Trọn Bộ Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung 2025

Ở đây có tất tần tật những từ vựng sân bay tiếng Trung dành cho những ai cần sang Trung Quốc học tập, làm việc và du lịch.

Bạn đang chuẩn bị cho chuyến bay đến Trung Quốc? Bạn lo lắng về rào cản ngôn ngữ ngay từ khi đặt chân đến sân bay, đặc biệt là khi làm thủ tục check-in, an ninh và nhập cảnh? Đừng lo, bài viết này chính là cẩm nang toàn diện nhất, giải quyết mọi trăn trở của bạn.

Chúng tôi đã tổng hợp và hệ thống hóa hơn 200+ từ vựng sân bay tiếng Trung và các chủ đề liên quan như đặt vé, đi lại, nhập cảnh, kèm theo các mẫu câu, hội thoại thực tế và những lưu ý quan trọng. Nắm vững bộ từ vựng này, bạn sẽ hoàn toàn tự tin giao tiếp, xử lý mọi tình huống và bắt đầu hành trình của mình một cách suôn sẻ nhất.

Tại Sao Việc Nắm Vững Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Sân bay là cửa ngõ đầu tiên và cũng là thử thách ngôn ngữ đầu tiên khi bạn đến một quốc gia mới. Việc không hiểu các biển báo, thông báo hay câu hỏi của nhân viên an ninh có thể dẫn đến những tình huống không mong muốn như:

  • Nhầm lẫn, căng thẳng: Không biết đi về đâu, làm thủ tục gì tiếp theo, cảm thấy lạc lõng giữa một sân bay rộng lớn.
  • Chậm trễ: Mất thời gian để hiểu và trả lời các câu hỏi, có thể ảnh hưởng đến thời gian lên máy bay, thậm chí là lỡ chuyến.
  • Sai sót trong thủ tục: Điền sai thông tin trên giấy tờ, không hiểu yêu cầu của nhân viên xuất nhập cảnh, dẫn đến việc phải làm lại từ đầu.
  • Bỏ lỡ thông tin quan trọng: Không nghe được thông báo đổi cổng bay, hoãn chuyến hay gọi tên lên máy bay lần cuối.

Chính vì vậy, trang bị một vốn từ vựng sân bay tiếng Trung vững chắc không chỉ giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, giúp bạn tự tin và chủ động trong mọi tình huống, tạo ấn tượng tốt ngay từ những bước đầu tiên.

Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung: Giai Đoạn Đặt Vé Máy Bay

Hành trình của bạn không bắt đầu ở sân bay, mà ngay từ khi bạn lên kế hoạch, tìm kiếm và đặt vé. Đây là giai đoạn đầu tiên bạn cần làm quen với các thuật ngữ cơ bản.

Từ vựng Đặt, Hủy và Thay Đổi Vé Máy Bay

Khi truy cập các trang web của hãng hàng không Trung Quốc hoặc đại lý, bạn sẽ gặp những từ này:

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Tìm kiếm 搜索 sōusuǒ
Một chiều 单程 dānchéng
Khứ hồi 往返 wǎngfǎn
Nhiều chặng 多程 duō chéng
Điểm khởi hành / Điểm đến 出发地 / 目的地 chūfādì / mùdìdì
Ngày đi / Ngày về 出发日期 / 返程日期 chūfā rìqī / fǎnchéng rìqī
Người lớn / Trẻ em / Trẻ sơ sinh 成人 / 儿童 / 婴儿 chéngrén / értóng / yīng’ér
Hạng phổ thông / Hạng thương gia / Hạng nhất 经济舱 / 商务舱 / 头等舱 jīngjìcāng / shāngwùcāng / tóuděngcāng
Đặt vé/Đặt chỗ 预订/订票 yùdìng/dìngpiào
Giá vé / Thuế và phí 票价 / 税费 piàojià / shuìfèi
Vé điện tử 电子客票 diànzǐ kèpiào
Mã đặt chỗ 预订代码/订单号 yùdìng dàimǎ/dìngdān hào
Đổi vé 改签 gǎiqiān
Hủy vé 退票 tuìpiào
Phí thay đổi / Phí hủy 改签费 / 退票费 gǎiqiān fèi / tuìpiào fèi
Được hoàn tiền / Không được hoàn tiền 可退款 / 不可退款 kě tuìkuǎn / bùkě tuìkuǎn

Tên Các Sân Bay Phổ Biến Tại Việt Nam và Trung Quốc

Biết tên sân bay bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tìm kiếm chuyến bay và thông tin chính xác hơn, tránh nhầm lẫn. Dưới đây là tên tiếng Trung của các sân bay lớn tại Việt Nam và Trung Quốc.

Các sân bay lớn tại Việt Nam (越南主要机场):

Tên Sân bay (Tiếng Việt) Tên Sân bay (Tiếng Trung) Phiên âm (Pinyin)
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) 内排国际机场 Nèi pái Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất (TP.HCM) 新山一国际机场 Xīnshān yī Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) 岘港国际机场 Xiàn gǎng Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Cam Ranh (Khánh Hòa) 金兰国际机场 Jīnlán Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Phú Quốc (Kiên Giang) 富国国际机场 Fùguó Guójì Jīchǎng

Một số sân bay tại Trung Quốc (中国主要机场):

Tên Sân bay (Tiếng Việt) Tên Sân bay (Tiếng Trung) Phiên âm (Pinyin)
Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh 北京首都国际机场 Běijīng Shǒudū Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh 北京大兴国际机场 Běijīng Dàxīng Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Phố Đông Thượng Hải 上海浦东国际机场 Shànghǎi Pǔdōng Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Bạch Vân Quảng Châu 广州白云国际机场 Guǎngzhōu Báiyún Guójì Jīchǎng
Sân bay Quốc tế Bảo An Thâm Quyến 深圳宝安国际机场 Shēnzhèn Bǎo’ān Guójì Jīchǎng

Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung – Tại Sân Bay

Khi đã đến sân bay, bạn sẽ đi qua nhiều khu vực khác nhau. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng sân bay tiếng Trung theo từng chặng của cuộc hành trình.

1. Khu Vực Làm Thủ Tục (Check-in – 值机区)

Khu vực check-in là nơi bạn lấy thẻ lên máy bay và ký gửi hành lý. Đâ

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Sân bay / Nhà ga 机场 / 航站楼 jīchǎng / hángzhànlóu
Sảnh đi / Sảnh đến 出发厅 / 到达厅 chūfā tīng / dàodá tīng
Bảng thông tin chuyến bay 航班信息显示屏 hángbān xìnxī xiǎnshìpíng
Quầy làm thủ tục 值机柜台 zhíjī guìtái
Hãng hàng không 航空公司 hángkōng gōngsī
Chuyến bay 航班 hángbān
Hộ chiếu 护照 hùzhào
Vé máy bay 机票 jīpiào
Thẻ lên máy bay 登机牌 dēngjīpái
Ghế gần cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
Ghế ở lối đi 靠过道座位 kào guòdào zuòwèi

Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:

Bạn: 你好,我想办理登机手续。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù.) – Xin chào, tôi muốn làm thủ tục check-in.
Nhân viên: 请出示您的护照。(Qǐng chūshì nín de hùzhào.) – Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.

2. Khu Vực Ký Gửi Hành Lý (行李托运)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Hành lý 行李 xínglǐ
Ký gửi hành lý 托运行李 tuōyùn xínglǐ
Hành lý xách tay 手提行李 shǒutí xínglǐ
Hành lý quá cước 超重行李 chāozhòng xínglǐ
Cân hành lý 称重行李 chēngzhòng xínglǐ
Nhãn dán “Dễ vỡ” 易碎品标签 yìsuìpǐn biāoqiān

Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:

Bạn: 我有两件行李要托运。(Wǒ yǒu liǎng jiàn xínglǐ yào tuōyùn.) – Tôi có hai kiện hành lý cần ký gửi.
Nhân viên: 好的,请把行李放上来。(Hǎo de, qǐng bǎ xínglǐ fàng shànglái.) – Vâng, mời bạn đặt hành lý lên.

3. Khu Vực Kiểm Tra An Ninh (安检)

Tại khu vực kiểm tra an ninh, bạn và hành lý xách tay sẽ được soi chiếu theo quy định. Việc nắm rõ các yêu cầu từ trước sẽ giúp quá trình kiểm tra diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Kiểm tra an ninh 安检 (安全检查) ānjiǎn (ānquán jiǎnchá)
Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo
Điện thoại di động 手机 shǒujī
Sạc dự phòng 充电宝 chōngdiànbǎo
Chất lỏng 液体 yètǐ
Cổng dò kim loại 金属探测门 jīnshǔ tàncè mén
Cởi áo khoác / thắt lưng 脱下外套 / 皮带 tuō xià wàitào / pídài

Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:

Nhân viên: 请把笔记本电脑拿出来。(Qǐng bǎ bǐjìběn diànnǎo ná chūlái.) – Vui lòng lấy máy tính xách tay ra ngoài.
Nhân viên: 充电宝不能托运,要随身携带。(Chōngdiànbǎo bùnéng tuōyùn, yào suíshēn xiédài.) – Sạc dự phòng không được ký gửi, phải mang theo người.

4. Khu Vực Xuất Cảnh (出境)

Khu vực xuất cảnh trong sân bay là khu vực dành riêng cho hành khách đã hoàn tất thủ tục check-in và ký gửi hành lý, chuẩn bị thực hiện chuyến bay ra khỏi lãnh thổ một quốc gia. Đây là khu vực có an ninh được kiểm soát nghiêm ngặt.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Xuất cảnh 出境 chūjìng
Quầy kiểm soát hộ chiếu 护照检查柜台 hùzhào jiǎnchá guìtái
Cổng tự động 自助通关通道 zìzhù tōngguān tōngdào
Đóng dấu 盖章 gàizhāng

Trong Phòng Chờ & Lên Máy Bay – Vận Dụng Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung Để Nghe Hiểu Thông Báo Quan Trọng

Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ vào khu vực phòng chờ. Đây là lúc cần chú ý, vận dụng tất cả những từ vựng bạn đã học được để nghe hiểu nội dung thông báo, tránh bỏ lỡ những thông tin có thể ảnh hưởng đến chuyến bay của bạn

Từ Vựng Tại Phòng Chờ và Cổng Lên Máy Bay

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Phòng chờ 候机厅 hòujītīng
Cổng lên máy bay 登机口 dēngjīkǒu
Lên máy bay 登机 dēngjī
Bị hoãn 延误 yánwù
Bị hủy 取消 qǔxiāo
Cửa hàng miễn thuế 免税店 miǎnshuì diàn
Wi-Fi miễn phí 免费无线网络 miǎnfèi wúxiàn wǎngluò

Các Mẫu Thông Báo Quan Trọng Bạn Cần Nghe Hiểu

Việc nắm bắt được những thông báo này là một phần rất quan trọng khi đi ra nước ngoài . Đây là một phần không thể thiếu của từ vựng sân bay tiếng Trung.

  1. Thông báo bắt đầu lên máy bay (登机广播 – Dēng jī guǎngbō):
    • Tiếng Trung: 女士们,先生们,请注意。由越南航空执飞,从河内飞往北京的 VN512 次航班现在开始登机了。请您带好手提行李,在 A7 号登机口排队上机。谢谢!
    • Pinyin: Nǚshìmen, xiānshēngmen, qǐng zhùyì. Yóu Yuènán Hángkōng zhí fēi, cóng Hénèi fēiwǎng Běijīng de VN wǔ yāo èr cì hángbān xiànzài kāishǐ dēngjī le. Qǐng nín dài hǎo shǒutí xínglǐ, zài A qī hào dēngjīkǒu páiduì shàng jī. Xièxiè!
    • Tiếng Việt: Thưa quý bà và quý ông, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay VN512 của hãng hàng không Vietnam Airlines từ Hà Nội đi Bắc Kinh hiện đã bắt đầu làm thủ tục lên máy bay. Xin quý khách vui lòng mang theo hành lý xách tay và xếp hàng tại cửa lên máy bay số A7. Xin cảm ơn!
  2. Thông báo gọi lần cuối (最后召集 – Zuìhòu zhàojí):
    • Tiếng Trung: 前往上海的旅客阮文雄先生,请注意。您乘坐的 CZ368 次航班马上就要起飞了,这是最后一次登机广播。请您听到广播后,立刻前往 B12 号登机口登机。
    • Pinyin: Qiánwǎng Shànghǎi de lǚkè Ruǎn Wénxióng xiānshēng, qǐng zhùyì. Nín chéngzuò de CZ sān liù bā cì hángbān mǎshàng jiù yào qǐfēi le, zhè shì zuìhòu yīcì dēngjī guǎngbō. Qǐng nín tīngdào guǎngbō hòu, lìkè qiánwǎng B shí’èr hào dēngjīkǒu dēngjī.
    • Tiếng Việt: Hành khách Nguyễn Văn Hùng bay đến Thượng Hải, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay CZ368 mà quý khách đang đi sắp cất cánh, đây là thông báo lên máy bay cuối cùng. Sau khi nghe thông báo, xin quý khách hãy lập tức đến cửa lên máy bay số B12.
  3. Thông báo thay đổi cổng bay (登机口变更 – Dēngjīkǒu biàngēng):
    • Tiếng Trung: 各位旅客,请注意。原定于 C5 号登机口登机的 MU572 航班,飞往广州,登机口现已更改为 C9 号。请各位旅客前往 C9 号登机口候机。
    • Pinyin: Gèwèi lǚkè, qǐng zhùyì. Yuándìng yú C wǔ hào dēngjīkǒu dēngjī de MU wǔ qī èr hángbān, fēiwǎng Guǎngzhōu, dēngjīkǒu xiàn yǐ gēnggǎi wèi C jiǔ hào. Qǐng gèwèi lǚkè qiánwǎng C jiǔ hào dēngjīkǒu hòujī.
    • Tiếng Việt: Thưa quý hành khách, xin vui lòng chú ý. Chuyến bay MU572 đi Quảng Châu, ban đầu dự kiến lên máy bay tại cửa C5, nay đã được thay đổi sang cửa số C9. Xin mời quý hành khách di chuyển đến cửa C9 để chờ lên máy bay.

Từ Vựng Trên Máy Bay (在飞机上)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Tiếp viên hàng không 空乘 (空中小姐/先生) kōngchéng (kōngzhōng xiǎojiě/xiānshēng)
Ghế ngồi / Dây an toàn 座位 / 安全带 zuòwèi / ānquándài
Cất cánh / Hạ cánh 起飞 / 降落 qǐfēi / jiàngluò
Bữa ăn trên máy bay 飞机餐 fēijī cān
Chăn / Gối 毯子 / 枕头 tǎnzi / zhěntou
Nhà vệ sinh 卫生间 wèishēngjiān

Mẫu câu hữu ích ứng dụng từ vựng sân bay tiếng Trung:

Bạn: 你好,请给我一杯水,谢谢。(Nǐ hǎo, qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ, xièxiè.) – Xin chào, cho tôi một ly nước, cảm ơn.
Bạn: 请问,我需要填写入境卡吗?(Qǐngwèn, wǒ xūyào tiánxiě rùjìng kǎ ma?) – Xin hỏi, tôi có cần điền thẻ nhập cảnh không?

Hạ Cánh & Nhập Cảnh Tại Trung Quốc 

Đây là bước quan trọng nhất, nơi bạn sẽ đối thoại trực tiếp với nhân viên công vụ Trung Quốc. Bộ từ vựng sân bay tiếng Trung về nhập cảnh sẽ là cứu cánh cho bạn.

Thủ Tục Nhập Cảnh (入境手续)

Bạn sẽ cần đến quầy kiểm soát biên giới. Hãy chuẩn bị sẵn hộ chiếu và các giấy tờ liên quan để thủ tục diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Nhập cảnh 入境 rùjìng
Thẻ nhập cảnh 入境卡 rùjìng kǎ
Thị thực (Visa) 签证 qiānzhèng
Mục đích nhập cảnh 入境目的 rùjìng mùdì
Du học / Du lịch / Công tác 留学 / 观光 / 公务 liúxué / guāngguāng / gōngwù
Giấy báo nhập học 录取通知书 lùqǔ tōngzhī shū
Thư mời thương mại 商业邀请函 shāngyè yāoqǐnghán
Lấy dấu vân tay 按指纹 àn zhǐwén
Chụp ảnh 拍照 pāizhào
từ vựng sân bay tiếng Trung
Khu vực lấy dấu vân tay tự động ở sân bay

Khu Vực Nhận Hành Lý và Hải Quan (行李提取与海关)

Sau khi nhập cảnh, bạn sẽ đi lấy hành lý và qua cửa hải quan. Hãy ghi nhớ các từ dưới đây để nhanh chóng lấy được hành lý của mình nhé!

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Nơi nhận hành lý 行李提取处 xínglǐ tíqǔ chù
Băng chuyền hành lý 行李传送带 xínglǐ chuánsòngdài
Quầy khai báo hành lý thất lạc 行李查询处 xínglǐ cháxún chù
Hải quan 海关 hǎiguān
Tờ khai hải quan 海关申报单 hǎiguān shēnbào dān
Kê khai / Không cần kê khai 申报 / 无申报 shēnbào / wú shēnbào

Hội Thoại Mẫu Thực Tế: Vận Dụng Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung

Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Hãy cùng xem các tình huống thực tế để vận dụng bộ từ vựng sân bay tiếng Trung đã học.

Tình huống 1: Du học sinh Việt Nam lần đầu nhập cảnh

边检人员:

  • Tiếng Trung: 你好,请把你的护照给我。
  • Phiên âm: Nǐ hǎo, qǐng bǎ nǐ de hùzhào gěi wǒ.
  • Tiếng Việt: Xin chào, vui lòng đưa hộ chiếu của bạn cho tôi.

阿阮 (Bạn Nguyễn):

  • Tiếng Trung: 你好。这是我的护照。
  • Phiên âm: Nǐ hǎo. Zhè shì wǒ de hùzhào.
  • Tiếng Việt: Chào ngài. Đây là hộ chiếu của tôi ạ.

边检人员:

  • Tiếng Trung: (看着护照) 你是来中国做什么的?
  • Phiên âm: (Kànzhe hùzhào) Nǐ shì lái Zhōngguó zuò shénme de?
  • Tiếng Việt: (Nhìn vào hộ chiếu) Bạn đến Trung Quốc để làm gì?

阿阮:

  • Tiếng Trung: 我是来留学的。
  • Phiên âm: Wǒ shì lái liúxué de.
  • Tiếng Việt: Tôi đến để du học.

边检人员:

  • Tiếng Trung: 好的。请出示你的学校录取通知书和JW202表。
  • Phiên âm: Hǎo de. Qǐng chūshì nǐ de xuéxiào lùqǔ tōngzhī shū hé JW202 biǎo.
  • Tiếng Việt: Được rồi. Vui lòng cho xem Giấy báo nhập học và biểu mẫu JW202 của bạn.

阿阮:

  • Tiếng Trung: 好的,都在这里。
  • Phiên âm: Hǎo de, dōu zài zhèlǐ. 
  • Tiếng Việt: Vâng, tất cả đều ở đây ạ. 

边检人员:

  • Tiếng Trung: (检查文件) 你在哪个大学学习?
  • Phiên âm: (Jiǎnchá wénjiàn) Nǐ zài nǎge dàxué xuéxí?
  • Tiếng Việt: (Kiểm tra giấy tờ) Bạn học ở trường đại học nào?

阿阮:

  • Tiếng Trung: 我在北京语言大学学习。
  • Phiên âm: Wǒ zài Běijīng Yǔyán Dàxué xuéxí.
  • Tiếng Việt: Tôi học tại trường Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.

边检人员:

  • Tiếng Trung: (盖章) 好了,欢迎来到中国!
  • Phiên âm: (Gàizhāng) Hǎo le, huānyíng lái dào Zhōngguó!
  • Tiếng Việt: (Đóng dấu) Xong rồi, chào mừng bạn đến Trung Quốc!

Tình huống 2: Doanh nhân sang Quảng Châu nhập hàng

边检人员:

  • Tiếng Trung: 你来中国的目的是什么?
  • Phiên âm: Nǐ lái Zhōngguó de mùdì shì shénme?
  • Tiếng Việt: Mục đích anh đến Trung Quốc là gì?

阿雄 (Anh Hùng):

  • Tiếng Trung: 我是来谈生意,采购货物的。我做服装生意,这次来广州是为了参观服装批发市场。
  • Phiên âm: Wǒ shì lái tán shēngyì, cǎigòu huòwù de. Wǒ zuò fúzhuāng shēngyì, zhè cì lái Guǎngzhōu shì wèile cānguān fúzhuāng pīfā shìchǎng.
  • Tiếng Việt: Tôi đến để bàn chuyện làm ăn, nhập hàng. Tôi kinh doanh quần áo, lần này đến Quảng Châu là để tham quan chợ sỉ quần áo.

边检人员:

  • Tiếng Trung: 你有商业邀请函和返程机票吗?
  • Phiên âm: Nǐ yǒu shāngyè yāoqǐnghán hé fǎnchéng jīpiào ma?
  • Tiếng Việt: Anh có thư mời thương mại và vé máy bay khứ hồi không?

阿雄 (Anh Hùng):

  • Tiếng Trung: 有的,都在这里。
  • Phiên âm: Yǒu de, dōu zài zhèlǐ.
  • Tiếng Việt: Có ạ, tất cả ở đây.

Mở Rộng: Từ Vựng Tiếng Trung Khi Di Chuyển Bằng Tàu Điện Ngầm

Sau khi rời sân bay, tàu điện ngầm (地铁 – dìtiě) là phương tiện phổ biến nhất. BCT sẽ cung cấp thêm một số từ mở rộng liên quan đến tàu điện ngầm để giúp bạn di chuyển tới địa điểm mong muốn nhé!

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm (Pinyin)
Tàu điện ngầm / Ga tàu điện ngầm 地铁 / 地铁站 dìtiě / dìtiězhàn
Mua vé / Vé một chiều 买票 / 单程票 mǎi piào / dānchéngpiào
Nạp tiền / Thẻ giao thông 充值 / 交通卡 chōngzhí / jiāotōng kǎ
Cửa vào / Cửa ra 进口 / 出口 jìnkǒu / chūkǒu
Sân ga 站台 zhàntái
Lên tàu / Xuống tàu 上车 / 下车 shàngchē / xiàchē
Chuyển tuyến 换乘 huànchéng
Tuyến số… …号线 …hào xiàn
Trạm kế tiếp là… 下一站是… xià yí zhàn shì…
Cẩn thận khoảng trống 小心站台空隙 xiǎoxīn zhàntái kòngxì
từ vựng sân bay tiếng trung
Sân bay Quốc tế Bạch Vân

Lời Kết

Hành trình chinh phục ngôn ngữ luôn bắt đầu từ những bước nhỏ nhất. Việc trang bị cho mình một bộ từ vựng sân bay tiếng Trung đầy đủ và chi tiết chính là bước chuẩn bị thông minh và cần thiết nhất cho bất kỳ ai sắp đặt chân đến đất nước Trung Hoa.

Hy vọng rằng, với cẩm nang toàn diện này, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu được quy trình, ngữ cảnh sử dụng và có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống tại sân bay và hơn thế nữa. Hãy lưu lại bài viết này, luyện tập thường xuyên và chuẩn bị cho một chuyến đi thật thành công và đáng nhớ! Chúc bạn thượng lộ bình an! (祝你一路平安 – Zhù nǐ yílù píng’ān).

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *