Toàn tập từ vựng ngành may tiếng Trung (Vải, Phụ liệu, Máy móc) Cập nhật năm 2025

Bài viết này là tài liệu hữu ích dành cho những ai đang tìm kiếm các từ vựng ngành may tiếng Trung.

Việc không thể gọi tên chính xác một loại vải, một loại phụ liệu hay một linh kiện máy móc không chỉ gây ra những hiểu lầm tai hại trong sản xuất mà còn làm bạn mất đi vị thế trong các cuộc đàm phán quan trọng. Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa hàng trăm từ vựng ngành may tiếng Trung, từ những sợi vải cơ bản nhất đến các loại máy móc phức tạp, giúp bạn tự tin làm chủ tình hình.

Từ vựng ngành may tiếng Trung : Vải Vóc (面料 – Miànliào)

Vải chính là điểm khởi đầu của mọi sản phẩm thời trang. Hiểu và gọi tên đúng các loại vải là kỹ năng cơ bản nhất. Nắm vững bộ từ vựng ngành may tiếng Trung về vải vóc sẽ giúp bạn tự tin khi duyệt mẫu, đặt hàng và kiểm tra chất lượng.

Để bắt đầu, hãy cùng đi sâu vào nhóm từ vựng ngành may tiếng Trung về các loại vải có nguồn gốc tự nhiên. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và môi trường, những chất liệu này đang trở thành lựa chọn hàng đầu, luôn được ưa chuộng vì mang lại sự thoải mái, thoáng khí và đặc biệt là tính thân thiện với môi trường

  • Từ Thực vật (植物纤维 – Zhíwù Xiānwéi):

    • Cotton (棉 – mián): “Vua” của các loại vải, thấm hút tốt, mềm mại. Có nhiều loại như Vải Poplin (府绸 – fǔchóu) mỏng mịn cho sơ mi cao cấp, hay Vải mịn (细布 – xìbù) nhẹ và thoải mái.

    • Linen (亚麻 – yàmá): Mang vẻ đẹp mộc mạc, thoáng mát, là lựa chọn số một cho thời trang mùa hè. Vải lanh mịn nguyên chất (纯麻细纺 – chún má xì fǎng) có kết cấu tinh tế, chắc chắn và cực kỳ thoáng khí.

    • Vải gai (苎麻 – zhùmá): Sợi bền, chắc, có độ bóng tự nhiên và khả năng chống vi khuẩn.

    • Vải cây gai dầu (大麻 – dàmá): Một chất liệu bền vững, càng giặt càng mềm và rất bền.

    • Vải đay (黄麻 – huángmá): Sợi thô, cứng, thường dùng làm túi xách, đồ trang trí.

    • Vải sợi tre (竹纤维 – zhú xiānwéi): Mềm mại, kháng khuẩn tự nhiên, khử mùi và chống tia UV. Giặt nhiều lần cũng không làm mất đi chức năng.

  • Từ Động vật (动物纤维 – Dòngwù Xiānwéi): Nhóm vải cao cấp, tượng trưng cho sự sang trọng.

    • Lụa tơ tằm (真丝 / 桑蚕丝 – zhēnsī / sāngcánsī): Nhẹ, mềm, óng ả, “đông ấm hè mát”. Vải lụa (绢丝 – juànsī) cũng là lụa tự nhiên, có độ bền cực cao, mặc vào trơn mượt và sang trọng.

    • Len lông cừu (羊毛 – yángmáo): Khả năng giữ ấm tuyệt vời. Có nhiều biến thể:

      • Len Merino (美利奴羊毛 – měilìnuó yángmáo): Như loại len siêu mịn 100D (100美丽诺超细羊毛), bề mặt mịn, chống vón cục, cực kỳ mềm mại, thích hợp mặc sát người.

      • Len Cashmere (羊绒 – yángróng): Được mệnh danh là “sợi kim cương” hay “vàng mềm”, siêu nhẹ, siêu ấm.

      • Len Mohair (马海毛 – mǎhǎimáo): Bền, chống nhăn, có độ bóng và xù đặc trưng.

      • Len lạc đà Alpaca (羊驼毛 – yángtuómáo): Mềm như Cashmere nhưng bền hơn. Lông lạc đà (驼驼毛呢 – tuótuó máo ní) có màu nhạt, giữ ấm và chống mài mòn tốt.

      • Lông thỏ (兔毛 – tùmáo): Mềm mại, giữ ấm tốt nhưng độ bền thấp và dễ rụng lông.

    • Da thuộc (皮革 – pígé): Chất liệu bền bỉ, cá tính.

    • Da lộn (麂皮 – jǐpí): Bề mặt mềm mịn như nhung.

Tiếp nối mảng từ vựng về các chất liệu hoàn toàn tự nhiên, chúng ta sẽ chuyển sang nhóm từ vựng ngành may tiếng Trung về vải vóc thứ hai. Đây là nhóm vải đại diện cho sự giao thoa giữa nguyên liệu tự nhiên và những thành tựu của công nghệ dệt may hiện đại, nhằm tạo ra những chất liệu mới với các đặc tính được cải tiến

  • Sợi Tái sinh (再生纤维 – Zàishēng Xiānwéi):

    • Viscose / Rayon (粘胶纤维 / 人棉 – niánjiāo xiānwéi / rénmián): Mềm, rũ, thoáng mát như cotton nhưng có độ bóng như lụa.

    • Modal (莫代尔 – mòdài’ěr): Siêu mềm, chống co rút, giữ màu tốt.

    • Lyocell / Tencel (莱赛尔 / 天丝 – láisài’ěr / tiānsī): Thân thiện môi trường, hút ẩm cực tốt. Lụa Đài Loan (台湾天丝 – táiwān tiānsī) thường được pha để tăng độ bóng, chống vón cục.

    • Cupro (铜氨纤维 – tóng’ān xiānwéi): “Lụa nhân tạo” cao cấp.

    • Acetate (醋酸纤维 – cùsuān xiānwéi): Cảm giác mát lạnh, ít nhăn.

  • Sợi Tổng hợp (合成纤维 – Héchéng Xiānwéi): Độ bền cao và nhiều tính năng ưu việt.

    • Polyester (涤纶 / 聚酯纤维 – dílún / jùzhǐ xiānwéi): Rất bền, không nhăn, giữ phom tốt, nhưng hút ẩm kém. Sợi tơ tổng hợp (合成纤维长丝 – héchéng xiānwéi chángsī) có đặc tính tương tự.

    • Nylon (尼龙 / 锦纶 – nílóng / jǐnlún): Rất bền, chống mài mòn, nhanh khô, chống thấm tốt.

    • Spandex / Lycra (氨纶 / 莱卡 – ānlún / láikǎ): Siêu co giãn, đàn hồi tốt.

    • Acrylic (腈纶 – jīnglún): Nhẹ, ấm như len. Chinlon (晴纶 – qínglún) cũng là một dạng len nhân tạo, bề mặt phẳng, ít co rút.

    • Microfiber (超细纤维 – chāoxì xiānwéi): Sợi siêu mảnh, mềm mại.

Để hiểu rõ bản chất và đặc tính của từng loại vật liệu, việc nhận biết cấu trúc dệt là không thể bỏ qua. Chúng tôi đã hệ thống hóa các từ vựng ngành may tiếng Trung cần thiết, trang bị cho bạn kiến thức để phân biệt chính xác giữa các loại cấu trúc vải phổ biến nhất hiện nay, như dệt thoi và dệt kim.

  • Vải Dệt Thoi (梭织布 – Suōzhībù):

    • Cơ bản: Poplin (府绸 – fǔchóu), Twill (斜纹布 – xiéwénbù) như Gabardine (华达呢 – huádá ní) hay Serge (啥味呢 – shá wèi ní); Oxford (牛津纺 – niújīnfǎng); Chambray (青年布 – qīngniánbù); Kaki (卡其 – kǎqí)Vải trơn (平布 – píngbù).

    • Đặc trưng: Denim (牛仔布 – niúzǎibù); Canvas (帆布 – fānbù); Batiste (巴百纱 – bā bǎi shā) mỏng mát; Crepe (绉布 – zhòubù) có bề mặt nhăn tự nhiên.

  • Vải Dệt Kim (针织布 – Zhēnzhībù):

    • Bao gồm Jersey (汗布 – hànbù); Rib knit/Bo gân (罗纹布 – luówénbù); Interlock (双面布 – shuāngmiàn bù); French Terry/Vải da cá (毛圈布 – máoquānbù).

  • Vải Có Kết Cấu & Bề Mặt Tuyết (肌理与绒面):

    • Bao gồm Flannel (法兰绒 – fǎlánróng); Fleece (摇粒绒 – yáolìróng); Velvet/Nhung (丝绒 – sīróng); Vải nỉ (绒布 – róngbù) mềm và ấm; Corduroy/Nhung tăm (灯芯绒 – dēngxīnróng); Terrycloth/Vải khăn lông (毛巾布 – máojīnbù); và vải lông dài (长毛绒 – chángmáoróng) dày dặn, ấm áp.

  • Vải Mỏng & Xuyên Thấu (轻薄与透明):

    • Nổi bật có Chiffon (雪纺 – xuěfǎng); Georgette (乔其纱 – qiáoqíshā); Organza (欧根纱 – ōugēnshā); Tulle/Lưới (网纱 – wǎngshā); và Lace/Ren (蕾丝 – lěisī).

  • Vải Bóng & Cao Cấp (光泽与高级):

    • Gồm Satin/Sa-tanh (色丁 – sèdīng) hay Vải lụa (缎 – duàn); Taffeta (塔夫绸 – tǎfūchóu); Brocade/Gấm (织锦 – zhījǐn); Jacquard/Vải dệt hoa (提花布 – tíhuābù).

  • Vải Pha Trộn (混纺 – Hùnfǎng):

    • Pha lanh và cotton (麻棉混纺 – má mián hùnfǎng): Mềm mại nhưng vẫn giữ được độ đứng của lanh.

    • Pha polyester và cotton (涤棉混纺 – dí mián hùnfǎng): Bền, ít nhăn, giá thành hợp lý.

    • Pha polyester và lanh (涤麻混纺 – dí má hùnfǎng): Ít nhăn hơn lanh thuần túy.

    • Pha len (毛混纺 – Máo Hùnfǎng): Như len pha (派力司 – pài lì sī) hay vải len pha (毛粘混纺 – máo zhān hùnfǎng) đều mang vẻ ngoài của len nhưng có thêm những đặc tính ưu việt khác.

từ vựng ngành may tiếng trung
Một kho chuyên về vải kẻ

Từ vựng ngành may tiếng Trung : Phụ liệu ngành may (服装辅料 – Fúzhuāng Fǔliào)

Một sản phẩm may mặc hoàn chỉnh không chỉ được cấu thành từ vải vóc, mà còn là sự kết hợp tinh tế của các nguyên phụ liệu không thể tách rời. Do đó, việc nắm vững bộ từ vựng ngành may tiếng Trung về phụ liệu là yếu tố then chốt, cho phép bạn truyền đạt chính xác các thông số kỹ thuật, từ đó kiểm soát chặt chẽ từng chi tiết và đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm.

  • Vật Liệu Lót, Dựng & Tạo Phom (里衬及定型材料): Gồm Vải lót (里料 – lǐliào), Dựng/Keo vải (布衬 – bùchèn), Đệm vai (垫肩 – diànjiān), Mút ngực (胸垫 – xiōngdiàn) và Xương cá (鱼骨 – yúgǔ).

  • Phụ Liệu Cài & Khóa (扣件类): Gồm Nút/Cúc (纽扣 – Niǔkòu), Dây kéo (拉链 – Lāliàn), Móc gài (钩扣 – Gōukòu).

  • Chỉ, Dây & Thun (线、绳、松紧类): Gồm các loại Chỉ may (缝纫线 – féngrènxiàn), Dây luồn (抽绳 – chōushéng), Thun dẹt (松紧带 – sōngjǐndài).

  • Phụ Liệu Trang Trí & Nhãn Mác (装饰及标牌类): Gồm hạt cườm, kim sa, đinh tán, và quan trọng nhất là Nhãn chính (主标 – zhǔbiāo), Nhãn size (尺码标 – chǐmǎbiāo), Nhãn sườn (洗水标 – xǐshuǐbiāo) và Thẻ bài (吊牌 – diàopái).

  • Phụ Liệu Đóng Gói & Hoàn Thiện (包装及后整辅料): Gồm Túi đóng gói (包装袋 – bāozhuāngdài), Móc treo (衣架 – yījià), Kẹp nhựa (胶夹 – jiāojiā)…

    từ vựng ngành may tiếng trung
    Khu bày bán phụ liệu may

Từ vựng ngành may tiếng Trung : Máy móc & Linh kiện ngành may (机器设备 – Jīqì Shèbèi)

Mảng kỹ thuật và máy móc ngành may là một lĩnh vực đòi hỏi cao về vốn từ vựng chuyên ngành. Việc hiểu đúng tên gọi của từng thiết bị không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là kỹ năng thiết yếu giúp bạn giải quyết sự cố, bảo trì và nâng cấp dây chuyền hiệu quả. Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi xin giới thiệu bộ từ vựng ngành may tiếng Trung được thiết kế đặc thù, tập trung vào các thuật ngữ cần thiết cho những người làm việc trong bộ phận kỹ thuật hoặc dịch thuật liên quan đến kỹ thuật ngành may.

    1. Khu vực cắt (裁剪车间 – Cáijiǎn Chējiān): Máy trải vải (拉布机 – lābùjī), Bàn cắt vải (裁剪台 – cáijiǎntái), Máy cắt đứng (直刀裁剪机 – zhídāo cáijiǎnjī), và Máy cắt tự động (自动裁剪机 – zìdòng cáijiǎnjī).

    2. Khu vực may (车缝车间 – Chēféng Chējiān):

      • Máy cơ bản: Máy may 1 kim (平缝机 / 平车 – píngféngjī / píngchē), Máy vắt sổ (包缝机 / 拷克车 – bāoféngjī / kǎokèchē), Máy kansai/viền (绷缝机 / 冚车 – bēngféngjī / kǎnchē).

      • Máy chuyên dụng: Máy thùa khuy (锁眼机 – suǒyǎnjī), Máy đính cúc (钉扣机 – dīngkòujī), Máy đính bọ (套结机 – tàojiéjī).

    3. Khu vực hoàn thiện (后整部门 – Hòuzhěng Bùmén): Bàn ủi hơi nước (蒸汽熨斗 – zhēngqì yùndǒu), Bàn hút chân không (抽湿烫台 – chōushī tàngtái), Máy ép keo (粘衬机 – zhānchènjī), và Máy dò kim (检针机 – jiǎnzhēnjī).

    • Linh kiện máy may (机器零件): Kim máy may (机针 – jīzhēn), Chân vịt (压脚 – yājiǎo), Mặt nguyệt (针板 – zhēnbǎn), Răng cưa/Bàn lừa (送布牙 – sòngbùyá), Suốt chỉ (梭芯 – suōxīn), và Thuyền/Ổ chao (梭壳 – suōké).

    • Dụng cụ phụ trợ (辅助工具): Kéo cắt chỉ (纱剪 – shājiǎn), Kéo cắt vải (裁缝剪刀 – cáiféng jiǎndāo), Thước dây (软尺 – ruǎnchǐ), Dụng cụ gỡ chỉ (拆线器 – chāixiànqì) và Dầu máy (机油 – jīyóu).từ vựng ngành may tiếng trung

      khu vực may đồ

Ứng dụng thực tế từ vựng ngành may tiếng Trung trong giao tiếp

Để biến những từ vựng khô khan trên nên sống động và dễ nhớ, hãy cùng chúng tôi bước vào một số tình huống thực tế ngay trong xưởng may. Qua các đoạn hội thoại này, bạn sẽ thấy cách vốn từ vựng ngành may tiếng Trung được vận dụng một cách tự nhiên trong các cuộc trao đổi hàng ngày, giúp bạn xây dựng phản xạ và giao tiếp một cách thuần thục, tự tin

Tình huống 1: Merchandiser thảo luận VẢI với nhà cung cấp

  • Merchandiser: 王经理,这批新的 府绸 (fǔchóu) 手感不对,感觉 涤纶 (dílún) 的成分太高了。
    (Giám đốc Vương, lô vải Poplin mới này sờ không đúng cảm giác lắm, cảm giác thành phần Polyester cao quá.)

  • Nhà cung cấp: 不会吧?我们的 成分标 (chéngfènbiāo) 写的是97%棉,3% 氨纶 (ānlún)
    (Không thể nào? Nhãn thành phần của chúng tôi ghi là 97% cotton, 3% Spandex mà.)

  • Merchandiser: 你再寄一块 天丝 (tiānsī) 的布样给我对比一下吧,客户想要更柔软、垂感更好的。
    (Vậy anh gửi thêm một miếng mẫu vải Tencel để tôi so sánh đi, khách hàng muốn loại mềm và có độ rủ tốt hơn.)

Tình huống 2: Quản lý xưởng kiểm tra PHỤ LIỆU trên chuyền

  • Quản lý: 小李,这条裤子为什么用 树脂拉链 (shùzhī lāliàn)?订单要求的是 金属拉链 (jīnshǔ lāliàn)
    (Tiểu Lý, tại sao cái quần này lại dùng dây kéo nhựa? Yêu cầu đơn hàng là dây kéo kim loại mà.)

  • Chuyền trưởng: 啊,仓库发错了!还有,这批 四眼扣 (sìyǎnkòu) 很容易掉色。
    (Á, kho phát nhầm rồi ạ! Với lại, lô cúc 4 lỗ này rất dễ bay màu.)

  • Quản lý: 马上全部更换!把不合格的 拉链头 (lāliàn tóu) 和纽扣都挑出来。另外,检查 主标 (zhǔbiāo) 和 洗水标 (xǐshuǐbiāo) 有没有缝反。
    (Lập tức thay thế toàn bộ! Nhặt hết các đầu khóa kéo và cúc không đạt chuẩn ra. Ngoài ra, kiểm tra xem nhãn chính và nhãn sườn có bị may ngược không.)

Tình huống 3: Kỹ thuật viên báo cáo sự cố MÁY MÓC

  • Kỹ thuật: 主管,3号线的 平车 (píngchē) 一直跳针,我已经换了新的 机针 (jīzhēn) 和 梭芯 (suōxīn) 还是不行。
    (Tổ trưởng, máy 1 kim của chuyền số 3 cứ bị bỏ mũi, tôi đã thay kim mới và suốt chỉ mới rồi vẫn không được.)

  • Tổ trưởng: 你检查过 压脚 (yājiǎo) 的压力和 送布牙 (sòngbùyá) 了吗?
    (Cậu đã kiểm tra áp lực chân vịt và bàn lừa chưa?)

  • Kỹ thuật: 检查过了,都没问题。我觉得可能是 旋梭 (xuánsuō) 出问题了,需要大修。
    (Kiểm tra rồi ạ, đều không có vấn đề. Tôi nghĩ có thể ổ máy có vấn đề rồi, cần phải sửa chữa lớn.)

Tình huống 4: Nhân viên QC thảo luận về lỗi thành phẩm

  • QC: 这件 牛仔布 (niúzǎibù) 夹克的 铆钉 (mǎodīng) 打歪了。另外,拷边线 (kǎobiānxiàn) 的颜色和面料颜色色差太大。
    (Đinh tán trên chiếc áo khoác denim này bị đóng lệch rồi. Thêm nữa, màu chỉ vắt sổ và màu vải chênh lệch quá nhiều.)

  • Đại diện xưởng: 好的,我们会注意。关于 垫肩 (diànjiān) 的厚度,客户确认了吗?
    (OK, chúng tôi sẽ chú ý. Về độ dày của đệm vai, khách hàng đã xác nhận chưa?)

  • QC: 确认了,用5毫米的。还有,吊牌 (diàopái) 必须用 吊牌枪 (diàopái qiāng) 打在主标上,不能打穿衣服。
    (Xác nhận rồi, dùng loại 5mm. Còn nữa, thẻ bài phải dùng súng bắn mác bắn vào nhãn chính, không được bắn xuyên qua quần áo.)

Thế giới từ vựng ngành may tiếng Trung vô cùng rộng lớn và nhiều chi tiết, việc làm chủ bộ từ vựng ngành may tiếng Trung là một việc xứng đáng được đầu tư thời gian và công sức. Nó không chỉ là việc học thuộc lòng, mà là việc trang bị cho mình một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp hiệu quả, kiểm soát chất lượng, đàm phán thành công và mở ra những cơ hội nghề nghiệp không giới hạn.

Hy vọng rằng, cẩm nang toàn diện này sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn xóa bỏ mọi rào cản ngôn ngữ trên con đường chinh phục ngành công nghiệp đầy tiềm năng này. Hãy lưu lại và sử dụng nó như cuốn từ điển cá nhân của bạn.

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *