200 từ vựng tiếng Trung về hợp đồng hữu ích cho bạn

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc, việc hiểu và sử dụng chính xác tiếng Trung về hợp đồng không còn là một kỹ năng cộng thêm mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Một từ ngữ sai lệch, một điều khoản hiểu lầm có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý và thiệt hại tài chính khôn lường. Hợp đồng là xương sống của mọi giao dịch, và việc nắm vững thuật ngữ liên quan chính là chìa khóa để bạn bảo vệ quyền lợi của mình, đàm phán hiệu quả và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững.

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện nhất, cung cấp một kho tàng từ vựng tiếng Trung về hợp đồng được hệ thống hóa một cách khoa học, từ các khái niệm cơ bản, các bên liên quan, các hành động pháp lý cho đến những điều khoản chuyên sâu và cách giải quyết tranh chấp. Hãy cùng chinh phục bộ công cụ ngôn ngữ đắc lực này để tự tin làm chủ mọi cuộc đàm phán!

Nền Tảng Vững Chắc: Các Thuật Ngữ Tiếng Trung Về Hợp Đồng Cơ Bản Nhất

Để đọc hiểu và soạn thảo bất kỳ văn bản pháp lý nào, việc đầu tiên là phải nắm vững những viên gạch nền tảng. Các thuật ngữ cơ bản này là xương sống, tạo nên cấu trúc của mọi thỏa thuận. Việc hiểu rõ bản chất của chúng trong tiếng Trung về hợp đồng sẽ giúp bạn tự tin tiếp cận các nội dung phức tạp hơn, tránh những hiểu lầm cơ bản nhưng có thể gây hậu quả lớn.

Khởi Đầu Với Các Khái Niệm Nền Tảng Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Phân biệt giữa 合同 (hétong)协议 (xiéyì), hiểu rõ vai trò của 条款 (tiáokuǎn)附件 (fùjiàn) là bước đầu tiên để bạn không bị bối rối trước một văn bản pháp lý dày đặc chữ. Đây là những khái niệm cốt lõi trong lĩnh vực tiếng Trung về hợp đồng mà bất cứ ai cũng phải nắm vững trước khi đi sâu hơn.

Các thuật ngữ cơ bản trong tiếng Trung về hợp đồng (基本术语)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Hợp đồng 合同 hétong
Thỏa thuận 协议 xiéyì
Điều khoản 条款 tiáokuǎn
Điều kiện 条件 tiáojiàn
Phụ lục 附件 fùjiàn
Bản chính 正本 zhèngběn
Bản sao 副本 fùběn
Bản nháp 草案 cǎo’àn
Lời mở đầu 前言 qiányán
Định nghĩa 定义 dìngyì
Văn bản 书面 shūmiàn
Bằng miệng 口头 kǒutóu
Lời chào hàng, đề nghị 要约 yàoyuē
Chấp nhận (lời chào hàng) 承诺 chéngnuò
Nghĩa vụ 义务 yìwù
Quyền lợi 权利 quánlì
Trách nhiệm 责任 zérèn
Rủi ro 风险 fēngxiǎn
Nội dung hợp đồng 合同内容 hétong nèiróng
Mẫu hợp đồng 合同范本 hétong fànběn

 

tiếng trung về hợp đồng
Lễ ký kết hợp đồng

Nắm rõ các bên tham gia trong tiếng Trung về hợp đồng

Một hợp đồng không thể tồn tại nếu thiếu các bên tham gia. Việc xác định và gọi tên chính xác vai trò của từng bên là yêu cầu cơ bản để phân định quyền lợi và nghĩa vụ. Kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng liên quan đến các bên tham gia giúp bạn hiểu rõ “ai là ai” trong một giao dịch, từ đó xác định đúng đối tượng để làm việc và quy trách nhiệm.

 Sử dụng chính xác các danh xưng trong tiếng Trung về hợp đồng là biểu hiện của sự chuyên nghiệp và là cơ sở để xây dựng các điều khoản ràng buộc chặt chẽ.

Các bên liên quan đến hợp đồng trong tiếng Trung (合同当事人)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Bên A 甲方 jiǎ fāng
Bên B 乙方 yǐ fāng
Bên thứ ba 第三方 dì sān fāng
Người đại diện pháp luật 法定代表人 fǎdìng dàibiǎo rén
Người được ủy quyền 授权代表 shòuquán dàibiǎo
Bên mua 买方 mǎifāng
Bên bán 卖方 màifāng
Bên cho thuê 出租方 chūzū fāng
Bên thuê 承租方 chéngzū fāng
Bên ủy thác 委托方 wěituō fāng
Bên nhận ủy thác 受托方 shòutuō fāng
Bên cung cấp 供应方 gōngyìng fāng
Bên vay 借款方 jièkuǎn fāng
Bên cho vay 贷款方 dàikuǎn fāng
Người bảo lãnh 保证人 bǎozhèngrén
Bên thế chấp 抵押人 dǐyā rén
Bên nhận thế chấp 抵押权人 dǐyā quán rén
Bên chuyển nhượng 转让方 zhuǎnràng fāng
Bên nhận chuyển nhượng 受让方 shòuràng fāng
Bên thụ hưởng 受益人 shòuyìrén
Thầu phụ 分包 fēnbāo
Nhà thầu phụ 分包商 fēnbāoshāng
Bên nhận cầm cố 质权人 zhìquánrén
Bên cầm cố 出质人 chūzhìrén
Bên tư vấn 顾问方 gùwènfāng

Khám Phá Sự Đa Dạng Của Các Loại Hình Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Thế giới kinh doanh vô cùng đa dạng, và mỗi loại hình giao dịch lại tương ứng với một loại hợp đồng cụ thể. Việc nhận diện và gọi tên đúng các loại hợp đồng bằng tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được bản chất, các điều khoản trọng yếu và những rủi ro tiềm ẩn đặc thù của từng loại giao dịch.

Hãy cùng làm quen với bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng này để có cái nhìn tổng quan về các khuôn khổ pháp lý khác nhau nhé

Các Loại Hợp Đồng Phổ Biến (常见合同类型)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Hợp đồng mua bán 买卖合同 mǎimài hétóng
Hợp đồng lao động 劳动合同 láodòng hétong
Hợp đồng cho thuê 租赁合同 zūlìn hétóng
Hợp đồng vay vốn 借款合同 jièkuǎn hétóng
Hợp đồng vận chuyển 运输合同 yùnshū hétóng
Hợp đồng dịch vụ 服务合同 fúwù hétóng
Hợp đồng hợp tác 合作协议 hézuò xiéyì
Hợp đồng kỹ thuật 技术合同 jìshù hétóng
Hợp đồng xây dựng 建设工程合同 jiànshè gōngchéng hétóng
Hợp đồng đại lý 代理合同 dàilǐ hétóng
Hợp đồng bảo hiểm 保险合同 bǎoxiǎn hétóng
Hợp đồng nhượng quyền 特许经营合同 tèxǔ jīngyíng hétóng
Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần 股权转让协议 gǔquán zhuǎnràng xiéyì
Thỏa thuận bảo mật (NDA) 保密协议 bǎomì xiéyì
Thỏa thuận không cạnh tranh 竞业禁止协议 jìngyè jìnzhǐ xiéyì
tiếng trung về hợp đổng
Một mẫu hợp đồng lao động tiếng Trung

Các Hành Vi Và Trạng Thái Pháp Lý Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Một hợp đồng trải qua nhiều giai đoạn, từ lúc còn là ý tưởng cho đến khi hoàn thành và chấm dứt. Việc sử dụng các động từ và thuật ngữ mô tả trạng thái một cách chính xác trong tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn giao tiếp hiệu quả về tiến trình công việc với đối tác, luật sư và các bên liên quan.

 Hành Vi & Trạng Thái Của Hợp Đồng (合同行为与状态)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Ký kết 签订 qiāndìng
Thực hiện 履行 lǚxíng
Sửa đổi 修改 xiūgǎi
Bổ sung 补充 bǔchōng
Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng
Chấm dứt 终止 zhōngzhǐ
Hủy bỏ 解除 jiěchú
Gia hạn 续签 / 延长 xùqiān / yáncháng
Có hiệu lực 生效 shēngxiào
Hết hiệu lực / Mất hiệu lực 失效 shīxiào
Vô hiệu 无效 wúxiào
Có thể bị hủy bỏ 可撤销 kě chèxiāo
Vi phạm hợp đồng 违约 wéiyuē
Ràng buộc 有约束力 yǒu yuēshù lì
Song phương 双边 shuāngbiān
Đơn phương 单边 dānbiān
Giải thích (hợp đồng) 解释 jiěshì
Soạn thảo 起草 qǐcǎo
Xem xét, rà soát 审核 shěnhé
Đàm phán 谈判 / 协商 tánpàn / xiéshāng

Thảo Luận Vấn Đề Tài Chính Và Thanh Toán Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Tiền bạc là một trong những nội dung nhạy cảm và quan trọng nhất. Mọi điều khoản liên quan đến thanh toán phải được quy định một cách rõ ràng, minh bạch và không thể bị diễn giải theo nhiều cách. Bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng về tài chính sẽ là công cụ đắc lực của bạn để đảm bảo dòng tiền được quản lý chặt chẽ.

Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Trung về hợp đồng này giúp đảm bảo quyền lợi tài chính của doanh nghiệp, tránh các tranh chấp không đáng có liên quan đến thanh toán.

Điều Khoản Tài Chính & Thanh Toán (财务与支付条款)

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
76 Giá cả 价格 jiàgé
77 Tổng số tiền 总金额 zǒng jīn’é
78 Đặt cọc 定金 dìngjīn
79 Tiền trả trước 预付款 yùfùkuǎn
80 Thanh toán lần cuối 尾款 wěikuǎn
81 Trả góp 分期付款 fēnqī fùkuǎn
82 Phương thức thanh toán 支付方式 zhīfù fāngshì
83 Đơn vị tiền tệ 货币 huòbì
84 Hóa đơn 发票 fāpiào
85 Biên lai 收据 shōujù
86 Thuế 税费 shuìfèi
87 Chi phí 费用 fèiyòng
88 Lãi suất 利息 lìxí
89 Chuyển khoản ngân hàng 银行转账 yínháng zhuǎnzhàng
90 Thư tín dụng (L/C) 信用证 xìnyòngzhèng
91 Phí thủ tục 手续费 shǒuxù fèi
92 Ngân sách 预算 yùsuàn
93 Kiểm toán 审计 shěnjì
94 Bồi thường 赔偿 péicháng
95 Tiền phạt vi phạm hợp đồng 违约金 wéiyuē jīn

Điều Khoản Thực Hiện & Giao Hàng Bằng Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa và dịch vụ, các điều khoản về việc thực hiện nghĩa vụ là phần cốt lõi. Chất lượng, số lượng, thời gian, địa điểm phải được quy định rõ. Kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng cho chủ đề này giúp bạn đảm bảo đối tác thực hiện đúng cam kết. Việc am hiểu các thuật ngữ tiếng Trung về hợp đồng này giúp bạn xây dựng một quy trình giao nhận chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

Điều Khoản Thực Hiện & Giao Hàng (履行与交付条款)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Giao hàng 交付 jiāofù
Thời hạn giao hàng 交货期限 jiāohuò qīxiàn
Địa điểm giao hàng 交货地点 jiāohuò dìdiǎn
Phương thức giao hàng 交付方式 jiāofù fāngshì
Điều kiện thương mại quốc tế 国际贸易术语 (Incoterms) guójì màoyì shùyǔ
Quy cách, tiêu chuẩn 规格 guīgé
Tiêu chuẩn chất lượng 质量标准 zhìliàng biāozhǔn
Đóng gói 包装 bāozhuāng
Vận chuyển 运输 yùnshū
Kiểm tra 检验 jiǎnyàn
Nghiệm thu 验收 yànshōu
Bảo hành 保修 bǎoxiū
Thời hạn bảo hành 保修期 bǎoxiū qī
Lắp đặt 安装 ānzhuāng
Đào tạo 培训 péixùn
tiếng trung về hợp đồng
Hai bên thực hiện ký kết hợp đồng

Xử Lý Vi Phạm Và Bồi Thường Với Vốn Từ Vựng Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Khi có vấn đề xảy ra, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vi phạm và bồi thường là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình. Đây là những từ ngữ pháp lý bạn cần phải nắm chắc trong kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng của mình để có thể đưa ra yêu cầu chính xác và đúng luật.

Vi Phạm & Bồi Thường (违约与赔偿)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Hành vi vi phạm hợp đồng 违约行为 wéiyuē xíngwéi
Trách nhiệm vi phạm hợp đồng 违约责任 wéiyuē zérèn
Bồi thường thiệt hại 损害赔偿 sǔnhài péicháng
Thiệt hại trực tiếp 直接损失 zhíjiē sǔnshī
Thiệt hại gián tiếp 间接损失 jiànjiē sǔnshī
Biện pháp khắc phục 补救措施 bǔjiù cuòshī
Sửa chữa 修理 xiūlǐ
Thay thế 更换 gēnghuàn
Trả lại hàng 退货 tuìhuò
Giảm giá 减少价款 jiǎnshǎo jiàkuǎn

Bảo Vệ Tài Sản Trí Tuệ Bằng Các Điều Khoản Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Trong nền kinh tế tri thức, thông tin và sở hữu trí tuệ là những tài sản vô giá. Việc có những điều khoản bảo mật chặt chẽ là điều bắt buộc để bảo vệ lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng sau đây sẽ giúp bạn bảo vệ tài sản vô hình của mình. Các bạn cần nhớ rằng, các vấn đề về sở hữu trí tuệ cần được quy định rõ ràng bằng ngôn ngữ tiếng Trung về hợp đồng để tránh bị sao chép hoặc lạm dụng.

Bảo Mật & Sở Hữu Trí Tuệ (保密与知识产权)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Điều khoản bảo mật 保密条款 bǎomì tiáokuǎn
Thông tin mật 保密信息 bǎomì xìnxī
Bí mật kinh doanh 商业秘密 shāngyè mìmì
Tiết lộ 披露 pīlù
Quyền sở hữu trí tuệ 知识产权 zhīshì chǎnquán
Bản quyền 版权 bǎnquán
Nhãn hiệu 商标 shāngbiāo
Bằng sáng chế 专利 zhuānlì
Quyền sở hữu 所有权 suǒyǒuquán
Giấy phép 许可 xǔkě

Quy Định Cách Thức Giải Quyết Tranh Chấp Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng

Không ai muốn tranh chấp, nhưng một hợp đồng tốt luôn dự liệu cho tình huống xấu nhất. Việc quy định trước cách thức giải quyết tranh chấp và các trường hợp bất khả kháng là vô cùng quan trọng. Vốn từ vựng tiếng Trung về hợp đồng về chủ đề này sẽ là kim chỉ nam cho bạn khi đối mặt với khủng hoảng.

Đồng thời, hiểu rõ các phương thức này trong tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn lựa chọn con đường phù hợp để bảo vệ lợi ích của mình một cách hiệu quả nhất.

Giải Quyết Tranh Chấp & Bất Khả Kháng (争议解决与不可抗力)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Tranh chấp 争议 zhēngyì
Giải quyết tranh chấp 争议解决 zhēngyì jiějué
Thương lượng 协商 xiéshāng
Hòa giải 调解 tiáojiě
Trọng tài 仲裁 zhòngcái
Tố tụng 诉讼 sùsòng
Luật áp dụng 适用法律 shìyòng fǎlǜ
Thẩm quyền tài phán 管辖权 guǎnxiá quán
Tòa án 法院 fǎyuàn
Phán quyết của trọng tài 仲裁裁决 zhòngcái cáijué
Bằng chứng 证据 zhèngjù
Bất khả kháng 不可抗力 bùkě kànglì
Thông báo 通知 tōngzhī
Yêu cầu bồi thường 索赔 suǒpéi
Thi hành án 执行 zhíxíng

 

Hoàn Thiện Hợp Đồng Với Các Điều Khoản Và Cụm Từ Tiếng Trung Khác

Bên cạnh các điều khoản chính, một hợp đồng chuyên nghiệp còn bao gồm nhiều điều khoản và cụm từ bổ trợ để đảm bảo tính chặt chẽ và đầy đủ. Việc làm quen với các thuật ngữ cuối cùng này trong tiếng Trung về hợp đồng sẽ giúp bạn hoàn thiện văn bản của mình một cách toàn diện và chuyên nghiệp.

Những câu chốt như 本合同一式…份 (běn hétóng yīshì… fèn) hay những khái niệm pháp lý chuyên sâu như 举证责任 (jǔzhèng zérèn) là những mảnh ghép cuối cùng tạo nên một hợp đồng hoàn chỉnh và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ tiếng Trung về hợp đồng, đảm bảo mọi khía cạnh đều được bao quát.

Các Điều Khoản & Cụm Từ Khác (其他条款与短语)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm
Thời hạn hợp đồng 合同期限 hétong qīxiàn
Ngày có hiệu lực 生效日期 shēngxiào rìqī
Địa điểm ký kết 签订地点 qiāndìng dìdiǎn
Toàn bộ thỏa thuận 完整协议 wánzhěng xiéyì
Tính riêng lẻ của điều khoản 可分性 kě fēn xìng
Khước từ 弃权 qìquán
Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn
Ký tên 签字 qiānzì
Đóng dấu 盖章 gàizhāng
Theo các điều khoản… 根据…条款 gēnjù… tiáokuǎn
Trừ khi có thỏa thuận khác 除非另有约定 chúfēi lìng yǒu yuēdìng
Bằng văn bản 以书面形式 yǐ shūmiàn xíngshì
Chịu trách nhiệm về 对…负责 duì… fùzé
Trong vòng… ngày 在…天内 zài… tiānnèi
Có quyền làm gì 有权 yǒuquán
Thông báo trước 事先通知 shìxiān tōngzhī
Với sự đồng ý của 经…同意 jīng… tóngyì
Hợp đồng này được làm thành… bản 本合同一式…份 běn hétóng yīshì… fèn
Mỗi bên giữ một bản 各执一份 gè zhí yī fèn
Có giá trị pháp lý như nhau 具有同等法律效力 jùyǒu tóngděng fǎlǜ xiàolì
Giấy phép kinh doanh 营业执照 yíngyè zhízhào
Tài khoản ngân hàng 银行账户 yínháng zhànghù
Phí tư vấn 咨询费 zīxúnfèi
Hoa hồng 佣金 yōngjīn
Cổ tức 股息 gǔxí
Góp vốn 出资 chūzī
Liên doanh 合资企业 hézī qǐyè
Sáp nhập 合并 hébìng
Mua lại 收购 shōugòu
Thanh lý 清算 qīngsuàn
Phá sản 破产 pòchǎn
Hiệu lực hồi tố 追溯力 zhuīsùlì
Điều khoản ưu tiên 优先条款 yōuxiān tiáokuǎn
Điều khoản chung 一般条款 yībān tiáokuǎn
Điều khoản loại trừ 免责条款 miǎnzé tiáokuǎn
Cam kết và bảo đảm 陈述与保证 chénshù yǔ bǎozhèng
Thiện chí 善意 shànyì
Thẩm định chi tiết 尽职调查 jìnzhí diàochá
Vốn đăng ký 注册资本 zhùcè zīběn
Người thụ hưởng cuối cùng 最终受益人 zuìzhōng shòuyìrén
Xung đột lợi ích 利益冲突 lìyì chōngtú
Quyền ưu tiên mua 优先购买权 yōuxiān gòumǎiquán
Điều khoản chấm dứt sớm 提前终止条款 tíqián zhōngzhǐ tiáokuǎn
Tạm dừng thực hiện 中止履行 zhōngzhǐ lǚxíng
Chuyển giao công nghệ 技术转让 jìshù zhuǎnràng
Bồi hoàn 补偿 bǔcháng
Nghĩa vụ sau hợp đồng 后合同义务 hòu hétong yìwù
Nghĩa vụ chứng minh 举证责任 jǔzhèng zérèn
Có thể thực thi 可执行的 kě zhíxíng de
Hiệp thương hữu nghị 友好协商 yǒuhǎo xiéshāng
tiếng trung về hợp đồng
Đóng dấu hợp đồng

Làm chủ vốn từ vựng tiếng Trung về hợp đồng một cách chính xác là một sự đầu tư chiến lược cho bất kỳ ai muốn thành công trên thị trường Trung Quốc. Hãy coi bài viết này là tài liệu tham khảo đáng tin cậy, sử dụng nó trong công việc hàng ngày để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Việc trang bị đầy đủ tiếng Trung về hợp đồng chính là bạn đang trang bị cho mình chiếc áo giáp vững chắc nhất trên thương trường.

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *