Cùng học tiếng Trung thương mại bài 2: Làm quen đồng nghiệp (认识同事)
Trong môi trường công sở, việc làm quen và xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là bước đầu giúp bạn hòa nhập nhanh chóng và làm việc hiệu quả hơn. Biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và trao đổi thông tin cơ bản bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tạo ấn tượng thân thiện, chuyên nghiệp ngay từ ngày đầu đi làm.
Ở bài học này, chúng ta sẽ cùng học những mẫu câu thông dụng khi gặp đồng nghiệp mới, cách hỏi – đáp về công việc, bộ phận và sở thích cá nhân, đồng thời làm quen với các từ vựng chủ đề công ty, văn phòng và quan hệ đồng nghiệp.
Hãy cùng bắt đầu bài học thứ hai – “认识同事”, để tự tin giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp trong môi trường làm việc tiếng Trung!
Bài khóa tiếng Trung thương mại bài 2: Làm quen đồng nghiệp
Hội thoại 1
Ngữ cảnh:
玉英是公司新来的外籍员工,第一天上班就遇到了热情的同事王莉。
Ngọc Anh là nhân viên nước ngoài mới đến công ty, ngày đầu đi làm đã gặp mặt đồng nghiệp nhiệt tình tên Vương Lệ.
王莉:早上好!你是新来的同事吗?
Wáng Lì: Zǎoshang hǎo! Nǐ shì xīn lái de tóngshì ma?
Vương Lệ: Chào buổi sáng! Bạn là đồng nghiệp mới à?
玉英:是的,我叫玉英,来自越南河内。以后请多多关照。
Yù Yīng: Shì de, wǒ jiào Yù Yīng, láizì Yuènán Hénèi. Yǐhòu qǐng duōduō guānzhào.
Ngọc Anh: Đúng vậy, tôi tên là Ngọc Anh, đến từ Hà Nội, Việt Nam. Mong được giúp đỡ nhiều trong thời gian tới.
王莉:欢迎你加入我们公司!你是哪个部门的?
Wáng Lì: Huānyíng nǐ jiārù wǒmen gōngsī! Nǐ shì nǎge bùmén de?
Vương Lệ: Chào mừng bạn gia nhập công ty chúng tôi! Bạn ở bộ phận nào vậy?
玉英:我在市场部,负责东南亚市场的客户。
Yù Yīng: Wǒ zài shìchǎng bù, fùzé Dōngnányà shìchǎng de kèhù.
Ngọc Anh: Tôi ở phòng Marketing, phụ trách khách hàng khu vực Đông Nam Á.
王莉:那太好了,我们以后可以多交流。我在销售部。
Wáng Lì: Nà tài hǎo le, wǒmen yǐhòu kěyǐ duō jiāoliú. Wǒ zài xiāoshòu bù.
Vương Lệ: Tốt quá! Sau này chúng ta có thể trao đổi nhiều hơn. Tôi ở phòng Kinh doanh.
玉英:好的,谢谢王莉。今天是我第一天上班,有点紧张。
Yù Yīng: Hǎo de, xièxiè Wáng Lì. Jīntiān shì wǒ dì yī tiān shàngbān, yǒudiǎn jǐnzhāng.
Ngọc Anh: Được, cảm ơn bạn Vương Lệ. Hôm nay là ngày đầu tiên tôi đi làm, hơi căng thẳng một chút.
王莉:别紧张,这里大家都很友好。中午一起去吃饭吧?
Wáng Lì: Bié jǐnzhāng, zhèlǐ dàjiā dōu hěn yǒuhǎo. Zhōngwǔ yīqǐ qù chīfàn ba?
Vương Lệ: Đừng lo, ở đây mọi người đều rất thân thiện. Trưa nay cùng đi ăn nhé?
玉英:好啊,谢谢你的邀请!
Yù Yīng: Hǎo a, xièxiè nǐ de yāoqǐng!
Ngọc Anh: Được đó, cảm ơn lời mời của bạn!
Hội thoại 2
Tại Canteen công ty giờ nghỉ trưa

王莉:这儿的菜不错,有中餐也有西餐。你想吃什么?
Wáng Lì: Zhèr de cài bùcuò, yǒu zhōngcān yě yǒu xīcān. Nǐ xiǎng chī shénme?
Vương Lệ: Món ăn ở đây khá ngon, có cả món Trung và món Tây. Bạn muốn ăn gì?
玉英:我想试试中餐。上次在河内吃过宫保鸡丁,味道很好。
Yù Yīng: Wǒ xiǎng shìshi zhōngcān. Shàng cì zài Hénèi chīguo gōngbǎo jīdīng, wèidào hěn hǎo.
Ngọc Anh: Tôi muốn thử món Trung. Lần trước ở Hà Nội tôi có ăn “gà Cung Bảo”, rất ngon.
王莉:哈哈,那你一定会喜欢这儿的菜。你习惯在中国工作吗?
Wáng Lì: Hāhā, nà nǐ yídìng huì xǐhuān zhèr de cài. Nǐ xíguàn zài Zhōngguó gōngzuò ma?
Vương Lệ: Ha ha, vậy chắc bạn sẽ thích món ăn ở đây. Bạn đã quen làm việc ở Trung Quốc chưa?
玉英:刚来几天,还在适应中。中国公司的节奏很快,但我觉得很有意思。
Yù Yīng: Gāng lái jǐ tiān, hái zài shìyìng zhōng. Zhōngguó gōngsī de jiézòu hěn kuài, dàn wǒ juéde hěn yǒu yìsi.
Ngọc Anh: Mới đến được vài ngày thôi, vẫn đang làm quen. Nhịp độ làm việc ở công ty Trung Quốc khá nhanh, nhưng tôi thấy rất thú vị.
王莉:是啊,我们公司的客户来自世界各地,大家都要学会沟通和合作。
Wáng Lì: Shì a, wǒmen gōngsī de kèhù láizì shìjiè gèdì, dàjiā dōu yào xuéhuì gōutōng hé hézuò.
Vương Lệ: Đúng vậy, khách hàng của công ty chúng ta đến từ khắp nơi, ai cũng phải học cách giao tiếp và hợp tác.
玉英:听起来很有挑战,不过我会努力学习中文和业务知识。
Yù Yīng: Tīng qǐlái hěn yǒu tiǎozhàn, bùguò wǒ huì nǔlì xuéxí Zhōngwén hé yèwù zhīshi.
Ngọc Anh : Nghe có vẻ là một thử thách lớn, nhưng tôi sẽ cố gắng học tiếng Trung và kiến thức nghiệp vụ.
王莉:很好!以后有问题可以随时来找我。
Wáng Lì: Hěn hǎo! Yǐhòu yǒu wèntí kěyǐ suíshí lái zhǎo wǒ.
Vương Lệ: Tốt lắm! Sau này có gì thắc mắc thì cứ tìm tôi nhé.
Từ vựng
| 中文 | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
| 部门 | bùmén | bộ phận, phòng ban |
| 市场部 | shìchǎng bù | phòng thị trường (marketing) |
| 销售部 | xiāoshòu bù | phòng kinh doanh |
| 负责 | fùzé | phụ trách |
| 加入 | jiārù | gia nhập, tham gia |
| 客户 | kèhù | khách hàng |
| 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng, lo lắng |
| 友好 | yǒuhǎo | thân thiện |
| 邀请 | yāoqǐng | mời, lời mời |
| 习惯 | xíguàn | quen, thói quen |
| 适应 | shìyìng | thích ứng |
| 节奏 | jiézòu | nhịp điệu, tốc độ |
| 挑战 | tiǎozhàn | thử thách |
| 业务 | yèwù | nghiệp vụ, chuyên môn |
| 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
Cụm thường dùng trong môi trường công sở
| Cụm từ biểu đạt tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| 欢迎你加入我们公司! | Chào mừng bạn gia nhập công ty chúng tôi! |
| 以后请多多关照。 | Mong được giúp đỡ trong thời gian tới. |
| 我负责市场工作。 | Tôi phụ trách công việc thị trường. |
| 别紧张,这里的人都很友好。 | Đừng căng thẳng, ở đây mọi người đều thân thiện. |
| 有问题随时来找我。 | Có vấn đề gì cứ tìm tôi bất cứ lúc nào. |
| 我还在适应新的环境。 | Tôi vẫn đang thích nghi với môi trường mới. |
Kiến thức văn hóa mở rộng
在中国的职场,第一次见面时自我介绍 非常重要。除了名字和职位,还可以简单提到自己的职责或特长。例如:
“大家好,我是市场部的李娜,负责广告推广。”
“这是我的名片,请多关照。”
Trong môi trường làm việc tại Trung Quốc, việc giới thiệu bản thân khi gặp mặt lần đầu rất quan trọng. Ngoài việc nói tên và chức vụ, bạn cũng có thể giới thiệu ngắn gọn về trách nhiệm hoặc sở trường của mình. Ví dụ:
- “Chào mọi người, tôi là Lý Na của phòng Marketing, phụ trách quảng cáo và xúc tiến.”
- “Đây là danh thiếp của tôi, mong được giúp đỡ nhiều.”
Ngoài ra, người Trung Quốc thường dùng câu lịch sự như:
-
“请多指教。” hoặc “请多关照。” (Mong được chỉ bảo, giúp đỡ). Đây là biểu hiện của sự khiêm tốn và phép lịch sự trong văn hóa công sở.

Ngữ pháp trọng điểm tiếng Trung thương mại bài 2
Ngữ pháp 1:“是……的”
→ Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức của hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
-
我是去年来的。→ Tôi đến từ năm ngoái.
-
你是哪个部门的?→ Bạn thuộc bộ phận nào?
Ngữ pháp 2:“以后 + 可以 + 多 + 动词”
→ Thể hiện mong muốn hợp tác, trao đổi trong tương lai.
Ví dụ:
-
我们以后可以多交流。→ Sau này chúng ta có thể trao đổi nhiều hơn.
-
以后可以多合作。→ Sau này chúng ta có thể hợp tác nhiều hơn.
Ngữ pháp 3:“别 + 动词 / 形容词”
→ Dùng để khuyên hoặc an ủi, mang sắc thái thân mật.
Ví dụ:
-
别紧张,这里的人都很好。→ Đừng căng thẳng, mọi người ở đây đều tốt.
-
别忘了带名片。→ Đừng quên mang danh thiếp nhé.
Luyện tập tiếng Trung thương mại bài 2
Dịch sang tiếng Trung
a. Chào bạn, bạn là đồng nghiệp mới à?
→ 你好,你是新来的同事吗?
b. Tôi ở phòng kinh doanh, phụ trách khách hàng Việt Nam.
→ 我在销售部,负责越南的客户。
c. Đừng lo, hôm nay bạn làm rất tốt.
→ 别担心,今天你做得很好。
d. Trưa nay chúng ta cùng đi ăn nhé?
→ 中午我们一起去吃饭吧?
Điền từ thích hợp
(同事 / 部门 / 负责 / 加入 / 客户)
-
他是我们公司的新………..。
-
我 ……….市场部的工作。
-
你是哪个 ……….的?
-
公司 ……..了新的项目。
-
我们的主要 ……… 是东南亚国家。
Đáp án:
1. 同事, 2. 负责, 3. 部门 , 4. 加入 , 5. 客户.
Luyện nói tiếng Trung thương mại bài 2: Làm quen đồng nghiệp
任务: 请用中文介绍你自己,包括姓名、国籍、所在部门、工作内容。
Tự giới thiệu bản thân bạn bằng tiếng Trung. Nội dung gồm: Tên tuổi, quốc tịch, bộ phận công tác, nội dung công việc.
Mẫu tham khảo:
你好!我叫陈明,来自越南胡志明市。我在销售部工作,负责越南市场。请多多关照!
Luyện viết
Viết đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) giới thiệu bản thân trong môi trường công ty Trung Quốc, bao gồm:
-
Tên, quốc tịch
-
Phòng ban
-
Công việc phụ trách
-
Cảm nhận trong ngày đầu đi làm
Tham khảo
我叫汤姆,来自越南河内。我在市场部工作,主要负责东南亚的客户。今天是我第一天上班,虽然有点紧张,但同事们都很友好,我相信我能很快适应新的环境。
Trên đây là nội dung tiếng Trung thương mại bài 2 – Làm quen đồng nghiệp (认识同事) trong chuỗi bài học tiếng Trung thương mại cơ bản. Qua bài này, bạn đã học được những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong môi trường công sở, như cách chào hỏi, giới thiệu bộ phận, trao đổi công việc và thể hiện thiện ý với đồng nghiệp.
Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong ngày đầu đi làm tại công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện, chuyên nghiệp – một yếu tố quan trọng trong văn hóa làm việc hiện đại.
Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chủ đề “我的工作和公司 – Công việc và công ty của tôi”, nơi bạn sẽ học cách giới thiệu vị trí và nhiệm vụ của bản thân, miêu tả môi trường làm việc, hỏi và trao đổi thông tin nội bộ, cũng như giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Trung một cách tự nhiên, chuyên nghiệp và hiệu quả.
Xem thêm: Tiếng Trung thương mại bài 3 – Công việc và công ty của tôi
-
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tiengtrungthuongmaibct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
