Ở đây có tất tần tật những từ vựng sân bay tiếng Trung dành cho những ai cần sang Trung Quốc học tập, làm việc và du lịch.
Bạn đang chuẩn bị cho chuyến bay đến Trung Quốc? Bạn lo lắng về rào cản ngôn ngữ ngay từ khi đặt chân đến sân bay, đặc biệt là khi làm thủ tục check-in, an ninh và nhập cảnh? Đừng lo, bài viết này chính là cẩm nang toàn diện nhất, giải quyết mọi trăn trở của bạn.
Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa hơn 200+ từ vựng sân bay tiếng Trung và các chủ đề liên quan như đặt vé, đi lại, nhập cảnh, kèm theo các mẫu câu, hội thoại thực tế và những lưu ý quan trọng. Nắm vững bộ từ vựng này, bạn sẽ hoàn toàn tự tin giao tiếp, xử lý mọi tình huống và bắt đầu hành trình của mình một cách suôn sẻ nhất.
Tại Sao Việc Nắm Vững Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Sân bay là cửa ngõ đầu tiên và cũng là thử thách ngôn ngữ đầu tiên khi bạn đến một quốc gia mới. Việc không hiểu các biển báo, thông báo hay câu hỏi của nhân viên an ninh có thể dẫn đến những tình huống không mong muốn như:
- Nhầm lẫn, căng thẳng: Không biết đi về đâu, làm thủ tục gì tiếp theo, cảm thấy lạc lõng giữa một sân bay rộng lớn.
- Chậm trễ: Mất thời gian để hiểu và trả lời các câu hỏi, có thể ảnh hưởng đến thời gian lên máy bay, thậm chí là lỡ chuyến.
- Sai sót trong thủ tục: Điền sai thông tin trên giấy tờ, không hiểu yêu cầu của nhân viên xuất nhập cảnh, dẫn đến việc phải làm lại từ đầu.
- Bỏ lỡ thông tin quan trọng: Không nghe được thông báo đổi cổng bay, hoãn chuyến hay gọi tên lên máy bay lần cuối.
Chính vì vậy, trang bị một vốn từ vựng sân bay tiếng Trung vững chắc không chỉ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, giúp bạn tự tin và chủ động trong mọi tình huống, tạo ấn tượng tốt ngay từ những bước đầu tiên.
Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung: Giai Đoạn Đặt Vé Máy Bay
Hành trình của bạn không bắt đầu ở sân bay, mà ngay từ khi bạn lên kế hoạch, tìm kiếm và đặt vé. Đây là giai đoạn đầu tiên bạn cần làm quen với các thuật ngữ cơ bản.
Từ vựng Đặt, Hủy và Thay Đổi Vé Máy Bay
Khi truy cập các trang web của hãng hàng không Trung Quốc hoặc đại lý, bạn sẽ gặp những từ này:
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Tìm kiếm | 搜索 | sōusuǒ |
| Một chiều | 单程 | dānchéng |
| Khứ hồi | 往返 | wǎngfǎn |
| Nhiều chặng | 多程 | duō chéng |
| Điểm khởi hành / Điểm đến | 出发地 / 目的地 | chūfādì / mùdìdì |
| Ngày đi / Ngày về | 出发日期 / 返程日期 | chūfā rìqī / fǎnchéng rìqī |
| Người lớn / Trẻ em / Trẻ sơ sinh | 成人 / 儿童 / 婴儿 | chéngrén / értóng / yīng’ér |
| Hạng phổ thông / Hạng thương gia / Hạng nhất | 经济舱 / 商务舱 / 头等舱 | jīngjìcāng / shāngwùcāng / tóuděngcāng |
| Đặt vé/Đặt chỗ | 预订/订票 | yùdìng/dìngpiào |
| Giá vé / Thuế và phí | 票价 / 税费 | piàojià / shuìfèi |
| Vé điện tử | 电子客票 | diànzǐ kèpiào |
| Mã đặt chỗ | 预订代码/订单号 | yùdìng dàimǎ/dìngdān hào |
| Đổi vé | 改签 | gǎiqiān |
| Hủy vé | 退票 | tuìpiào |
| Phí thay đổi / Phí hủy | 改签费 / 退票费 | gǎiqiān fèi / tuìpiào fèi |
| Được hoàn tiền / Không được hoàn tiền | 可退款 / 不可退款 | kě tuìkuǎn / bùkě tuìkuǎn |
Tên Các Sân Bay Phổ Biến Tại Việt Nam và Trung Quốc
Biết tên sân bay bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tìm kiếm chuyến bay và thông tin chính xác hơn, tránh nhầm lẫn. Dưới đây là tên tiếng Trung của các sân bay lớn tại Việt Nam và Trung Quốc.
Các sân bay lớn tại Việt Nam (越南主要机场):
| Tên Sân bay (Tiếng Việt) | Tên Sân bay (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) |
| Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) | 内排国际机场 | Nèi pái Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất (TP.HCM) | 新山一国际机场 | Xīnshān yī Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 岘港国际机场 | Xiàn gǎng Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Cam Ranh (Khánh Hòa) | 金兰国际机场 | Jīnlán Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Phú Quốc (Kiên Giang) | 富国国际机场 | Fùguó Guójì Jīchǎng |
Một số sân bay tại Trung Quốc (中国主要机场):
| Tên Sân bay (Tiếng Việt) | Tên Sân bay (Tiếng Trung) | Phiên âm (Pinyin) |
| Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh | 北京首都国际机场 | Běijīng Shǒudū Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh | 北京大兴国际机场 | Běijīng Dàxīng Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Phố Đông Thượng Hải | 上海浦东国际机场 | Shànghǎi Pǔdōng Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | 广州白云国际机场 | Guǎngzhōu Báiyún Guójì Jīchǎng |
| Sân bay Quốc tế Bảo An Thâm Quyến | 深圳宝安国际机场 | Shēnzhèn Bǎo’ān Guójì Jīchǎng |
Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung – Tại Sân Bay
Khi đã đến sân bay, bạn sẽ đi qua nhiều khu vực khác nhau. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng sân bay tiếng Trung theo từng chặng của cuộc hành trình.
1. Khu Vực Làm Thủ Tục (Check-in – 值机区)
Khu vực check-in là nơi bạn lấy thẻ lên máy bay và ký gửi hành lý. Đâ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Sân bay / Nhà ga | 机场 / 航站楼 | jīchǎng / hángzhànlóu |
| Sảnh đi / Sảnh đến | 出发厅 / 到达厅 | chūfā tīng / dàodá tīng |
| Bảng thông tin chuyến bay | 航班信息显示屏 | hángbān xìnxī xiǎnshìpíng |
| Quầy làm thủ tục | 值机柜台 | zhíjī guìtái |
| Hãng hàng không | 航空公司 | hángkōng gōngsī |
| Chuyến bay | 航班 | hángbān |
| Hộ chiếu | 护照 | hùzhào |
| Vé máy bay | 机票 | jīpiào |
| Thẻ lên máy bay | 登机牌 | dēngjīpái |
| Ghế gần cửa sổ | 靠窗座位 | kào chuāng zuòwèi |
| Ghế ở lối đi | 靠过道座位 | kào guòdào zuòwèi |
Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:
Bạn: 你好,我想办理登机手续。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù.) – Xin chào, tôi muốn làm thủ tục check-in.
Nhân viên: 请出示您的护照。(Qǐng chūshì nín de hùzhào.) – Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.
2. Khu Vực Ký Gửi Hành Lý (行李托运)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Hành lý | 行李 | xínglǐ |
| Ký gửi hành lý | 托运行李 | tuōyùn xínglǐ |
| Hành lý xách tay | 手提行李 | shǒutí xínglǐ |
| Hành lý quá cước | 超重行李 | chāozhòng xínglǐ |
| Cân hành lý | 称重行李 | chēngzhòng xínglǐ |
| Nhãn dán “Dễ vỡ” | 易碎品标签 | yìsuìpǐn biāoqiān |
Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:
Bạn: 我有两件行李要托运。(Wǒ yǒu liǎng jiàn xínglǐ yào tuōyùn.) – Tôi có hai kiện hành lý cần ký gửi.
Nhân viên: 好的,请把行李放上来。(Hǎo de, qǐng bǎ xínglǐ fàng shànglái.) – Vâng, mời bạn đặt hành lý lên.
3. Khu Vực Kiểm Tra An Ninh (安检)
Tại khu vực kiểm tra an ninh, bạn và hành lý xách tay sẽ được soi chiếu theo quy định. Việc nắm rõ các yêu cầu từ trước sẽ giúp quá trình kiểm tra diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Kiểm tra an ninh | 安检 (安全检查) | ānjiǎn (ānquán jiǎnchá) |
| Máy tính xách tay | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
| Điện thoại di động | 手机 | shǒujī |
| Sạc dự phòng | 充电宝 | chōngdiànbǎo |
| Chất lỏng | 液体 | yètǐ |
| Cổng dò kim loại | 金属探测门 | jīnshǔ tàncè mén |
| Cởi áo khoác / thắt lưng | 脱下外套 / 皮带 | tuō xià wàitào / pídài |
Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:
Nhân viên: 请把笔记本电脑拿出来。(Qǐng bǎ bǐjìběn diànnǎo ná chūlái.) – Vui lòng lấy máy tính xách tay ra ngoài.
Nhân viên: 充电宝不能托运,要随身携带。(Chōngdiànbǎo bùnéng tuōyùn, yào suíshēn xiédài.) – Sạc dự phòng không được ký gửi, phải mang theo người.
4. Khu Vực Xuất Cảnh (出境)
Khu vực xuất cảnh trong sân bay là khu vực dành riêng cho hành khách đã hoàn tất thủ tục check-in và ký gửi hành lý, chuẩn bị thực hiện chuyến bay ra khỏi lãnh thổ một quốc gia. Đây là khu vực có an ninh được kiểm soát nghiêm ngặt.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Xuất cảnh | 出境 | chūjìng |
| Quầy kiểm soát hộ chiếu | 护照检查柜台 | hùzhào jiǎnchá guìtái |
| Cổng tự động | 自助通关通道 | zìzhù tōngguān tōngdào |
| Đóng dấu | 盖章 | gàizhāng |
Trong Phòng Chờ & Lên Máy Bay – Vận Dụng Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung Để Nghe Hiểu Thông Báo Quan Trọng
Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ vào khu vực phòng chờ. Đây là lúc cần chú ý, vận dụng tất cả những từ vựng bạn đã học được để nghe hiểu nội dung thông báo, tránh bỏ lỡ những thông tin có thể ảnh hưởng đến chuyến bay của bạn
Từ Vựng Tại Phòng Chờ và Cổng Lên Máy Bay
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Phòng chờ | 候机厅 | hòujītīng |
| Cổng lên máy bay | 登机口 | dēngjīkǒu |
| Lên máy bay | 登机 | dēngjī |
| Bị hoãn | 延误 | yánwù |
| Bị hủy | 取消 | qǔxiāo |
| Cửa hàng miễn thuế | 免税店 | miǎnshuì diàn |
| Wi-Fi miễn phí | 免费无线网络 | miǎnfèi wúxiàn wǎngluò |
Các Mẫu Thông Báo Quan Trọng Bạn Cần Nghe Hiểu
Việc nắm bắt được những thông báo này là một phần rất quan trọng khi đi ra nước ngoài . Đây là một phần không thể thiếu của từ vựng sân bay tiếng Trung.
- Thông báo bắt đầu lên máy bay (登机广播 – Dēng jī guǎngbō):
- Tiếng Trung: 女士们,先生们,请注意。由越南航空执飞,从河内飞往北京的 VN512 次航班现在开始登机了。请您带好手提行李,在 A7 号登机口排队上机。谢谢!
- Pinyin: Nǚshìmen, xiānshēngmen, qǐng zhùyì. Yóu Yuènán Hángkōng zhí fēi, cóng Hénèi fēiwǎng Běijīng de VN wǔ yāo èr cì hángbān xiànzài kāishǐ dēngjī le. Qǐng nín dài hǎo shǒutí xínglǐ, zài A qī hào dēngjīkǒu páiduì shàng jī. Xièxiè!
- Tiếng Việt: Thưa quý bà và quý ông, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay VN512 của hãng hàng không Vietnam Airlines từ Hà Nội đi Bắc Kinh hiện đã bắt đầu làm thủ tục lên máy bay. Xin quý khách vui lòng mang theo hành lý xách tay và xếp hàng tại cửa lên máy bay số A7. Xin cảm ơn!
- Thông báo gọi lần cuối (最后召集 – Zuìhòu zhàojí):
- Tiếng Trung: 前往上海的旅客阮文雄先生,请注意。您乘坐的 CZ368 次航班马上就要起飞了,这是最后一次登机广播。请您听到广播后,立刻前往 B12 号登机口登机。
- Pinyin: Qiánwǎng Shànghǎi de lǚkè Ruǎn Wénxióng xiānshēng, qǐng zhùyì. Nín chéngzuò de CZ sān liù bā cì hángbān mǎshàng jiù yào qǐfēi le, zhè shì zuìhòu yīcì dēngjī guǎngbō. Qǐng nín tīngdào guǎngbō hòu, lìkè qiánwǎng B shí’èr hào dēngjīkǒu dēngjī.
- Tiếng Việt: Hành khách Nguyễn Văn Hùng bay đến Thượng Hải, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay CZ368 mà quý khách đang đi sắp cất cánh, đây là thông báo lên máy bay cuối cùng. Sau khi nghe thông báo, xin quý khách hãy lập tức đến cửa lên máy bay số B12.
- Thông báo thay đổi cổng bay (登机口变更 – Dēngjīkǒu biàngēng):
- Tiếng Trung: 各位旅客,请注意。原定于 C5 号登机口登机的 MU572 航班,飞往广州,登机口现已更改为 C9 号。请各位旅客前往 C9 号登机口候机。
- Pinyin: Gèwèi lǚkè, qǐng zhùyì. Yuándìng yú C wǔ hào dēngjīkǒu dēngjī de MU wǔ qī èr hángbān, fēiwǎng Guǎngzhōu, dēngjīkǒu xiàn yǐ gēnggǎi wèi C jiǔ hào. Qǐng gèwèi lǚkè qiánwǎng C jiǔ hào dēngjīkǒu hòujī.
- Tiếng Việt: Thưa quý hành khách, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay MU572 đi Quảng Châu, ban đầu dự kiến lên máy bay tại cửa C5, nay đã được thay đổi sang cửa số C9. Xin mời quý hành khách di chuyển đến cửa C9 để chờ lên máy bay.
Từ Vựng Trên Máy Bay (在飞机上)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Tiếp viên hàng không | 空乘 (空中小姐/先生) | kōngchéng (kōngzhōng xiǎojiě/xiānshēng) |
| Ghế ngồi / Dây an toàn | 座位 / 安全带 | zuòwèi / ānquándài |
| Cất cánh / Hạ cánh | 起飞 / 降落 | qǐfēi / jiàngluò |
| Bữa ăn trên máy bay | 飞机餐 | fēijī cān |
| Chăn / Gối | 毯子 / 枕头 | tǎnzi / zhěntou |
| Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēngjiān |
Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:
Bạn: 你好,请给我一杯水,谢谢。(Nǐ hǎo, qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ, xièxiè.) – Xin chào, cho tôi một ly nước, cảm ơn.
Bạn: 请问,我需要填写入境卡吗?(Qǐngwèn, wǒ xūyào tiánxiě rùjìng kǎ ma?) – Xin hỏi, tôi có cần điền thẻ nhập cảnh không?
Hạ Cánh & Nhập Cảnh Tại Trung Quốc
Đây là bước quan trọng nhất, nơi bạn sẽ đối thoại trực tiếp với nhân viên công vụ Trung Quốc. Bộ từ vựng sân bay tiếng Trung về nhập cảnh sẽ là cứu cánh cho bạn.
Thủ Tục Nhập Cảnh (入境手续)
Bạn sẽ cần đến quầy kiểm soát biên giới. Hãy chuẩn bị sẵn hộ chiếu và các giấy tờ liên quan để thủ tục diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Nhập cảnh | 入境 | rùjìng |
| Thẻ nhập cảnh | 入境卡 | rùjìng kǎ |
| Thị thực (Visa) | 签证 | qiānzhèng |
| Mục đích nhập cảnh | 入境目的 | rùjìng mùdì |
| Du học / Du lịch / Công tác | 留学 / 观光 / 公务 | liúxué / guāngguāng / gōngwù |
| Giấy báo nhập học | 录取通知书 | lùqǔ tōngzhī shū |
| Thư mời thương mại | 商业邀请函 | shāngyè yāoqǐnghán |
| Lấy dấu vân tay | 按指纹 | àn zhǐwén |
| Chụp ảnh | 拍照 | pāizhào |

Khu Vực Nhận Hành Lý và Hải Quan (行李提取与海关)
Sau khi nhập cảnh, bạn sẽ đi lấy hành lý và qua cửa hải quan. Hãy ghi nhớ các từ dưới đây để nhanh chóng lấy được hành lý của mình nhé!
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Nơi nhận hành lý | 行李提取处 | xínglǐ tíqǔ chù |
| Băng chuyền hành lý | 行李传送带 | xínglǐ chuánsòngdài |
| Quầy khai báo hành lý thất lạc | 行李查询处 | xínglǐ cháxún chù |
| Hải quan | 海关 | hǎiguān |
| Tờ khai hải quan | 海关申报单 | hǎiguān shēnbào dān |
| Kê khai / Không cần kê khai | 申报 / 无申报 | shēnbào / wú shēnbào |
Hội Thoại Mẫu Thực Tế: Vận Dụng Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Hãy cùng xem các tình huống thực tế để vận dụng bộ từ vựng sân bay tiếng Trung đã học.
Tình huống 1: Du học sinh Việt Nam lần đầu nhập cảnh
边检人员:
- Tiếng Trung: 你好,请把你的护照给我。
- Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐng bǎ nǐ de hùzhào gěi wǒ.
- Tiếng Việt: Xin chào, vui lòng đưa hộ chiếu của bạn cho tôi.
阿阮 (Bạn Nguyễn):
- Tiếng Trung: 你好。这是我的护照。
- Phiên âm: Nǐ hǎo. Zhè shì wǒ de hùzhào.
- Tiếng Việt: Chào ngài. Đây là hộ chiếu của tôi ạ.
边检人员:
- Tiếng Trung: (看着护照) 你是来中国做什么的?
- Phiên âm: (Kànzhe hùzhào) Nǐ shì lái Zhōngguó zuò shénme de?
- Tiếng Việt: (Nhìn vào hộ chiếu) Bạn đến Trung Quốc để làm gì?
阿阮:
- Tiếng Trung: 我是来留学的。
- Phiên âm: Wǒ shì lái liúxué de.
- Tiếng Việt: Tôi đến để du học.
边检人员:
- Tiếng Trung: 好的。请出示你的学校录取通知书和JW202表。
- Phiên âm: Hǎo de. Qǐng chūshì nǐ de xuéxiào lùqǔ tōngzhī shū hé JW202 biǎo.
- Tiếng Việt: Được rồi. Vui lòng cho xem Giấy báo nhập học và biểu mẫu JW202 của bạn.
阿阮:
- Tiếng Trung: 好的,都在这里。
- Phiên âm: Hǎo de, dōu zài zhèlǐ.
- Tiếng Việt: Vâng, tất cả đều ở đây ạ.
边检人员:
- Tiếng Trung: (检查文件) 你在哪个大学学习?
- Phiên âm: (Jiǎnchá wénjiàn) Nǐ zài nǎge dàxué xuéxí?
- Tiếng Việt: (Kiểm tra giấy tờ) Bạn học ở trường đại học nào?
阿阮:
- Tiếng Trung: 我在北京语言大学学习。
- Phiên âm: Wǒ zài Běijīng Yǔyán Dàxué xuéxí.
- Tiếng Việt: Tôi học tại trường Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
边检人员:
- Tiếng Trung: (盖章) 好了,欢迎来到中国!
- Phiên âm: (Gàizhāng) Hǎo le, huānyíng lái dào Zhōngguó!
- Tiếng Việt: (Đóng dấu) Xong rồi, chào mừng bạn đến Trung Quốc!
Tình huống 2: Doanh nhân sang Quảng Châu nhập hàng
边检人员:
- Tiếng Trung: 你来中国的目的是什么?
- Phiên âm: Nǐ lái Zhōngguó de mùdì shì shénme?
- Tiếng Việt: Mục đích anh đến Trung Quốc là gì?
阿雄 (Anh Hùng):
- Tiếng Trung: 我是来谈生意,采购货物的。我做服装生意,这次来广州是为了参观服装批发市场。
- Phiên âm: Wǒ shì lái tán shēngyì, cǎigòu huòwù de. Wǒ zuò fúzhuāng shēngyì, zhè cì lái Guǎngzhōu shì wèile cānguān fúzhuāng pīfā shìchǎng.
- Tiếng Việt: Tôi đến để bàn chuyện làm ăn, nhập hàng. Tôi kinh doanh quần áo, lần này đến Quảng Châu là để tham quan chợ sỉ quần áo.
边检人员:
- Tiếng Trung: 你有商业邀请函和返程机票吗?
- Phiên âm: Nǐ yǒu shāngyè yāoqǐnghán hé fǎnchéng jīpiào ma?
- Tiếng Việt: Anh có thư mời thương mại và vé máy bay khứ hồi không?
阿雄 (Anh Hùng):
- Tiếng Trung: 有的,都在这里。
- Phiên âm: Yǒu de, dōu zài zhèlǐ.
- Tiếng Việt: Có ạ, tất cả ở đây.
Mở Rộng: Từ Vựng Tiếng Trung Khi Di Chuyển Bằng Tàu Điện Ngầm
Sau khi rời sân bay, tàu điện ngầm (地铁 – dìtiě) là phương tiện phổ biến nhất. BCT sẽ cung cấp thêm một số từ mở rộng liên quan đến tàu điện ngầm để giúp bạn di chuyển tới địa điểm mong muốn nhé!
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
| Tàu điện ngầm / Ga tàu điện ngầm | 地铁 / 地铁站 | dìtiě / dìtiězhàn |
| Mua vé / Vé một chiều | 买票 / 单程票 | mǎi piào / dānchéngpiào |
| Nạp tiền / Thẻ giao thông | 充值 / 交通卡 | chōngzhí / jiāotōng kǎ |
| Cửa vào / Cửa ra | 进口 / 出口 | jìnkǒu / chūkǒu |
| Sân ga | 站台 | zhàntái |
| Lên tàu / Xuống tàu | 上车 / 下车 | shàngchē / xiàchē |
| Chuyển tuyến | 换乘 | huànchéng |
| Tuyến số… | …号线 | …hào xiàn |
| Trạm kế tiếp là… | 下一站是… | xià yí zhàn shì… |
| Cẩn thận khoảng trống | 小心站台空隙 | xiǎoxīn zhàntái kòngxì |

Lời Kết
Hành trình chinh phục ngôn ngữ luôn bắt đầu từ những bước nhỏ nhất. Việc trang bị cho mình một bộ từ vựng sân bay tiếng Trung đầy đủ và chi tiết chính là bước chuẩn bị thông minh và cần thiết nhất cho bất kỳ ai sắp đặt chân đến đất nước Trung Hoa.
Hy vọng rằng, với cẩm nang toàn diện này, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu được quy trình, ngữ cảnh sử dụng và có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống tại sân bay và hơn thế nữa. Hãy lưu lại bài viết này, luyện tập thường xuyên và chuẩn bị cho một chuyến đi thật thành công và đáng nhớ! Chúc bạn thượng lộ bình an! (祝你一路平安 – Zhù nǐ yílù píng’ān).
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
