Bộ 200 Từ Vựng Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung Thường Dùng

Trong môi trường làm việc tại các công ty có yếu tố Trung Quốc, việc nắm vững bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng hội nhập vượt trội.Trong kỷ nguyên số và môi trường làm việc toàn cầu hóa, kỹ năng tin học văn phòng là một yêu cầu cơ bản và thiết yếu đối với hầu hết mọi ngành nghề. Dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng hay quản lý, việc sử dụng thành thạo máy tính và các phần mềm liên quan là chìa khóa để nâng cao hiệu suất công việc.

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi cần mô tả một lỗi máy tính cho đồng nghiệp người Trung Quốc? Hay bối rối không biết gọi tên các hàm trong Excel bằng tiếng Trung? Bài viết này chính là cẩm nang toàn diện nhất dành cho bạn. Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa hơn 200 từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung phổ biến nhất, được trình bày khoa học dưới dạng bảng để bạn dễ dàng tra cứu. Bài viết bao quát từ phần cứng, phần mềm, mạng Internet, đến các thao tác chuyên sâu trong Word, Excel, PowerPoint và Email.

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này để tự tin làm chủ công nghệ, phá vỡ rào cản ngôn ngữ và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp của bạn.

Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung Tiếng Trung Là Gì?

Tin học văn phòng tiếng Trung là 办公自动化 (Bàngōng zìdònghuà) và nhiều người hay nhầm lẫn từ này với 办公室软件 (Bàngōngshì ruǎnjiàn – Từ này có nghĩa là phần mềm dùng cho văn phòng). 办公自动化 (Bàngōng zìdònghuà) chỉ cả một lĩnh vực kỹ năng, bao gồm việc sử dụng thành thạo các phần mềm, phần cứng và quy trình để xử lý công việc văn phòng. Trong khi đó, 办公室软件 (Bàngōngshì ruǎnjiàn) chỉ cụ thể đến các công cụ, tức là các phần mềm như Word, Excel, PowerPoint.

Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung Về Phần Cứng (硬件 – Yìngjiàn)

Phần cứng là những bộ phận vật lý cấu thành nên một chiếc máy tính. Nắm vững tên gọi của chúng là bước đầu tiên để bạn có thể mô tả các vấn đề liên quan đến thiết bị của mình, từ việc báo hỏng chuột cho đến yêu cầu nâng cấp RAM. Đây là nhóm từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung cơ bản nhất mà bất kỳ ai cũng cần biết.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Máy tính 电脑 diànnǎo
Máy tính để bàn 台式电脑 táishì diànnǎo
Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo
Màn hình 显示器 xiǎnshìqì
Bàn phím 键盘 jiànpán
Chuột (máy tính) 鼠标 shǔbiāo
Bộ xử lý trung tâm (CPU) 中央处理器 zhōngyāng chǔlǐqì
Bộ nhớ (RAM) 内存 nèicún
Ổ cứng 硬盘 yìngpán
Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn
Card đồ họa 显卡 xiǎnkǎ
Nguồn điện 电源 diànyuán
Máy chủ 服务器 fúwùqì
Vỏ máy tính 机箱 jīxiāng
Quạt tản nhiệt 风扇 fēngshàn
Ổ đĩa quang (CD/DVD) 光驱 guāngqū
Cổng USB USB接口 USB jiēkǒu
Cổng mạng 网口 wǎngkǒu
Màn hình cảm ứng 触摸屏 chùmōpíng
Pin 电池 diànchí

Phần Mềm & Hệ Điều Hành: Linh Hồn Của Máy Tính (软件 & 操作系统)

Phần mềm chính là linh hồn của máy tính. Bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung về phần mềm sẽ giúp bạn giao tiếp về các vấn đề cài đặt, lỗi và cập nhật hệ thống một cách chuyên nghiệp.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Phần mềm 软件 ruǎnjiàn
Ứng dụng 应用(程序) yìngyòng (chéngxù)
Chương trình 程序 chéngxù
Hệ điều hành 操作系统 cāozuò xìtǒng
Cửa sổ (Windows) 窗户 / Windows chuānghu / Windows
Lỗi (bug) 漏洞 / Bug lòudòng / Bug
Bị treo máy 死机 sǐjī
Cài đặt 安装 ānzhuāng
Gỡ cài đặt 卸载 xièzài
Cập nhật 更新 gēngxīn
Trình điều khiển (Driver) 驱动程序 qūdòng chéngxù
Vi-rút 病毒 bìngdú
Phần mềm diệt vi-rút 杀毒软件 shādú ruǎnjiàn
Tường lửa 防火墙 fánghuǒqiáng
Giấy phép (License) 许可证 xǔkězhèng
Phiên bản 版本 bǎnběn
Kích hoạt 激活 jīhuó
Tương thích 兼容 jiānróng
Hệ thống 系统 xìtǒng
Nâng cấp 升级 shēngjí

Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung Về Mạng & Internet (网络 & 互联网)

Trong môi trường làm việc hiện đại, Internet là công cụ không thể thiếu. Việc thành thạo các thuật ngữ tin học văn phòng tiếng Trung liên quan đến mạng sẽ giúp bạn làm việc trực tuyến một cách suôn sẻ, từ việc báo mất mạng cho đến hướng dẫn đồng nghiệp truy cập vào một trang web.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Mạng Internet 互联网 hùliánwǎng
Mạng (nội bộ) 网络 wǎngluò
Trang web 网站 wǎngzhàn
Trình duyệt 浏览器 liúlǎnqì
Đường dẫn (Link) 链接 liànjiē
Tải xuống 下载 xiàzài
Tải lên 上传 shàngchuán
Wifi / Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò
Bộ định tuyến (Router) 路由器 lùyóuqì
Địa chỉ IP IP地址 IP dìzhǐ
Công cụ tìm kiếm 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng
Đám mây (Cloud) yún
Đăng nhập 登录 dēnglù
Đăng xuất 登出 / 退出 dēngchū / tuìchū
Mật khẩu 密码 mìmǎ
Tên người dùng 用户名 yònghùmíng
Trực tuyến 在线 zàixiàn
Ngoại tuyến 离线 líxiàn
Băng thông 带宽 dàikuān
Tên miền 域名 yùmíng
Mạng xã hội 社交网络 shèjiāo wǎngluò
Duyệt web 浏览网页 liúlǎn wǎngyè
Trang chủ 主页 zhǔyè
Dấu trang (Bookmark) 书签 shūqiān
Lịch sử (History) 历史记录 lìshǐ jìlù

Thao Tác Hằng Ngày: Các Lệnh Chung (常用操作)

Đây là những động từ và lệnh bạn sử dụng hàng ngày, hàng giờ. Việc nắm vững chúng giúp bạn hiểu và thực hiện các yêu cầu công việc một cách chính xác. Đây là nhóm từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung về hành động mà bạn không thể bỏ qua.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Nhấp chuột 点击 diǎnjī
Nhấp đúp 双击 shuāngjī
Nhấp chuột phải 右击 yòujī
Kéo 拖动 tuōdòng
Thả 放开 fàngkāi
Sao chép 复制 fùzhì
Dán 粘贴 zhāntiē
Cắt 剪切 jiǎnqiē
Lưu 保存 bǎocún
Xóa 删除 shānchú
Mở 打开 dǎkāi
Đóng 关闭 guānbì
Gõ chữ 打字 dǎzì
In 打印 dǎyìn
Quét (Scan) 扫描 sǎomiáo
Tìm kiếm 搜索 sōusuǒ
Chọn 选择 xuǎnzé
Hoàn tác (Undo) 撤销 chèxiāo
Làm lại (Redo) 恢复 huīfù
Khởi động lại 重启 chóngqǐ
Tắt máy 关机 guānjī
Chọn tất cả 全选 quánxuǎn
Hủy bỏ 取消 qǔxiāo
Xác nhận 确定 quèdìng
Chỉnh sửa 编辑 biānjí

Tổ Chức Dữ Liệu: Từ Vựng Về Tập Tin & Thư Mục (文件 & 文件夹)

Quản lý tệp tin và thư mục một cách khoa học là kỹ năng quan trọng. Bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này giúp bạn hiểu rõ các thao tác quản lý dữ liệu, từ việc tạo thư mục mới cho đến nén và giải nén các tệp tin quan trọng.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Tập tin, tệp 文件 wénjiàn
Thư mục 文件夹 wénjiànjiā
Mới (Tạo mới) 新建 xīnjiàn
Đổi tên 重命名 chóngmìngmíng
Thuộc tính 属性 shǔxìng
Kích thước 大小 dàxiǎo
Định dạng, loại 格式 / 类型 géshì / lèixíng
Lối tắt (Shortcut) 快捷方式 kuàijié fāngshì
Nén 压缩 yāsuō
Giải nén 解压 jiěyā
Sao lưu 备份 bèifèn
Thùng rác 回收站 huíshōuzhàn
Đường dẫn (Path) 路径 lùjìng
Tệp đính kèm 附件 fùjiàn
Tài liệu 文档 wéndàng

Soạn Thảo Văn Bản Với Microsoft Word (文字处理)

Word là công cụ soạn thảo văn bản phổ biến nhất. Thành thạo bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung dành riêng cho Word sẽ giúp bạn tạo ra những tài liệu, báo cáo, hợp đồng chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Văn bản 文档 wéndàng
Phông chữ 字体 zìtǐ
Đoạn văn 段落 duànluò
Căn lề 对齐 duìqí
In đậm 加粗 jiācū
In nghiêng 斜体 xiétǐ
Gạch chân 下划线 xiàhuàxiàn
Tiêu đề (Header) 页眉 yèméi
Chân trang (Footer) 页脚 yèjiǎo
Chèn 插入 chārù
Bảng 表格 biǎogé
Hình ảnh 图片 túpiàn
Ngắt trang 分页 fēnyè
Mục lục 目录 mùlù
Chú thích cuối trang (Footnote) 脚注 jiǎozhù
Đánh số trang 页码 yèmǎ
Bố cục (Layout) 布局 bùjú
Canh lề (Margin) 页边距 yèbiānjù
Kiểm tra chính tả 拼写检查 pīnxiě jiǎnchá
Đếm chữ 字数统计 zìshù tǒngjì

Làm Việc Với Dữ Liệu & Bảng Tính Trong Microsoft Excel (电子表格)

Excel là “vũ khí” mạnh mẽ để xử lý dữ liệu. Nắm vững các thuật ngữ tin học văn phòng tiếng Trung của Excel giúp bạn tự tin làm việc với các bảng tính phức tạp, phân tích và trình bày số liệu hiệu quả.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Bảng tính 电子表格 diànzǐ biǎogé
Trang tính (Sheet) 工作表 gōngzuòbiǎo
Ô (Cell) 单元格 dānyuángé
Hàng (Row) háng
Cột (Column) liè
Công thức 公式 gōngshì
Hàm (Function) 函数 hánshù
Biểu đồ 图表 túbiǎo
Lọc (Filter) 筛选 shāixuǎn
Sắp xếp 排序 páixù
Bảng tổng hợp (Pivot Table) 数据透视表 shùjù tòushìbiǎo
Hợp nhất ô 合并单元格 hébìng dānyuángé
Dữ liệu 数据 shùjù
Phân tích 分析 fēnxī
Tổng (Sum) 求和 qiúhé
Trung bình (Average) 平均值 píngjūnzhí
Biểu đồ cột 柱状图 zhùzhuàngtú
Biểu đồ đường 折线图 zhéxiàntú
Biểu đồ tròn 饼图 bǐngtú
Đóng băng khung (Freeze Panes) 冻结窗格 dòngjié chuānggé

Thiết Kế Bài Trình Chiếu Chuyên Nghiệp Với PowerPoint (演示文稿)

PowerPoint giúp bạn truyền tải thông điệp một cách trực quan và sinh động. Bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này là chìa khóa để tạo ra những bài thuyết trình ấn tượng, thuyết phục đồng nghiệp và cấp trên.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Bài trình chiếu 演示文稿 yǎnshì wéngǎo
Trang chiếu (Slide) 幻灯片 huàndēngpiàn
Mẫu thiết kế 设计模板 shèjì múbǎn
Hoạt ảnh, hiệu ứng 动画 dònghuà
Chuyển tiếp (Transition) 切换 qiēhuàn
Trình chiếu 放映 fàngyìng
Diễn giả 演讲者 yǎnjiǎngzhě
Ghi chú (Notes) 备注 bèizhù
Hộp văn bản 文本框 wénběnkuāng
Sơ đồ 图示 túshì
Chèn video 插入视频 chārù shìpín
Chèn âm thanh 插入音频 chārù yīnpín
Siêu liên kết (Hyperlink) 超链接 chāoliànjiē
Slide Master 幻灯片母版 huàndēngpiàn mǔbǎn
Bố cục (Layout) 版式 bǎnshì

Giao Tiếp Qua Email (电子邮件 – Diànzǐ Yóujiàn)

Email là phương tiện giao tiếp công việc chính thức. Sử dụng đúng thuật ngữ tin học văn phòng tiếng Trung trong email thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng của bạn đối với người nhận.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Hộp thư đến 收件箱 shōujiànxiāng
Hộp thư đi 发件箱 fājiànxiāng
Đã gửi 已发送 yǐ fāsòng
Thư nháp 草稿箱 cǎogǎoxiāng
Thư rác 垃圾邮件 lājī yóujiàn
Gửi 发送 fāsòng
Nhận 接收 jiēshōu
Trả lời 回复 huífù
Chuyển tiếp 转发 zhuǎnfā
Tiêu đề 主题 zhǔtí
CC (gửi kèm) 抄送 chāosòng
BCC (gửi kèm ẩn) 密送 mìsòng
Địa chỉ email 邮箱地址 yóuxiāng dìzhǐ
Chữ ký 签名 qiānmíng
Soạn thư 写邮件 xiě yóujiàn

Thiết Bị Ngoại Vi & Giao Diện Người Dùng (外围设备 & 界面)

Đây là những từ vựng bổ sung giúp bạn mô tả đầy đủ môi trường làm việc của mình, từ máy in đến các thành phần trên màn hình. Nắm vững nhóm từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này giúp bạn giao tiếp một cách toàn diện nhất.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Máy in 打印机 dǎyìnjī
Máy quét 扫描仪 sǎomiáoyí
Ổ USB U盘 U pán
Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán
Webcam 网络摄像头 wǎngluò shèxiàngtóu
Micrô 麦克风 màikèfēng
Tai nghe 耳机 ěrjī
Loa 音箱 yīnxiāng
Máy chiếu 投影仪 tóuyǐngyí
Cáp, dây 数据线 shùjùxiàn
Màn hình nền 桌面 zhuōmiàn
Biểu tượng (Icon) 图标 túbiāo
Cửa sổ (Window) 窗口 chuāngkǒu
Menu, thực đơn 菜单 càidān
Thanh công cụ 工具栏 gōngjùlán
Nút, nút bấm 按钮 ànniǔ
Con trỏ 光标 guāngbiāo
Thanh cuộn 滚动条 gǔndòngtiáo
Cài đặt 设置 shèzhì
Bảng điều khiển 控制面板 kòngzhì miànbǎn
Thanh tác vụ (Taskbar) 任务栏 rènwùlán
Thông báo 通知 tōngzhī
Tài khoản 账户 zhànghù
Lỗi 错误 cuòwù
Đang tải 加载中 jiāzǎi zhōng
tin học văn phòng tiếng trung
Đào tạo tin học văn phòng

Ứng Dụng Thực Tế: Học Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung Qua Ví Dụ

Học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi được đặt trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là 15 câu ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung đã học trong công việc hàng ngày.

  1. 我的笔记本电脑昨天突然死机了。 (Wǒ de bǐjìběn diànnǎo zuótiān tūrán sǐjī le.) – Máy tính xách tay của tôi hôm qua đột nhiên bị treo.

  2. 请把这个文件下载下来,然后用邮件发送给我。 (Qǐng bǎ zhège wénjiàn xiàzài xiàlái, ránhòu yòng yóujiàn fāsòng gěi wǒ.) – Vui lòng tải tệp này xuống, sau đó gửi cho tôi qua email.

  3. 你需要先安装这个软件,才能打开这个文件。 (Nǐ xūyào xiān ānzhuāng zhège ruǎnjiàn, cáinéng dǎkāi zhège wénjiàn.) – Bạn cần cài đặt phần mềm này trước, thì mới có thể mở tệp này.

  4. 别忘了在离开前保存你的文档。 (Bié wàngle zài líkāi qián bǎocún nǐ de wéndàng.) – Đừng quên lưu tài liệu của bạn trước khi rời đi.

  5. 这份报告的字体太小了,请把它调大一点。 (Zhè fèn bàogào de zìtǐ tài xiǎo le, qǐng bǎ tā tiáo dà yīdiǎn.) – Phông chữ của bản báo cáo này nhỏ quá, vui lòng chỉnh nó to hơn một chút.

  6. 你可以用公式来自动计算这些数据的总和。 (Nǐ kěyǐ yòng gōngshì lái zìdòng jìsuàn zhèxiē shùjù de zǒnghé.) – Bạn có thể dùng công thức để tự động tính tổng của những dữ liệu này.

  7. 请帮我把这份文件打印出来,谢谢。 (Qǐng bāng wǒ bǎ zhè fèn wénjiàn dǎyìn chūlái, xièxiè.) – Vui lòng giúp tôi in tài liệu này ra, cảm ơn.

  8. 我需要重启电脑来完成更新。 (Wǒ xūyào chóngqǐ diànnǎo lái wánchéng gēngxīn.) – Tôi cần khởi động lại máy tính để hoàn thành cập nhật.

  9. 这个压缩文件需要密码才能解压。 (Zhège yāsuō wénjiàn xūyào mìmǎ cáinéng jiěyā.) – Tệp nén này cần mật khẩu mới có thể giải nén.

  10. 会议的演示文稿我已经放在共享文件夹里了。 (Huìyì de yǎnshì wéngǎo wǒ yǐjīng fàng zài gòngxiǎng wénjiànjiā lǐ le.) – Bài trình chiếu của cuộc họp tôi đã để trong thư mục chia sẻ rồi.

  11. 你的杀毒软件版本太旧了,需要升级。 (Nǐ de shādú ruǎnjiàn bǎnběn tài jiù le, xūyào shēngjí.) – Phiên bản phần mềm diệt virus của bạn cũ quá rồi, cần phải nâng cấp.

  12. 请点击这个链接来重置你的密码。 (Qǐng diǎnjī zhège liànjiē lái chóngzhì nǐ de mìmǎ.) – Vui lòng nhấp vào đường dẫn này để đặt lại mật khẩu của bạn.

  13. 你可以用筛选功能找到所有及格的学生。 (Nǐ kěyǐ yòng shāixuǎn gōngnéng zhǎodào suǒyǒu jígé de xuéshēng.) – Bạn có thể dùng chức năng lọc để tìm ra tất cả học sinh đạt yêu cầu.

  14. 在演示文稿中插入一些图表会让数据更直观。 (Zài yǎnshì wéngǎo zhōng chārù yīxiē túbiǎo huì ràng shùjù gèng zhíguān.) – Chèn một vài biểu đồ vào bài trình chiếu sẽ khiến dữ liệu trực quan hơn.

  15. 我每天都会检查收件箱,看看有没有新邮件。 (Wǒ měitiān dūhuì jiǎnchá shōujiànxiāng, kàn kàn yǒuméiyǒu xīn yóujiàn.) – Mỗi ngày tôi đều kiểm tra hộp thư đến để xem có email mới không.

tin học văn phòng tiếng Trung

Chinh Phục Tin Học Văn Phòng Tiếng Trung

Việc đầu tư thời gian để học và ghi nhớ bộ từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự nghiệp của bạn. Nó không chỉ là việc học thuộc lòng các từ ngữ, mà còn là việc trang bị cho mình một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa.

Từ việc mô tả một chiếc “bàn phím” (键盘) bị hỏng, yêu cầu “cài đặt” (安装) một “phần mềm” (软件), cho đến việc tạo một “bảng tổng hợp” (数据透视表) phức tạp trong Excel, bạn sẽ có thể diễn đạt ý của mình một cách chính xác và tự tin. Hãy lưu lại bài viết này như một cuốn cẩm nang, bắt đầu ghi nhớ và áp dụng những từ vựng tin học văn phòng tiếng Trung này ngay hôm nay. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ và công nghệ

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *