Bộ 50+ từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất

Tại Sao Cần Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Nội Thất?

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất là công cụ không thể thiếu cho các nhà kinh doanh và phiên dịch viên thương mại khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Để đảm bảo sự chính xác trong từng email báo giá, hợp đồng hay các buổi đàm phán, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Bạn đã bao giờ lúng túng khi đối tác nhắc đến “斗柜” (tủ ngăn kéo) hay “茶几” (bàn trà) mà không biết đó là gì? Sự thiếu hụt từ vựng có thể gây ra những hiểu lầm tai hại, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc.

Bài viết này là cẩm nang toàn diện, tổng hợp hơn 50 từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất thường dùng nhất, giúp bạn làm chủ mọi cuộc giao dịch trong ngành này. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn hình dung cách áp dụng vốn tiếng Trung về đồ nội thất này vào các tình huống đàm phán, mua sắm cụ thể.

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất theo từng không gian

Để giúp bạn học hiệu quả hơn và không bị rối bởi một danh sách dài, chúng tôi đã sắp xếp toàn bộ từ vựng theo từng không gian chức năng rất quen thuộc. Với cách phân loại này, bạn có thể tìm ngay được từ mình cần và tự tin áp dụng vào các cuộc hội thoại công sở hay hội thoại hàng ngày một cách dễ dàng.

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất phòng khách (客厅 – kètīng)

Phòng khách là không gian trung tâm, được xem như bộ mặt của toàn bộ ngôi nhà và là nơi thể hiện rõ nét nhất gu thẩm mỹ của gia chủ. Chính vì lẽ đó, việc làm chủ bộ từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất dành riêng cho khu vực này trở thành chìa khóa giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả khi trao đổi ý tưởng về thiết kế, hay đàm phán các thông số kỹ thuật về sản phẩm

Các món đồ nội thất chính trong phòng khách

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ghế sofa văng (dài) 长沙发 cháng shāfā
Ghế sofa góc (chữ L) 转角沙发 zhuǎnjiǎo shāfā
Ghế bành / Sofa đơn 单人沙发 / 扶手椅 dānrén shāfā / fúshǒuyǐ
Bàn trà 茶几 chájī
Bàn bên / Bàn góc 边几 / 角几 biānjī / jiǎojī
Bàn console (bàn sát tường) 玄关桌 / 条案 xuánguānzhuō / tiáo’àn
Ghế đôn (để gác chân/ngồi) 脚凳 / 坐墩 jiǎodèng / zuòdūn

Tủ, kệ

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Kệ TV / Tủ TV 电视柜 diànshìguì
Tủ trưng bày (kính) 展示柜 zhǎnshìguì
Tủ rượu 酒柜 jiǔguì
Kệ treo tường 墙上置物架 qiángshàng zhìwùjià

Chiếu sáng

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Đèn chùm 吊灯 diàodēng
Đèn ốp trần 吸顶灯 xīdǐngdēng
Đèn cây / Đèn sàn 落地灯 luòdìdēng
Đèn tường 壁灯 bìdēng
Đèn rọi tranh 射灯 shèdēng

Trang trí & Dệt may

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thảm trải sàn 地毯 dìtǎn
Rèm cửa (vải, sáo…) 窗帘 chuānglián
Gối tựa lưng trang trí 抱枕 / 靠枕 bàozhěn / kàozhěn
Chăn phủ sofa 盖毯 gàitǎn
Tranh treo tường 挂画 guàhuà
Gương trang trí 装饰镜 zhuāngshìjìng
Đồng hồ treo tường 挂钟 guàzhōng
Bình hoa / Chậu cây cảnh 花瓶 / 盆栽 huāpíng / pénzāi

từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất phòng khách

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất trong phòng ngủ(卧室 – wòshì)

Với đặc thù là không gian nghỉ ngơi, phòng ngủ đặt trọng tâm vào việc kiến tạo sự thoải mái, riêng tư và tối ưu hóa công năng lưu trữ. Chính vì lẽ đó, hệ thống thuật ngữ tiếng Trung về đồ nội thất phòng ngủ cũng sẽ tập trung chủ yếu vào việc mô tả các vật dụng thiết yếu như giường ngủ, hệ thống tủ quần áo và các vật dụng cá nhân phục vụ cho nhu cầu nghỉ ngơi.

Nội thất chính

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Giường chuáng
Tủ đầu giường 床头柜 chuángtóuguì
Bàn trang điểm 梳妆台 shūzhuāngtái
Ghế trang điểm 梳妆凳 shūzhuāngdèng
Ghế cuối giường 床尾凳 chuángwěidèng
Ghế thư giãn (đọc sách) 休闲椅 xiūxiányǐ

Hệ thống lưu trữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Tủ quần áo 衣柜 yīguì
Tủ ngăn kéo 斗柜 dǒuguì
Giá treo quần áo 衣帽架 yīmàojià
Kệ sách nhỏ 书架 shūjià

Chiếu sáng

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Đèn ốp trần 吸顶灯 xīdǐngdēng
Đèn ngủ / Đèn bàn 台灯 táidēng
Đèn tường đầu giường 床头壁灯 chuángtóu bìdēng

Trang trí & Dệt may

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Nệm / Đệm 床垫 chuángdiàn
Ga giường / Vỏ chăn / Vỏ gối 床单 / 被套 / 枕套 chuángdān / bèitào / zhěntào
Gương soi toàn thân 穿衣镜 chuānyījìng
Rèm cản sáng 遮光窗帘 zhēguāng chuānglián
Thảm chân giường 床边毯 chuángbiāntǎn
Tranh ảnh / Khung ảnh 装饰画 / 相框 zhuāngshìhuà / xiàngkuāng

tiếng Trung về đồ nội thất phòng ngủ

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất trong phòng bếp (厨房 – chúfáng)

Bạn muốn trao đổi về bản vẽ với đơn vị sản xuất và gia công tủ bếp hoặc thông số với nhà cung cấp thiết bị nhưng gặp trở ngại là không biết tên các thiết bị trong nhà bếp. Để vượt qua rào cản này, việc trang bị đầy đủ các từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất nhà bếp sẽ là giải pháp tối ưu, giúp mọi cuộc thảo luận của bạn trở nên hiệu quả, rành mạch và chuyên nghiệp hơn.

Nội thất phòng ăn

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bàn ăn 餐桌 cānzhuō
Ghế ăn 餐椅 cānyǐ
Tủ buffet (đựng bát đĩa) 餐边柜 cānbiānguì
Xe đẩy phục vụ 餐车 cānchē

Nội thất bếp

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Tủ bếp (hệ tủ) 橱柜 chúguì
Tủ bếp trên 吊柜 diàoguì
Tủ bếp dưới 地柜 dìguì
Bàn bếp / Mặt bếp 台面 táimiàn
Đảo bếp 岛台 dǎotái
Quầy bar 吧台 bātái
Ghế bar 吧椅 bāyǐ

Chiếu sáng

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Đèn thả bàn ăn 餐厅吊灯 cāntīng diàodēng
Đèn dưới tủ bếp 橱柜灯 chúguìdēng

Trang trí & Dệt may

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Khăn trải bàn 桌布 zhuōbù
Tấm lót bàn ăn 餐垫 cāndiàn
Chân nến 烛台 zhútái

tiếng Trung về đồ nội thất phòng bếp

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất trong Phòng làm việc (书房 – shūfáng)

Khi làm việc tại nhà không còn là lựa chọn tạm thời mà đã trở thành một phần cuộc sống của nhiều người, việc trao đổi về cách sắp xếp một phòng làm việc tiện nghi cũng trở nên vô cùng quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu thực tế này, các từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất trong phòng làm việc, từ bàn ghế, kệ sách đến các thiết bị khác, đang được cộng đồng người học tìm kiếm và tra cứu nhiều hơn bao giờ hết

Nội thất chính

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bàn làm việc 书桌 / 办公桌 shūzhuō / bàngōngzhuō
Ghế văn phòng / Ghế xoay 办公椅 / 转椅 bàngōngyǐ / zhuànyǐ
Ghế thư giãn (đọc sách) 阅读椅 / 休闲椅 yuèdúyǐ / xiūxiányǐ

Hệ thống lưu trữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Giá sách / Tủ sách 书柜 shūguì
Tủ hồ sơ 文件柜 wénjiànguì
Kệ tài liệu để bàn 文件架 wénjiànjià

Chiếu sáng & Vật dụng khác

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Đèn bàn làm việc 台灯 táidēng
Bảng ghi chú / Bảng ghim 留言板 liúyánbǎn
Thùng rác 垃圾桶 lājītǒng
Rèm sáo / Rèm cuốn 百叶帘 / 卷帘 bǎiyèlián / juǎnlián

Từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất trong phòng tắm (卫生间 – wèishēngjiān)

Đồ nội thất trong phòng tắm bao gồm rất nhiều món, khiến cho lượng từ vựng về đồ nội thất thuộc khu vực này khá nhiều và phong phú. Hãy cùng BCT khám phá những từ vựng này nhé!

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bồn cầu / Tolet 马桶 / 坐便器 mǎtǒng / zuòbiànqì
Chậu rửa mặt / Lavabo 洗手盆 / 面盆 xǐshǒupén / miànpén
Vòi nước lavabo 水龙头 shuǐlóngtóu
Tủ chậu rửa mặt 浴室柜 yùshìguì
Gương phòng tắm 浴室镜 yùshìjìng
Tủ gương (gương có ngăn) 镜柜 jìngguì
Đèn gương 镜前灯 jìngqiándēng
Vòi hoa sen 花洒 huāsǎ
Sen cây / Sen tắm đứng 淋浴柱 línyùzhù
Bồn tắm (nằm/đứng) 浴缸 yùgāng
Vách kính tắm 淋浴房 / 玻璃隔断 línyùfáng / bōli géduàn
Rèm phòng tắm 浴帘 yùlián
Ghế đẩu phòng tắm 浴室凳 yùshìdèng
Thoát sàn 地漏 dìlòu

Hội thoại vận dụng từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất

Để giúp bạn nắm vững hơn các từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất được cung cấp bên trên, hãy cùng xem một đoạn hội thoại giữa hai vợ chồng người Trung Quốc, Vương Vĩ và Lý Tịnh, khi họ đang lựa chọn đồ nội thất cho căn hộ mới. Qua đó, bạn sẽ thấy cách các từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất được sử dụng như thế nào trong giao tiếp thực tế.

Lý Tịnh (Vợ):

  • 中文: 老公,你看这套米白色的沙发 (shāfā),是绒布材质的,感觉很温馨。

  • Phiên âm: Lǎogōng, nǐ kàn zhè tào mǐbáisè de shāfā, shì róngbù cáizhì de, gǎnjué hěn wēnxīn.

  • (Tiếng Việt: Chồng xem bộ sofa màu be này đi, chất liệu vải nhung, cảm giác rất ấm cúng.)

Vương Vĩ (Chồng):

  • 中文: 颜色可以,但绒布材质不好打理。我们还是选皮质的更实用。

  • Phiên âm: Yánsè kěyǐ, dàn róngbù cáizhì bù hǎo dǎlǐ. Wǒmen háishì xuǎn pízhì de gèng shíyòng.

  • (Tiếng Việt: Màu sắc thì được, nhưng chất liệu nhung không dễ vệ sinh. Chúng ta chọn loại da sẽ thực tế hơn.)

Lý Tịnh (Vợ):

  • 中文: 那这套深灰色的转角沙发 (zhuǎnjiǎo shāfā) 呢?旁边还有一个配套的脚凳 (jiǎodèng)

  • Phiên âm: Nà zhè tào shēnhuīsè de zhuǎnjiǎo shāfā ne? Pángbiān hái yǒu yí gè pèitào de jiǎodèng.

  • (Tiếng Việt: Vậy bộ sofa góc màu xám đậm này thì sao? Bên cạnh còn có một cái ghế đôn đồng bộ.)

Vương Vĩ (Chồng):

  • 中文: 这套不错,款式简约。我们顺便看看配套的茶几 (chájī) 和电视柜 (diànshìguì) 吧。

  • Phiên âm: Zhè tào búcuò, kuǎnshì jiǎnyuē. Wǒmen shùnbiàn kànkan pèitào de chájī hé diànshìguì ba.

  • (Tiếng Việt: Bộ này được, kiểu dáng tối giản. Chúng ta xem luôn bàn trà và kệ TV đồng bộ đi.)

(Họ đi sang khu vực phòng ngủ)

Lý Tịnh (Vợ):

  • 中文: 卧室我想要一张软包床头的床 (chuáng),再配一个大点的衣柜 (yīguì)

  • Phiên âm: Wòshì wǒ xiǎngyào yì zhāng ruǎnbāo chuángtóu de chuáng, zài pèi yí gè dàdiǎn de yīguì.

  • (Tiếng Việt: Phòng ngủ em muốn một chiếc giường có đầu giường bọc nệm, đi kèm một cái tủ quần áo lớn một chút.)

Vương Vĩ (Chồng):

  • 中文: 衣柜可以考虑定制的。这张橡木床很结实,旁边这两个床头柜 (chuángtóuguì) 设计也匹配。

  • Phiên âm: Yīguì kěyǐ kǎolǜ dìngzhì de. Zhè zhāng xiàngmù chuáng hěn jiēshi, pángbiān zhè liǎng ge chuángtóuguì shèjì yě pǐpèi.

  • (Tiếng Việt: Tủ quần áo có thể cân nhắc loại đặt đóng. Chiếc giường gỗ sồi này rất chắc chắn, hai cái tủ đầu giường bên cạnh thiết kế cũng hợp.)

Lý Tịnh (Vợ):

  • 中文: 床可以,但我还需要一个带镜子的梳妆台 (shūzhuāngtái)

  • Phiên âm: Chuáng kěyǐ, dàn wǒ hái xūyào yí gè dài jìngzi de shūzhuāngtái.

  • (Tiếng Việt: Giường thì được, nhưng em vẫn cần một cái bàn trang điểm có gương.)

(Hai vợ chồng bắt đầu tính toán ngân sách)

Vương Vĩ (Chồng):

  • 中文: 客厅和卧室这些大件加起来,已经接近预算了。我们还没看厨房 (chúfáng) 和卫生间 (wèishēngjiān) 的东西。

  • Phiên âm: Kètīng hé wòshì zhèxiē dàjiàn jiā qǐlái, yǐjīng jiējìn yùsuàn le. Wǒmen hái méi kàn chúfáng hé wèishēngjiān de dōngxi.

  • (Tiếng Việt: Những món đồ lớn ở phòng khách và phòng ngủ cộng lại đã gần chạm trần ngân sách rồi. Chúng ta còn chưa xem đồ cho phòng bếp và phòng tắm.)

Lý Tịnh (Vợ):

  • 中文: 对。厨房那边至少要定制一整套橱柜 (chúguì),最好再加一个岛台 (dǎotái)。卫生间那边,光是浴室柜 (yùshìguì) 也不便宜。

  • Phiên âm: Duì. Chúfáng nàbiān zhìshǎo yào dìngzhì yì zhěngtào chúguì, zuìhǎo zài jiā yí gè dǎotái. Wèishēngjiān nàbiān, guāng shì yùshìguì yě bù piányi.

  • (Tiếng Việt: Đúng vậy. Bên bếp ít nhất phải đặt đóng nguyên một hệ tủ bếp, tốt nhất là thêm một cái đảo bếp. Còn bên phòng tắm, riêng cái tủ chậu rửa mặt cũng không rẻ.)

Vương Vĩ (Chồng):

  • 中文: 看来我们需要重新规划。要不先把餐桌 (cānzhuō) 和餐椅 (cānyǐ) 放在后面?

  • Phiên âm: Kànlái wǒmen xūyào chóngxīn guīhuà. Yàobù xiān bǎ cānzhuō hé cānyǐ fàng zài hòumiàn?

  • (Tiếng Việt: Xem ra chúng ta cần phải lên kế hoạch lại rồi. Hay là tạm gác lại bàn ăn và ghế ăn về sau?)

Việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Trung về đồ nội thất đầy đủ và chính xác không chỉ là một lợi thế ngôn ngữ mà còn là một công cụ kinh doanh sắc bén. Hy vọng với hơn 50 thuật ngữ được tổng hợp và phân loại chi tiết trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong mọi cuộc giao dịch, đàm phán và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc. Chúc bạn thành công!

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *