15 phút học từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng

Các từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng là một mảng kiến thức rất quan trọng khi bước chân vào con đường chinh phục tiếng Trung thương mại. Nhiều người thường tập trung vào các thuật ngữ đàm phán, hợp đồng, logistics mà qua một “mỏ vàng” này. Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực sourcing, xuất nhập khẩu, hay kinh doanh, việc am hiểu sâu sắc về tiếng Trung về đồ gia dụng không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Sự thành công của nhiều thương vụ phụ thuộc vào vốn tiếng Trung về đồ gia dụng của bạn.

Làm thế nào bạn có thể đàm phán giá nếu không biết tên sản phẩm? Làm sao bạn có thể thảo luận về thông số kỹ thuật với nhà xưởng? Sự thiếu hụt vốn từ tiếng Trung về đồ gia dụng có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Ngược lại, việc sử dụng thành thạo kho từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nắm thế chủ động. Cẩm nang này chính là chìa khóa để bạn làm chủ lĩnh vực tiếng Trung về đồ gia dụng.

Bài viết này được biên soạn như một tài liệu toàn diện, cung cấp danh sách đầy đủ hơn 120 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thiết yếu, sau đó là phần phân tích các ví dụ thực chiến. Hãy coi đây là một khoản đầu tư vào kỹ năng của bạn, một vũ khí bí mật. Nắm vững tiếng Trung về đồ gia dụng ngay hôm nay để mở ra cánh cửa thành công trên thị trường tỷ dân.

Danh sách từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng

Để xây dựng một nền tảng vững chắc cho kỹ năng tiếng Trung về đồ gia dụng của bạn, trước tiên chúng ta cần hệ thống hóa toàn bộ từ vựng. Dưới đây là danh sách chi tiết các từ tiếng Trung về đồ gia dụng được phân loại theo từng không gian chức năng.

Nhà bếp và phòng ăn (厨房与餐厅 – chúfáng yǔ cāntīng)

Các mặt hàng gia dụng cho nhà bếp là sản phẩm được mua bán, trao đổi rất nhiều giữa Việt Nam và Trung Quốc.Chính vì vậy, việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong đời sống hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và kinh doanh.

Thiết bị điện

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Tủ lạnh 冰箱 bīngxiāng
Bếp từ 电磁炉 diàncílú
Bếp ga 燃气灶 ránqìzào
Máy hút mùi 抽油烟机 chōuyóuyānjī
Lò vi sóng 微波炉 wēibōlú
Lò nướng 烤箱 kǎoxiāng
Nồi cơm điện 电饭煲 diànfànbāo
Nồi áp suất 电压力锅 diànyālìguō
Nồi chiên không dầu 空气炸锅 kōngqìzháguō
Ấm đun nước siêu tốc     电热水壶 diànrèshuǐhú
Máy xay sinh tố 搅拌机 jiǎobànjī
Máy ép 榨汁机 zhàzhījī
Máy rửa bát 洗碗机 xǐwǎnjī

Dụng cụ nấu ăn

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Nồi / Xoong guō
Chảo 炒锅 / 煎锅 chǎoguō / jiānguō
Dao dāo
Thớt 砧板 zhēnbǎn
Kéo 剪刀 jiǎndāo
Xẻng xào 锅铲 guōchǎn
Muôi canh 汤勺 tāngsháo
Vợt lẩu / Muôi thủng     漏勺 lòusháo
Rổ 篮子 lánzi
Chậu pén

Đồ dùng ăn uống

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Bàn ăn 餐桌 cānzhuō
Ghế ăn 餐椅 cānyǐ
Bát wǎn
Đĩa 盘子 pánzi
Đũa 筷子 kuàizi
Thìa 勺子 sháozi
Cốc / Ly 杯子 bēizi
Khăn trải bàn 桌布 zhuōbù
Tấm lót 餐垫 cāndiàn
Tạp dề 围裙 wéiqún
Khăn lau bếp 抹布 mābù
tiếng Trung về đồ gia dụng
Các đồ gia dụng trong phòng bếp

Phòng khách (客厅 – kètīng)

Khi học từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong phòng khách, bên cạnh những từ quen thuộc như bàn ghế, việc nắm vững tên gọi của các thiết bị tiện ích khác là vô cùng cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng vì đây đều là những mặt hàng được các công ty xuất nhập khẩu thường xuyên giao dịch, mua bán.

Thiết bị điện

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Ti-vi 电视 diànshì
Điều hòa không khí 空调 kōngtiáo
Quạt điện (quạt cây, quạt trần) 电风扇 (落地扇, 吊扇)     diànfēngshàn (luòdìshàn, diàoshàn)    
Máy lọc không khí 空气净化器 kōngqì jìnghuàqì
Robot hút bụi 扫地机器人 sǎodì jīqìrén
Loa / Dàn âm thanh 音响 yīnxiǎng

Nội thất & Trang trí

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Sofa / Bàn trà 沙发 / 茶几 shāfā / chájī
Kệ TV 电视柜 diànshìguì
Thảm 地毯 dìtǎn
Rèm cửa 窗帘 chuānglián
Gối tựa lưng trang trí 抱枕 bàozhěn

Phòng ngủ (卧室 – wòshì)

Giường là món đồ nội thất trung tâm của phòng ngủ. Do đó, bên cạnh những đồ gia dụng khác như đèn ngủ, vợt muối thì các sản phẩm dệt may liên quan cũng là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng phòng ngủ

Thiết bị điện

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Máy sưởi 取暖器 qǔnuǎnqì
Máy tạo ẩm 加湿器 jiāshīqì
Máy hút ẩm 除湿机 chúshījī
Đèn ngủ 台灯 táidēng
Vợt muỗi điện 电蚊拍 diànwénpāi

Nội thất & Đồ vải

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Giường chuáng
Tủ quần áo 衣柜 yīguì
Tủ đầu giường 床头柜 chuángtóugì
Bàn trang điểm 梳妆台 shūzhuāngtái
Nệm / Đệm 床垫 chuángdiàn
Ga giường 床单 chuángdān
Chăn 被子 bèizi
Gối 枕头 zhěntou
Ga chống thấm 隔尿床单 / 防水床单 gé’niào chuángdān / fángshuǐ chuángdān
Màn / Mùng 蚊帐 wénzhàng
Rèm cửa cản sáng 遮光窗帘 zhēguāng chuānglián

Phòng tắm và khu vực giặt là (卫生间与洗衣区 – wèishēngjiān yǔ xǐyīqū)

Không gian phòng tắm và khu vực giặt là tuy nhỏ nhưng lại chứa rất nhiều đồ dùng thiết yếu. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung

Thiết bị điện & Điện tử

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Máy giặt 洗衣机 xǐyījī
Máy sấy 干衣机 gānyījī
Bình nóng lạnh 热水器 rèshuǐqì
Máy sấy tóc 吹风机 chuīfēngjī
Bàn là / Bàn ủi 电熨斗 diànyùndǒu
Đèn sưởi nhà tắm 浴霸 yùbà
Quạt thông gió 排气扇 páiqìshàn
Cân sức khỏe 体重秤 tǐzhòngchèng

Thiết bị vệ sinh & Phụ kiện lớn

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Bồn cầu 马桶 mǎtǒng
Chậu rửa mặt 洗手盆 xǐshǒupén
Bồn tắm 浴缸 yùgāng
Vòi hoa sen 花洒 huāsǎ
Vòi nước 水龙头 shuǐlóngtóu
Vòi xịt vệ sinh 喷枪 pēnqiāng
Gương 镜子 jìngzi
Kệ để đồ 置物架 zhìwùjià
Giá treo khăn 毛巾架 máojīnjià
Rèm phòng tắm 浴帘 yùlián

Vật dụng cá nhân & Tiêu hao

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Khăn mặt 毛巾 máojīn
Khăn tắm 浴巾 yùjīn
Thảm chùi chân 地垫 dìdiàn
Cốc đánh răng 漱口杯 shùkǒubēi
Giá để bàn chải 牙刷架 yáshuājìa
Hộp đựng xà phòng 皂盒 zàohé
Bình đựng nước rửa tay         洗手液瓶 xǐshǒuyè píng
Cọ bồn cầu 马桶刷 mǎtǒngshuā
Giấy vệ sinh 卫生纸 wèishēngzhǐ

Vật dụng giặt là

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 
Giàn phơi / Dây phơi 晾衣架 liàngyījià
Móc treo 衣架 yījià
Kẹp quần áo 晾衣夹 liàngyījiā
Bàn để ủi 烫衣板 tàngyībǎn
Giỏ đựng đồ bẩn 脏衣篮 zāngyīlán
Túi giặt 洗衣袋 xǐyīdài
Nước giặt 洗衣液 xǐyīyè
Nước xả vải 柔顺剂 róushùnjì

Dụng cụ Vệ sinh chung (通用清洁工具 – tōngyòng qīngjié gōngjù)

Cuối cùng, hãy cùng khám phá nhóm từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ và thiết bị dùng cho việc dọn dẹp vệ sinh chung. Đây là những trợ thủ đắc lực giúp không gian sống của bạn luôn sạch sẽ và thoáng đãng.

Thiết bị điện & Dụng cụ thủ công

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì
Chổi 扫帚 sàozhou
Hót rác 簸箕 bòji
Cây lau nhà 拖把 tuōbǎ
Xô nước 水桶 shuǐtǒng
Thùng rác 垃圾桶 lājītǒng
tiếng Trung về đồ gia dụng
Các đò gia dụng trong phòng tắm, giặt giũ và một số đồ khác

Ứng dụng từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong giao dịch thương mại

Bộ từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng bên trên được ứng dụng rất nhiều trong giao dịch thương mại, đặc biệt là với những ai làm việc và kinh doanh trong ngành này. Biến kiến thức lý thuyết về tiếng Trung về đồ gia dụng thành kỹ năng thực chiến là mục tiêu cuối cùng. Các ví dụ sau sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn. Việc thực hành thường xuyên các mẫu câu này sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Trung về đồ gia dụng nhanh hơn.

Khi hỏi báo giá (Tủ lạnh):
* 你好,我们公司想采购一批双开门冰箱,起订量一千台,请给我们最优惠的出厂价。
Nǐ hǎo, wǒmen gōngsī xiǎng cǎigòu yī pī shuāng kāimén bīngxiāng, qǐ dìng liàng yīqiān tái, qǐng gěi wǒmen zuì yōuhuì de chūchǎng jià.
* Chào bạn, công ty chúng tôi muốn thu mua một lô tủ lạnh hai cánh, MOQ 1000 chiếc, vui lòng cho chúng tôi giá xuất xưởng tốt nhất. 

Khi thảo luận thông số kỹ thuật (Nồi chiên không dầu):
* 关于这款空气炸锅,客户要求容量必须是5升,并且需要有欧盟的CE认证。
Guānyú zhè kuǎn kōngqìzháguō, kèhù yāoqiú róngliàng bìxū shì 5 shēng, bìngqiě xūyào yǒu Ōuméng de CE rènzhèng.
* Về mẫu nồi chiên không dầu này, khách hàng yêu cầu dung tích 5 lít và cần có chứng nhận CE của EU. 

Khi đàm phán về chất liệu (Sofa):
* 请确认一下,这批沙发的面料是真皮还是科技布?我们需要详细的材质说明。
Qǐng quèrèn yīxià, zhè pī shāfā de miànliào shì zhēnpí háishì kējì bù? Wǒmen xūyào xiángxì de cáizhì shuōmíng.
* Vui lòng xác nhận, chất liệu của lô sofa này là da thật hay vải công nghệ? Chúng tôi cần mô tả chất liệu chi tiết. 

Khi làm việc với xưởng dệt may (Ga giường, Chăn, Gối):
* 这个酒店项目需要采购五百套床上用品,包括床单被子枕头。面料要求是100%纯棉。
Zhège jiǔdiàn xiàngmù xūyào cǎigòu wǔbǎi tào chuángshàng yòngpǐn, bāokuò chuángdānbèizi hé zhěntou. Miànliào yāoqiú shì 100% chúnmián.
* Dự án khách sạn này cần 500 bộ đồ giường, gồm ga giườngchăn và gối. Yêu cầu chất liệu 100% cotton. 

Khi hỏi về bảo hành (Máy giặt):
* 这台滚筒洗衣机的洗涤容量是几公斤?电机保修期是多久?
Zhè tái gǔntǒng xǐyījī de xǐdí róngliàng shì jǐ gōngjīn? Diànjī bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
* Khối lượng giặt của máy giặt lồng ngang này là bao nhiêu kg? Bảo hành động cơ bao lâu? 

 Khi tìm nhà cung cấp chổi lau nhà):
* 我们正在寻找一家能生产旋转拖把的工厂,要求月产量至少五万套。
Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo yījiā néng shēngchǎn xuánzhuǎn tuōbǎ de gōngchǎng, yāoqiú yuè chǎnliàng zhìshǎo wǔ wàn tào.
* Chúng tôi đang tìm một nhà máy sản xuất cây lau nhà xoay, yêu cầu sản lượng tháng ít nhất 50.000 bộ. 

Kết luận

Qua bài viết chi tiết này, có thể thấy rằng tiếng Trung về đồ gia dụng là một hệ thống đa dạng và phong phú. Việc làm chủ kho từ vựng này chính là làm chủ công cụ giao tiếp, giúp bạn tự tin trong mọi khâu của giao dịch quốc tế. Việc hiểu sâu tiếng Trung về đồ gia dụng giúp bạn tham gia đàm phán, thương lượng được dễ dàng, thuận tiện hơn. Chúc bạn thành công!

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *