm chủ lĩnh vực tiếng Trung về đồ gia dụng.
Bài viết này được biên soạn như một tài liệu toàn diện, cung cấp danh sách đầy đủ hơn 120 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thiết yếu, sau đó là phần phân tích các ví dụ thực chiến. Hãy coi đây là một khoản đầu tư vào kỹ năng của bạn, một vũ khí bí mật. Nắm vững tiếng Trung về đồ gia dụng ngay hôm nay để mở ra cánh cửa thành công trên thị trường tỷ dân.
Danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng
Để xây dựng một nền tảng vững chắc cho kỹ năng tiếng Trung về đồ gia dụng của bạn, trước tiên chúng ta cần hệ thống hóa toàn bộ từ vựng. Dưới đây là danh sách chi tiết các từ tiếng Trung về đồ gia dụng được phân loại theo từng không gian chức năng.
Nhà bếp và phòng ăn (厨房与餐厅 – chúfáng yǔ cāntīng)
Các mặt hàng gia dụng cho nhà bếp là sản phẩm được mua bán, trao đổi rất nhiều giữa Việt Nam và Trung Quốc.Chính vì vậy, việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong đời sống hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và kinh doanh.
Thiết bị điện
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
| Bếp từ | 电磁炉 | diàncílú |
| Bếp ga | 燃气灶 | ránqìzào |
| Máy hút mùi | 抽油烟机 | chōuyóuyānjī |
| Lò vi sóng | 微波炉 | wēibōlú |
| Lò nướng | 烤箱 | kǎoxiāng |
| Nồi cơm điện | 电饭煲 | diànfànbāo |
| Nồi áp suất | 电压力锅 | diànyālìguō |
| Nồi chiên không dầu | 空气炸锅 | kōngqìzháguō |
| Ấm đun nước siêu tốc | 电热水壶 | diànrèshuǐhú |
| Máy xay sinh tố | 搅拌机 | jiǎobànjī |
| Máy ép | 榨汁机 | zhàzhījī |
| Máy rửa bát | 洗碗机 | xǐwǎnjī |
Dụng cụ nấu ăn
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Nồi / Xoong | 锅 | guō |
| Chảo | 炒锅 / 煎锅 | chǎoguō / jiānguō |
| Dao | 刀 | dāo |
| Thớt | 砧板 | zhēnbǎn |
| Kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
| Xẻng xào | 锅铲 | guōchǎn |
| Muôi canh | 汤勺 | tāngsháo |
| Vợt lẩu / Muôi thủng | 漏勺 | lòusháo |
| Rổ | 篮子 | lánzi |
| Chậu | 盆 | pén |
Đồ dùng ăn uống
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bàn ăn | 餐桌 | cānzhuō |
| Ghế ăn | 餐椅 | cānyǐ |
| Bát | 碗 | wǎn |
| Đĩa | 盘子 | pánzi |
| Đũa | 筷子 | kuàizi |
| Thìa | 勺子 | sháozi |
| Cốc / Ly | 杯子 | bēizi |
| Khăn trải bàn | 桌布 | zhuōbù |
| Tấm lót | 餐垫 | cāndiàn |
| Tạp dề | 围裙 | wéiqún |
| Khăn lau bếp | 抹布 | mābù |

Phòng khách (客厅 – kètīng)
Khi học từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong phòng khách, bên cạnh những từ quen thuộc như bàn ghế, việc nắm vững tên gọi của các thiết bị tiện ích khác là vô cùng cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng vì đây đều là những mặt hàng được các công ty xuất nhập khẩu thường xuyên giao dịch, mua bán.
Thiết bị điện
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Ti-vi | 电视 | diànshì |
| Điều hòa không khí | 空调 | kōngtiáo |
| Quạt điện (quạt cây, quạt trần) | 电风扇 (落地扇, 吊扇) | diànfēngshàn (luòdìshàn, diàoshàn) |
| Máy lọc không khí | 空气净化器 | kōngqì jìnghuàqì |
| Robot hút bụi | 扫地机器人 | sǎodì jīqìrén |
| Loa / Dàn âm thanh | 音响 | yīnxiǎng |
Nội thất & Trang trí
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Sofa / Bàn trà | 沙发 / 茶几 | shāfā / chájī |
| Kệ TV | 电视柜 | diànshìguì |
| Thảm | 地毯 | dìtǎn |
| Rèm cửa | 窗帘 | chuānglián |
| Gối tựa lưng trang trí | 抱枕 | bàozhěn |
Phòng ngủ (卧室 – wòshì)
Giường là món đồ nội thất trung tâm của phòng ngủ. Do đó, bên cạnh những đồ gia dụng khác như đèn ngủ, vợt muối thì các sản phẩm dệt may liên quan cũng là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng phòng ngủ
Thiết bị điện
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Máy sưởi | 取暖器 | qǔnuǎnqì |
| Máy tạo ẩm | 加湿器 | jiāshīqì |
| Máy hút ẩm | 除湿机 | chúshījī |
| Đèn ngủ | 台灯 | táidēng |
| Vợt muỗi điện | 电蚊拍 | diànwénpāi |
Nội thất & Đồ vải
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Giường | 床 | chuáng |
| Tủ quần áo | 衣柜 | yīguì |
| Tủ đầu giường | 床头柜 | chuángtóugì |
| Bàn trang điểm | 梳妆台 | shūzhuāngtái |
| Nệm / Đệm | 床垫 | chuángdiàn |
| Ga giường | 床单 | chuángdān |
| Chăn | 被子 | bèizi |
| Gối | 枕头 | zhěntou |
| Ga chống thấm | 隔尿床单 / 防水床单 | gé’niào chuángdān / fángshuǐ chuángdān |
| Màn / Mùng | 蚊帐 | wénzhàng |
| Rèm cửa cản sáng | 遮光窗帘 | zhēguāng chuānglián |
Phòng tắm và khu vực giặt là (卫生间与洗衣区 – wèishēngjiān yǔ xǐyīqū)
Không gian phòng tắm và khu vực giặt là tuy nhỏ nhưng lại chứa rất nhiều đồ dùng thiết yếu. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung
Thiết bị điện & Điện tử
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
| Máy sấy | 干衣机 | gānyījī |
| Bình nóng lạnh | 热水器 | rèshuǐqì |
| Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
| Bàn là / Bàn ủi | 电熨斗 | diànyùndǒu |
| Đèn sưởi nhà tắm | 浴霸 | yùbà |
| Quạt thông gió | 排气扇 | páiqìshàn |
| Cân sức khỏe | 体重秤 | tǐzhòngchèng |
Thiết bị vệ sinh & Phụ kiện lớn
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bồn cầu | 马桶 | mǎtǒng |
| Chậu rửa mặt | 洗手盆 | xǐshǒupén |
| Bồn tắm | 浴缸 | yùgāng |
| Vòi hoa sen | 花洒 | huāsǎ |
| Vòi nước | 水龙头 | shuǐlóngtóu |
| Vòi xịt vệ sinh | 喷枪 | pēnqiāng |
| Gương | 镜子 | jìngzi |
| Kệ để đồ | 置物架 | zhìwùjià |
| Giá treo khăn | 毛巾架 | máojīnjià |
| Rèm phòng tắm | 浴帘 | yùlián |
Vật dụng cá nhân & Tiêu hao
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Khăn mặt | 毛巾 | máojīn |
| Khăn tắm | 浴巾 | yùjīn |
| Thảm chùi chân | 地垫 | dìdiàn |
| Cốc đánh răng | 漱口杯 | shùkǒubēi |
| Giá để bàn chải | 牙刷架 | yáshuājìa |
| Hộp đựng xà phòng | 皂盒 | zàohé |
| Bình đựng nước rửa tay | 洗手液瓶 | xǐshǒuyè píng |
| Cọ bồn cầu | 马桶刷 | mǎtǒngshuā |
| Giấy vệ sinh | 卫生纸 | wèishēngzhǐ |
Vật dụng giặt là
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Giàn phơi / Dây phơi | 晾衣架 | liàngyījià |
| Móc treo | 衣架 | yījià |
| Kẹp quần áo | 晾衣夹 | liàngyījiā |
| Bàn để ủi | 烫衣板 | tàngyībǎn |
| Giỏ đựng đồ bẩn | 脏衣篮 | zāngyīlán |
| Túi giặt | 洗衣袋 | xǐyīdài |
| Nước giặt | 洗衣液 | xǐyīyè |
| Nước xả vải | 柔顺剂 | róushùnjì |
Dụng cụ Vệ sinh chung (通用清洁工具 – tōngyòng qīngjié gōngjù)
Cuối cùng, hãy cùng khám phá nhóm từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ và thiết bị dùng cho việc dọn dẹp vệ sinh chung. Đây là những trợ thủ đắc lực giúp không gian sống của bạn luôn sạch sẽ và thoáng đãng.
Thiết bị điện & Dụng cụ thủ công
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
| Chổi | 扫帚 | sàozhou |
| Hót rác | 簸箕 | bòji |
| Cây lau nhà | 拖把 | tuōbǎ |
| Xô nước | 水桶 | shuǐtǒng |
| Thùng rác | 垃圾桶 | lājītǒng |

Ứng dụng từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong giao dịch thương mại
Bộ từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng bên trên được ứng dụng rất nhiều trong giao dịch thương mại, đặc biệt là với những ai làm việc và kinh doanh trong ngành này. Biến kiến thức lý thuyết về tiếng Trung về đồ gia dụng thành kỹ năng thực chiến là mục tiêu cuối cùng. Các ví dụ sau sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn. Việc thực hành thường xuyên các mẫu câu này sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Trung về đồ gia dụng nhanh hơn.
Khi hỏi báo giá (Tủ lạnh):
* 你好,我们公司想采购一批双开门冰箱,起订量一千台,请给我们最优惠的出厂价。
* Nǐ hǎo, wǒmen gōngsī xiǎng cǎigòu yī pī shuāng kāimén bīngxiāng, qǐ dìng liàng yīqiān tái, qǐng gěi wǒmen zuì yōuhuì de chūchǎng jià.
* Chào bạn, công ty chúng tôi muốn thu mua một lô tủ lạnh hai cánh, MOQ 1000 chiếc, vui lòng cho chúng tôi giá xuất xưởng tốt nhất.
Khi thảo luận thông số kỹ thuật (Nồi chiên không dầu):
* 关于这款空气炸锅,客户要求容量必须是5升,并且需要有欧盟的CE认证。
* Guānyú zhè kuǎn kōngqìzháguō, kèhù yāoqiú róngliàng bìxū shì 5 shēng, bìngqiě xūyào yǒu Ōuméng de CE rènzhèng.
* Về mẫu nồi chiên không dầu này, khách hàng yêu cầu dung tích 5 lít và cần có chứng nhận CE của EU.
Khi đàm phán về chất liệu (Sofa):
* 请确认一下,这批沙发的面料是真皮还是科技布?我们需要详细的材质说明。
* Qǐng quèrèn yīxià, zhè pī shāfā de miànliào shì zhēnpí háishì kējì bù? Wǒmen xūyào xiángxì de cáizhì shuōmíng.
* Vui lòng xác nhận, chất liệu của lô sofa này là da thật hay vải công nghệ? Chúng tôi cần mô tả chất liệu chi tiết.
Khi làm việc với xưởng dệt may (Ga giường, Chăn, Gối):
* 这个酒店项目需要采购五百套床上用品,包括床单、被子和枕头。面料要求是100%纯棉。
* Zhège jiǔdiàn xiàngmù xūyào cǎigòu wǔbǎi tào chuángshàng yòngpǐn, bāokuò chuángdān, bèizi hé zhěntou. Miànliào yāoqiú shì 100% chúnmián.
* Dự án khách sạn này cần 500 bộ đồ giường, gồm ga giường, chăn và gối. Yêu cầu chất liệu 100% cotton.
Khi hỏi về bảo hành (Máy giặt):
* 这台滚筒洗衣机的洗涤容量是几公斤?电机保修期是多久?
* Zhè tái gǔntǒng xǐyījī de xǐdí róngliàng shì jǐ gōngjīn? Diànjī bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
* Khối lượng giặt của máy giặt lồng ngang này là bao nhiêu kg? Bảo hành động cơ bao lâu?
Khi tìm nhà cung cấp chổi lau nhà):
* 我们正在寻找一家能生产旋转拖把的工厂,要求月产量至少五万套。
* Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yījiā néng shēngchǎn xuánzhuǎn tuōbǎ de gōngchǎng, yāoqiú yuè chǎnliàng zhìshǎo wǔ wàn tào.
* Chúng tôi đang tìm một nhà máy sản xuất cây lau nhà xoay, yêu cầu sản lượng tháng ít nhất 50.000 bộ.
Kết luận
Qua bài viết chi tiết này, có thể thấy rằng tiếng Trung về đồ gia dụng là một hệ thống đa dạng và phong phú. Việc làm chủ kho từ vựng này chính là làm chủ công cụ giao tiếp, giúp bạn tự tin trong mọi khâu của giao dịch quốc tế. Việc hiểu sâu tiếng Trung về đồ gia dụng giúp bạn tham gia đàm phán, thương lượng được dễ dàng, thuận tiện hơn. Chúc bạn thành công!
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
