Câu tồn hiện trong tiếng Trung là gì?
Câu tồn hiện trong tiếng Trung (Existential Sentence / 存在句 – cúnzàijù) là một cấu trúc câu đặc biệt dùng để diễn đạt rằng một người hoặc một vật tồn tại (hoặc ở trong một trạng thái nhất định) tại một địa điểm cụ thể.
Trọng tâm của câu tồn hiện nằm ở việc biểu thị “sự tồn tại” hoặc “trạng thái tồn tại”, chứ không nhấn mạnh hành động hay quá trình diễn ra.
Nói cách khác, câu tồn hiện trả lời cho câu hỏi:
“Ở đâu có ai / có cái gì?”
Cấu trúc này tương đương với mẫu câu tiếng Việt:
“Ở đâu + có + cái gì / ai đó.”
Ví dụ:
-
书架上有几本词典。→ Trên giá sách có vài quyển từ điển.
-
墙上挂着一张世界地图。→ Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.

Đặc trưng ngữ nghĩa và chức năng của câu tồn hiện trong tiếng Trung
Biểu thị sự tồn tại hoặc trạng thái tồn tại
Câu tồn hiện dùng để miêu tả sự có mặt của người hoặc vật ở một nơi nào đó, chứ không biểu thị hành động hay sự thay đổi.
Ví dụ:
-
公园里有很多花。→ Trong công viên có rất nhiều hoa.
-
桌子下躺着一只小狗。→ Dưới bàn có một con chó nhỏ đang nằm.
Đặc trưng ngữ nghĩa:
-
Diễn tả “tồn tại” (有 / 在 / 存在)
-
Không dùng động từ hành động như 拿、放、搬、推、拉…
Cấu trúc chủ đề – trọng tâm
Trong câu tồn hiện, thành phần nơi chốn (như 桌子上, 房间里, 门口…) thường đứng đầu câu, đóng vai trò chủ đề (话题).
Người hoặc vật tồn tại ở đó là trọng tâm thông tin (焦点) – phần người nói muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
-
教室里坐着很多学生。→ Trong lớp học có nhiều học sinh đang ngồi.
Phân tích:
“教室里” – chủ đề (bối cảnh đã biết)
“很多学生” – trọng tâm thông tin mới cần giới thiệu.
Phân bố thông tin cũ và mới
-
Địa điểm / nơi chốn = thông tin cũ (bối cảnh quen thuộc)
-
Người / vật tồn tại = thông tin mới (được bổ sung)
Ví dụ:
- 图书馆里有一位管理员。→ Trong thư viện có một nhân viên quản lý.
Phân tích:
“图书馆里” là bối cảnh đã biết,
“一位管理员” là thông tin mới mà người nói muốn nêu.
Do đó, câu tồn hiện rất phổ biến trong miêu tả cảnh vật, kể chuyện hoặc dẫn nhập thông tin mới.
Phân biệt trạng thái “tĩnh” và “động”
Câu tồn hiện thiên về trạng thái tĩnh (静态) — mô tả tình huống đang có, không nhấn mạnh quá trình thay đổi.
Ví dụ (tĩnh):
-
桌子上放着一个花瓶。→ Trên bàn có đặt một bình hoa.
Ví dụ (động):
-
门口来了一个人。→ Trước cửa có một người đến.
-
墙上出现了一只小鸟。→ Trên tường xuất hiện một con chim nhỏ.
Khi dùng “了、来、去、出现、消失”…, câu đã chuyển sang câu xuất hiện / biến mất (隐现句), không còn là câu tồn hiện thuần túy.
Đặc điểm hình thức và cú pháp của câu tồn hiện trong tiếng Trung
Thành phần chỉ địa điểm / nơi chốn thường đặt ở đầu câu
Thành phần này xác định vị trí / không gian, đóng vai trò chủ đề của câu.
Ví dụ:
-
书店里有很多顾客。→ Trong hiệu sách có nhiều khách hàng.
Động từ tồn tại / trạng thái là trung tâm vị ngữ
Động từ trung tâm là những từ biểu thị sự tồn tại, trạng thái tĩnh hoặc tư thế, như:
有、在、V着、是…
Ví dụ:
-
桌子上有一盏灯。→ Trên bàn có một chiếc đèn.
-
沙发上坐着一个小女孩。→ Trên ghế sofa có một bé gái đang ngồi.
Các động từ này không diễn tả hành động, mà nhấn mạnh tình trạng tồn tại.
Chủ thể tồn tại thường không xác định / khái quát
Danh ngữ biểu thị chủ thể tồn tại thường không đặc chỉ, mà mang tính phi xác định như “一本书、几个人、一些花”。
Ví dụ:
-
桌子上有一本书。✅
-
桌子上有那本书。❌ (không tự nhiên vì “那本书” là đặc chỉ)
Cấu trúc có tính giản lược
Trong thực tế, có thể lược “在” khi nơi chốn có từ định vị như 上、里、下、旁边…
Ví dụ:
-
在桌子上有一本书。→ 桌子上有一本书。
-
在屋子外面站着一个人。→ 屋子外面站着一个人。
Ranh giới giữa “tồn tại” và “xuất hiện”
Ví dụ:
-
桌子上有一本杂志。→ Trên bàn có một quyển tạp chí.
-
桌子上出现了一本杂志。→ Trên bàn xuất hiện một quyển tạp chí (nhấn mạnh sự thay đổi).
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
🔹 Công thức tổng quát:
处所词 + 有 / 是 / V着 + 名词短语
hoặc
在 + 处所 + 有 / V着 + 名词短语
| Thành phần | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| 处所词 | Chỉ nơi chốn, đứng đầu câu | 桌子上、房间里、街上 |
| 在 | Giới từ chỉ vị trí | 在公园里、在门外 |
| 动词 | Động từ chỉ tồn tại / trạng thái | 有、坐着、放着、挂着 |
| 名词短语 | Người / vật tồn tại | 一个人、一盏灯、几本书 |
Ví dụ:
-
教室里有二十个学生。→ Trong lớp có 20 học sinh.
-
在河边有几棵柳树。→ Bên bờ sông có vài cây liễu.
Vai trò và cách dùng của “在”
“在” là giới từ chỉ nơi chốn, thường kết hợp với danh từ để xác định không gian.
Ví dụ:
-
在窗台上放着一盆花。→ Trên bệ cửa sổ có đặt một chậu hoa.
-
在院子里有几辆车。→ Trong sân có vài chiếc xe.
| Trường hợp | Có “在” | Có thể bỏ “在” | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Nơi chốn không có định vị | Bắt buộc | Không được | 在学校有一个图书馆。 |
| Nơi chốn có định vị | Có thể lược | Được phép | 桌子上有一本书。 / 在桌子上有一本书。 |
| Muốn nhấn mạnh không gian | Nên dùng | Không nên bỏ | 在山上有一座寺庙。 |
Tóm lại:
-
Có “在” → nhấn mạnh địa điểm cụ thể
-
Không có “在” → nhấn mạnh sự tồn tại
Phân biệt “有” và “是”
| Từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 有 (yǒu) | Có | Biểu thị sự tồn tại | 桌上有三本书。 |
| 是 (shì) | Là | Biểu thị định danh | 墙上是中国地图。 |
“有” nhấn mạnh sự tồn tại, còn “是” nhấn mạnh định danh / bản chất.
Động từ thường gặp trong câu tồn hiện
| Động từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 放着 (fàngzhe) | Đặt, để | 书桌上放着一盏台灯。 | Trên bàn học có đặt một đèn bàn. |
| 躺着 (tǎngzhe) | Nằm | 床上躺着一个孩子。 | Trên giường có một đứa trẻ đang nằm. |
| 挂着 (guàzhe) | Treo | 墙上挂着几张照片。 | Trên tường treo vài bức ảnh. |
| 坐着 (zuòzhe) | Ngồi | 公园里坐着几位老人。 | Trong công viên có vài cụ già đang ngồi. |
| 站着 (zhànzhe) | Đứng | 门口站着一个快递员。 | Trước cửa có một nhân viên giao hàng. |
Lưu ý ngữ pháp quan trọng
-
Chủ ngữ của câu tồn hiện là nơi chốn, không phải người / vật
✅ 教室里有一个人。→ Trong phòng có 1 người.
❌ 一个人在教室里。 -
Không đặt số lượng trước “有”
✅ 桌上有三本书。→ Trên bàn có 3 quyển sách.
❌ 桌上三有本书。 -
Có thể thêm trạng ngữ vị trí / thời gian / tình huống
傍晚的海边有很多游客。→ Buổi chiều bên bờ biển có nhiều du khách.
So sánh câu tồn hiện và câu thông thường
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Câu thông thường | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | 一个人在教室里。 | Một người ở trong lớp học. |
| Câu tồn hiện | Địa điểm + 有 + Người / Vật | 教室里有一个人。 | Trong lớp có một người. |
Khác biệt:
-
Câu thông thường → nhấn mạnh chủ thể hành động
-
Câu tồn hiện → nhấn mạnh vị trí và sự tồn tại
Lỗi sai thường gặp khi dùng câu tồn hiện trong tiếng Trung
- ❌ 教室里三有本书。→ sai trật tự
✅ 教室里有三本书。
- ❌ 房间里是一个人。→ sai động từ
✅ 房间里有一个人。
- ❌ 有三本书。→ thiếu nơi chốn
✅ 桌子上有三本书。
Ví dụ tổng hợp câu tồn hiện trong tiếng Trung
| Câu tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 街上有很多商店。 | Jiē shàng yǒu hěn duō shāngdiàn. | Trên phố có rất nhiều cửa hàng. |
| 桌上有两杯咖啡。 | Zhuō shàng yǒu liǎng bēi kāfēi. | Trên bàn có hai cốc cà phê. |
| 公园里站着几个孩子。 | Gōngyuán lǐ zhànzhe jǐ gè háizi. | Trong công viên có vài đứa trẻ đang đứng. |
| 墙上挂着一面镜子。 | Qiáng shàng guàzhe yí miàn jìngzi. | Trên tường có treo một chiếc gương. |
| 桥下流着一条小河。 | Qiáo xià liúzhe yì tiáo xiǎo hé. | Dưới cầu có một con sông nhỏ chảy qua. |
| 在窗边坐着一位老人。 | Zài chuāngbiān zuòzhe yí wèi lǎorén. | Bên cửa sổ có một ông lão đang ngồi. |
Mẹo ghi nhớ nhanh cấu trúc câu tồn hiện trong tiếng Trung
Công thức vàng:
“Ở đâu + có + cái gì”
[Địa điểm] + 有 + [Người / Vật]
Nguyên tắc nhớ lâu:
-
Bắt đầu bằng nơi chốn (hoặc 在 + nơi chốn)
-
Dùng 有 / 放着 / 挂着 / 坐着 / 躺着 / 站着…
-
Kết thúc bằng người hoặc vật tồn tại ở vị trí đó
Gợi nhớ nhanh:
“在 + nơi chốn + 有 + người/vật”
→ Luôn mô tả “Ở đâu có cái gì”
Kết luận
Câu tồn hiện (存在句) là một hiện tượng ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Trung hiện đại.
Hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này giúp bạn:
- Viết câu miêu tả chính xác, tự nhiên
- Cải thiện khả năng kể chuyện, tả cảnh
- Nắm vững nguyên tắc tổ chức thông tin trong tiếng Hán
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
