Trong bối cảnh thương mại toàn cầu hóa và sự bùng nổ của chuỗi cung ứng, việc nắm vững tiếng Trung về kho bãi đã trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu đối với những ai đang làm việc trong ngành logistics, xuất nhập khẩu và quản lý kho vận. Trung Quốc không chỉ là công xưởng của thế giới mà còn là một đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam. Giao tiếp hiệu quả, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, tránh những sai sót không đáng có và mở ra nhiều cơ hội phát triển.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết nhất về từ vựng tiếng Trung về kho bãi, được hệ thống hóa một cách khoa học từ các khái niệm chung, cơ sở vật chất, quy trình vận hành, chứng từ cho đến các chức vụ nhân sự trong kho. Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình bộ công cụ ngôn ngữ đắc lực này!
Nền tảng vững chắc với từ vựng tiếng Trung kho bãi – Khái niệm chung và các loại kho
Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung về kho bãi, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải nắm vững các khái niệm cơ bản và cách phân biệt các loại hình kho bãi phổ biến. Đây là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên nền tảng kiến thức chuyên ngành của bạn, giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi tiếp xúc với các tài liệu hay giao tiếp với đối tác.
Hiểu đúng các khái niệm tiếng Trung kho bãi cơ bản
Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ như “kho hàng”, “kho bãi” hay “trung tâm logistics” sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn. Cùng tìm hiểu những khái niệm nền tảng trong lĩnh vực tiếng Trung về kho bãi.
Bảng từ vựng tiếng Trung về kho bãi cho các khái niệm cốt lõi
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Trung tâm Logistics / Phân phối | 物流中心 / 分拨中心 | Wùliú zhōngxīn / Fēnbō zhōngxīn |
| Kho bãi / Lưu kho | 仓储 | Cāngchǔ |
| Kho hàng | 仓库 | Cāngkù |
Phân loại các nhà kho phổ biến trong tiếng Trung kho bãi
Tùy thuộc vào đặc tính hàng hóa và yêu cầu vận hành, có rất nhiều loại kho khác nhau. Việc nắm rõ tên gọi và chức năng của chúng bằng tiếng Trung về kho bãi sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tư vấn dịch vụ phù hợp.
Bảng tổng hợp các loại hình kho trong từ vựng tiếng Trung về kho bãi
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Kho lạnh | 冷库 | Lěngkù |
| Kho tự động | 自动化仓库 | Zìdònghuà cāngkù |
| Kho thương mại điện tử | 电商仓库 | Diànshāng cāngkù |
| Kho công cộng | 公共仓库 | Gōnggòng cāngkù |
| Kho riêng | 私人仓库 / 自用仓库 | Sīrén cāngkù / Zìyòng cāngkù |
| Kho nội địa | 普通仓库 / 非保税仓库 | Pǔtōng cāngkù / Fēi bǎoshuì cāngkù |
| Kho Ngoại quan | 保税仓库 | Bǎoshuì cāngkù |
| Kho CFS (Trạm gom hàng lẻ) | 集拼仓库 / CFS仓库 | Jípīn cāngkù / CFS cāngkù |
| Cảng cạn / ICD / Depot | 内陆港 / 无水港 | Nèilù gǎng / Wúshuǐ gǎng |
| Kho hàng không kéo dài | 航空货运站 | Hángkōng huòyùnzhàn |
Trang thiết bị không thể thiếu trong hệ thống tiếng Trung kho bãi
Một nhà kho hiện đại được cấu thành từ rất nhiều khu vực chức năng, trang thiết bị và công cụ hỗ trợ. Từ những vật dụng đơn giản như pallet đến những cỗ máy phức tạp như xe nâng, tất cả đều có tên gọi riêng.
Việc gọi tên chính xác chúng bằng tiếng Trung về kho bãi không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với công nhân, tài xế mà còn rất quan trọng khi đặt hàng, bảo trì hoặc báo cáo sự cố. Hãy cùng làm quen với bộ từ vựng tiếng Trung về kho bãi liên quan đến các thiết bị này.
Chi tiết từ vựng tiếng Trung về kho bãi cho các loại máy móc, thiết bị
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Container | 集装箱 | Jízhuāngxiāng |
| Kệ hàng | 货架 | Huòjià |
| Pallet (Tấm kê hàng) | 托盘 | Tuōpán |
| Xe nâng | 叉车 | Chāchē |
| Xe nâng tay | 手动液压车 | Shǒudòng yèyā chē |
| Băng chuyền | 传送带 | Chuánsòngdài |
| Sàn nâng (Dock Leveler) | 装卸平台 | Zhuāngxiè píngtái |
Khám phá các khu vực chức năng với bộ từ vựng tiếng Trung kho bãi
Một kho hàng được chia thành nhiều khu vực chuyên biệt để tối ưu hóa quy trình. Hiểu rõ tên gọi các khu vực này trong tiếng Trung về kho bãi giúp bạn dễ dàng di chuyển, chỉ dẫn và quản lý hoạt động hàng ngày.
Danh sách từ vựng tiếng Trung về kho bãi dành cho các khu vực trong kho
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Khu vực nhận hàng | 收货区 | Shōu huò qū |
| Khu vực xuất hàng / giao hàng | 发货区 | Fāhuò qū |
| Khu vực lấy hàng | 拣货区 | Jiǎnhuò qū |
| Khu vực đóng gói | 包装区 / 打包区 | Bāozhuāng qū / Dǎbāo qū |
| Cửa kho / Cửa xuất nhập | 库门 / 出入库口 | Kùmén / Chūrùkù kǒu |
| Bãi container | 集装箱堆场 | Jízhuāngxiāng duīchǎng |
| Khu vực kệ hàng | 货架区 | Huòjià qū |
| Khu vực hàng hóa khổ lớn/nặng | 大件区 / 重货区 | Dàjiàn qū / Zhònghuò qū |
| Khu vực hàng rời | 散货区 | Sǎnhuò qū |
| Khu vực lưu trữ pallet trống | 空托盘存放区 | Kōng tuōpán cúnfàng qū |
| Khu vực giám sát hải quan | 海关监管区 | Hǎiguān jiānguǎn qū |
| Khu vực kiểm hóa | 查验区 | Cháyàn qū |
| Khu vực hàng chờ thông quan | 待清关区 | Dài qīngguān qū |
| Khu vực hàng đã thông quan | 已清关区 | Yǐ qīngguān qū |
| Văn phòng kho | 仓库办公室 | Cāngkù bàngōngshì |
| Lối đi chính | 主通道 | Zhǔ tōngdào |
| Lối đi phụ (giữa các kệ) | 巷道 | Xiàngdào |
| Khu vực sạc xe nâng | 叉车充电区 | Chāchē chōngdiàn qū |

Diễn tả hoạt động và quy trình với từ vựng tiếng Trung kho bãi
Giao tiếp về các hoạt động hàng ngày như nhập kho, xuất kho, kiểm kê là phần cốt lõi của công việc. Việc sử dụng thành thạo các động từ và cụm từ chuyên ngành trong tiếng Trung về kho bãi sẽ đảm bảo quy trình vận hành diễn ra trôi chảy và chính xác.
Các thuật ngữ mà chúng tôi cung cấp dưới đây là những thuật ngữ bạn sẽ sử dụng hàng ngày, hàng giờ. Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung về kho bãi này là yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai làm việc trong môi trường kho vận.
Bảng từ vựng tiếng Trung kho bãi mô tả các hoạt động vận hành
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Quản lý kho | 仓库管理 | Cāngkù guǎnlǐ |
| Hàng tồn kho | 库存 | Kùcún |
| Nhập kho | 入库 / 上架 | Rùkù / Shàngjià |
| Xuất kho | 出库 / 下架 | Chūkù / Xiàjià |
| Lấy hàng (Picking) | 拣货 | Jiǎnhuò |
| Đóng gói (Packing) | 包装 / 打包 | Bāozhuāng / Dǎbāo |
| Sắp xếp, chỉnh lý hàng hóa | 理货 | Lǐhuò |
| Kiểm kê hàng hóa | 盘点 | Pándiǎn |
| Bốc dỡ hàng hóa | 装卸货物 | Zhuāngxiè huòwù |
| Dán nhãn | 贴标签 | Tiē biāoqiān |
| Tối ưu hóa vị trí lưu kho | 库位优化 | Kùwèi yōuhuà |

Quy trình xuất nhập khẩu và hải quan trong tiếng Trung kho bãi
Đối với các kho ngoại quan, kho CFS, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến hải quan là cực kỳ quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Trung về kho bãi dưới đây sẽ giúp bạn xử lý các nghiệp vụ liên quan đến thông quan một cách tự tin.
Từ vựng tiếng Trung kho bãi liên quan đến thủ tục hải quan
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Thông quan | 清关 | Qīngguān |
| Kiểm hóa | 查验 | Cháyàn |
| Đóng hàng vào container (Stuffing) | 装箱 | Zhuāngxiāng |
| Rút ruột/Dỡ hàng khỏi container (Unstuffing) | 拆箱 / 掏箱 | Chāixiāng / Tāoxiāng |
| Gom hàng lẻ (Consolidation) | 集拼 / 拼箱 | Jípīn / Pīnxiāng |
| Chia hàng lẻ (Deconsolidation) | 拆拼 / 分拨 | Chāipīn / Fēnbō |
| Chuyển kho ngoại quan | 转关 | Zhuǎnguān |
| Giải phóng hàng | 放行 | Fàngxíng |
Hệ thống quản lý và chứng từ trong tiếng Trung kho bãi
Giấy tờ, chứng từ và các hệ thống quản lý là một phần không thể tách rời của hoạt động kho bãi hiện đại. Nắm rõ tên gọi của chúng trong tiếng Trung về kho bãi giúp bạn dễ dàng làm việc với các hệ thống phần mềm, đọc hiểu chứng từ và trao đổi thông tin chính xác. Để làm chủ các loại giấy tờ và hệ thống, thì bạn sẽ cần nắm vững các từ vựng tiếng Trung về kho bãi liên quan đến phiếu nhập kho đến hệ thống WMS. Việc học bộ từ vựng tiếng Trung về kho bãi này sẽ giúp bạn quản lý công việc giấy tờ hiệu quả hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung kho bãi cho chứng từ và hệ thống
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Hệ thống Quản lý Kho (WMS) | 仓库管理系统 (WMS) | Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng |
| Phiếu nhập kho | 入库单 | Rùkù dān |
| Phiếu xuất kho | 出库单 | Chūkù dān |
| Phiếu kiểm kê | 盘点单 | Pándiǎn dān |
| Tờ khai hải quan | 报关单 | Bàoguān dān |
| Lệnh giao hàng (D/O) | 提货单 | Tíhuò dān |
| Mã vạch | 条形码 | Tiáoxíngmǎ |
| Mã QR | 二维码 | Èrwéimǎ |
| Máy quét mã vạch | 条码扫描器 | Tiáomǎ sǎomiáo qì |
| Niêm phong chì (Seal) | 铅封 | Qiānfēng |

Nhân sự và chức vụ trong tiếng Trung kho bãi
Để phối hợp công việc nhịp nhàng, bạn cần biết cách gọi tên các chức danh trong kho. Học từ vựng tiếng Trung về kho bãi về nhân sự sẽ giúp bạn giao tiếp và phân công công việc một cách rõ ràng, chuyên nghiệp. Từ người quản lý đến nhân viên bốc xếp, mỗi người đều có một vai trò quan trọng. Hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Trung về kho bãi khi đề cập đến họ.
Bảng từ vựng tiếng Trung về các chức vụ trong kho bãi
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Quản lý kho / Thủ kho | 仓库主管 / 仓管员 | Cāngkù zhǔguǎn / Cāngguǎnyuán |
| Nhân viên kho (chung) | 仓库文员 / 仓库操作员 | Cāngkù wényuán / Cāngkù cāozuòyuán |
| Nhân viên lấy hàng | 拣货员 | Jiǎnhuòyuán |
| Nhân viên đóng gói | 包装员 | Bāozhuāngyuán |
| Nhân viên kiểm kê | 盘点员 | Pándiǎnyuán |
| Tài xế xe nâng | 叉车司机 | Chāchē sījī |
| Nhân viên bốc xếp | 装卸工 | Zhuāngxiè gōng |
Các loại hình lưu bãi trong tiếng Trung kho bãi
Ngoài cách phân loại kho cơ bản, trong thực tế vận hành còn có nhiều loại hình lưu trữ chi tiết hơn dựa trên mục đích và chức năng. Đây là cách phân loại phổ biến nhất, dựa trên vai trò của kho trong chuỗi cung ứng. Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung về kho bãi này giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ logistics đa dạng. Đồng thời am hiểu sâu sắc hơn về các loại hình này qua tiếng Trung về kho bãi sẽ giúp bạn trở thành một chuyên gia thực thụ trong ngành.
Chi tiết từ vựng tiếng Trung kho bãi cho các loại hình lưu trữ chuyên sâu
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Lưu kho dài hạn | 长期仓储 | Chángqí cāngchǔ |
| Lưu kho ngắn hạn | 短期仓储 | Duǎnqí cāngchǔ |
| Lưu kho quá cảnh / Cross-Docking | 越库 / 中转仓储 | Yuè kù / Zhōngzhuǎn cāngchǔ |
| Trung tâm Hoàn tất Đơn hàng (Fulfillment) | 订单履行中心 | Dìngdān lǚxíng zhōngxīn |
| Lưu kho theo yêu cầu (On-demand) | 按需仓储 | Àn xū cāngchǔ |
| Lưu kho thông thường / nhiệt độ phòng | 普通仓储 / 常温仓储 | Pǔtōng cāngchǔ / Chángwēn cāngchǔ |
| Lưu kho lạnh (Refrigerated) | 冷藏仓储 | Lěngcáng cāngchǔ |
| Lưu kho đông lạnh (Frozen) | 冷冻仓储 | Lěngdòng cāngchǔ |
| Lưu kho hàng nguy hiểm | 危险品仓储 | Wēixiǎnpǐn cāngchǔ |
| Lưu kho hàng rời | 散货仓储 | Sǎnhuò cāngchǔ |
| Lưu kho container (CY) | 集装箱堆场 | Jízhuāngxiāng duīchǎng |
| Lưu kho bãi (ngoài trời) | 堆场仓储 / 露天堆场 | Duīchǎng cāngchǔ / Lùtiān duīchǎng |
| Lưu kho trên kệ | 货架式仓储 | Huòjià shì cāngchǔ |
| Lưu kho theo pallet | 托盘存储 | Tuōpán cúnchú |

Tình huống thực tế: Áp dụng hội thoại tiếng Trung kho bãi
Các từ vựng tiếng Trung mà BCT cung cấp bên trên sẽ trở nên vô nghĩa nếu không thể áp dụng vào thực tế. Hãy cùng xem một đoạn hội thoại mẫu để hình dung cách sử dụng các từ vựng tiếng Trung về kho bãi đã học trong một bối cảnh công việc cụ thể.
Bối cảnh: Một công ty (A) đang tìm dịch vụ kho bãi và gọi điện cho một công ty logistics (B).
A: 你好,我想咨询一下仓储服务。
(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng zīxún yīxià cāngchǔ fúwù.)
Xin chào, tôi muốn tư vấn về dịch vụ kho bãi (仓储).
B: 好的,请问您的货物是什么类型的?需要哪种仓储类型?
(Hǎo de, qǐngwèn nín de huòwù shì shénme lèixíng de? Xūyào nǎ zhǒng cāngchǔ lèixíng?)
Vâng ạ, xin hỏi hàng hóa của ông là loại gì ạ? Cần loại hình lưu kho nào?
A: 我们是进口冷冻海鲜,所以需要冷冻仓储。另外,因为货物还没清关,你们有保税仓库吗?
(Wǒmen shì jìnkǒu lěngdòng hǎixiān, suǒyǐ xūyào lěngdòng cāngchǔ. Lìngwài, yīnwèi huòwù hái méi qīngguān, nǐmen yǒu bǎoshuì cāngkù ma?)
Chúng tôi nhập khẩu hải sản đông lạnh, vì vậy cần lưu kho đông lạnh. Ngoài ra, vì hàng hóa chưa thông quan, bên anh có kho ngoại quan không?
B: 没问题。我们的保税仓库里有专门的冷库区域。货物可以在那里存放,等您清关之后,我们再帮您转运到您指定的订单履行中心。
(Méi wèntí. Wǒmen de bǎoshuì cāngkù lǐ yǒu zhuānmén de lěngkù qūyù. Huòwù kěyǐ zài nàlǐ cúnfàng, děng nín qīngguān zhīhòu, wǒmen zài bāng nín zhuǎnyùn dào nín zhǐdìng de dìngdān lǚxíng zhōngxīn.)
Không vấn đề gì. Trong kho ngoại quan của chúng tôi có khu vực kho lạnh chuyên dụng. Hàng hóa có thể lưu trữ ở đó, đợi sau khi ông thông quan xong, chúng tôi sẽ giúp ông vận chuyển đến trung tâm hoàn tất đơn hàng mà ông chỉ định.
Qua đoạn hội thoại trên, bạn có thể thấy việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về kho bãi giúp cuộc trao đổi diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và thể hiện rõ sự chuyên nghiệp.
Kết luận
Việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Trung kho bãi phong phú và chính xác là chìa khóa để thành công trong ngành logistics hiện đại. Hy vọng rằng bài viết tổng hợp chi tiết này đã cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, xử lý công việc và phát triển sự nghiệp. Hãy lưu lại bài viết này và thường xuyên ôn luyện để biến những từ vựng này thành phản xạ tự nhiên của mình. Chúc bạn thành công
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
