Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc, việc hiểu và sử dụng chính xác tiếng Trung về hợp đồng không còn là một kỹ năng cộng thêm mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Một từ ngữ sai lệch, một điều khoản hiểu lầm có thể dẫn đến những rủi ro pháp lý và thiệt hại tài chính khôn lường. Hợp đồng là xương sống của mọi giao dịch, và việc nắm vững thuật ngữ liên quan chính là chìa khóa để bạn bảo vệ quyền lợi của mình, đàm phán hiệu quả và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững.
Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện nhất, cung cấp một kho tàng từ vựng tiếng Trung về hợp đồng được hệ thống hóa một cách khoa học, từ các khái niệm cơ bản, các bên liên quan, các hành động pháp lý cho đến những điều khoản chuyên sâu và cách giải quyết tranh chấp. Hãy cùng chinh phục bộ công cụ ngôn ngữ đắc lực này để tự tin làm chủ mọi cuộc đàm phán!
Nền Tảng Vững Chắc: Các Thuật Ngữ Tiếng Trung Về Hợp Đồng Cơ Bản Nhất
Để đọc hiểu và soạn thảo bất kỳ văn bản pháp lý nào, việc đầu tiên là phải nắm vững những viên gạch nền tảng. Các thuật ngữ cơ bản này là xương sống, tạo nên cấu trúc của mọi thỏa thuận. Việc hiểu rõ bản chất của chúng trong tiếng Trung về hợp đồng sẽ giúp bạn tự tin tiếp cận các nội dung phức tạp hơn, tránh những hiểu lầm cơ bản nhưng có thể gây hậu quả lớn.
Khởi Đầu Với Các Khái Niệm Nền Tảng Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Phân biệt giữa 合同 (hétong) và 协议 (xiéyì), hiểu rõ vai trò của 条款 (tiáokuǎn) và 附件 (fùjiàn) là bước đầu tiên để bạn không bị bối rối trước một văn bản pháp lý dày đặc chữ. Đây là những khái niệm cốt lõi trong lĩnh vực tiếng Trung về hợp đồng mà bất cứ ai cũng phải nắm vững trước khi đi sâu hơn.
Các thuật ngữ cơ bản trong tiếng Trung về hợp đồng (基本术语)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Hợp đồng | 合同 | hétong |
| Thỏa thuận | 协议 | xiéyì |
| Điều khoản | 条款 | tiáokuǎn |
| Điều kiện | 条件 | tiáojiàn |
| Phụ lục | 附件 | fùjiàn |
| Bản chính | 正本 | zhèngběn |
| Bản sao | 副本 | fùběn |
| Bản nháp | 草案 | cǎo’àn |
| Lời mở đầu | 前言 | qiányán |
| Định nghĩa | 定义 | dìngyì |
| Văn bản | 书面 | shūmiàn |
| Bằng miệng | 口头 | kǒutóu |
| Lời chào hàng, đề nghị | 要约 | yàoyuē |
| Chấp nhận (lời chào hàng) | 承诺 | chéngnuò |
| Nghĩa vụ | 义务 | yìwù |
| Quyền lợi | 权利 | quánlì |
| Trách nhiệm | 责任 | zérèn |
| Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
| Nội dung hợp đồng | 合同内容 | hétong nèiróng |
| Mẫu hợp đồng | 合同范本 | hétong fànběn |

Nắm rõ các bên tham gia trong tiếng Trung về hợp đồng
Một hợp đồng không thể tồn tại nếu thiếu các bên tham gia. Việc xác định và gọi tên chính xác vai trò của từng bên là yêu cầu cơ bản để phân định quyền lợi và nghĩa vụ. Kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng liên quan đến các bên tham gia giúp bạn hiểu rõ “ai là ai” trong một giao dịch, từ đó xác định đúng đối tượng để làm việc và quy trách nhiệm.
Sử dụng chính xác các danh xưng trong tiếng Trung về hợp đồng là biểu hiện của sự chuyên nghiệp và là cơ sở để xây dựng các điều khoản ràng buộc chặt chẽ.
Các bên liên quan đến hợp đồng trong tiếng Trung (合同当事人)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Bên A | 甲方 | jiǎ fāng |
| Bên B | 乙方 | yǐ fāng |
| Bên thứ ba | 第三方 | dì sān fāng |
| Người đại diện pháp luật | 法定代表人 | fǎdìng dàibiǎo rén |
| Người được ủy quyền | 授权代表 | shòuquán dàibiǎo |
| Bên mua | 买方 | mǎifāng |
| Bên bán | 卖方 | màifāng |
| Bên cho thuê | 出租方 | chūzū fāng |
| Bên thuê | 承租方 | chéngzū fāng |
| Bên ủy thác | 委托方 | wěituō fāng |
| Bên nhận ủy thác | 受托方 | shòutuō fāng |
| Bên cung cấp | 供应方 | gōngyìng fāng |
| Bên vay | 借款方 | jièkuǎn fāng |
| Bên cho vay | 贷款方 | dàikuǎn fāng |
| Người bảo lãnh | 保证人 | bǎozhèngrén |
| Bên thế chấp | 抵押人 | dǐyā rén |
| Bên nhận thế chấp | 抵押权人 | dǐyā quán rén |
| Bên chuyển nhượng | 转让方 | zhuǎnràng fāng |
| Bên nhận chuyển nhượng | 受让方 | shòuràng fāng |
| Bên thụ hưởng | 受益人 | shòuyìrén |
| Thầu phụ | 分包 | fēnbāo |
| Nhà thầu phụ | 分包商 | fēnbāoshāng |
| Bên nhận cầm cố | 质权人 | zhìquánrén |
| Bên cầm cố | 出质人 | chūzhìrén |
| Bên tư vấn | 顾问方 | gùwènfāng |
Khám Phá Sự Đa Dạng Của Các Loại Hình Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Thế giới kinh doanh vô cùng đa dạng, và mỗi loại hình giao dịch lại tương ứng với một loại hợp đồng cụ thể. Việc nhận diện và gọi tên đúng các loại hợp đồng bằng tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được bản chất, các điều khoản trọng yếu và những rủi ro tiềm ẩn đặc thù của từng loại giao dịch.
Hãy cùng làm quen với bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng này để có cái nhìn tổng quan về các khuôn khổ pháp lý khác nhau nhé
Các Loại Hợp Đồng Phổ Biến (常见合同类型)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Hợp đồng mua bán | 买卖合同 | mǎimài hétóng |
| Hợp đồng lao động | 劳动合同 | láodòng hétong |
| Hợp đồng cho thuê | 租赁合同 | zūlìn hétóng |
| Hợp đồng vay vốn | 借款合同 | jièkuǎn hétóng |
| Hợp đồng vận chuyển | 运输合同 | yùnshū hétóng |
| Hợp đồng dịch vụ | 服务合同 | fúwù hétóng |
| Hợp đồng hợp tác | 合作协议 | hézuò xiéyì |
| Hợp đồng kỹ thuật | 技术合同 | jìshù hétóng |
| Hợp đồng xây dựng | 建设工程合同 | jiànshè gōngchéng hétóng |
| Hợp đồng đại lý | 代理合同 | dàilǐ hétóng |
| Hợp đồng bảo hiểm | 保险合同 | bǎoxiǎn hétóng |
| Hợp đồng nhượng quyền | 特许经营合同 | tèxǔ jīngyíng hétóng |
| Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần | 股权转让协议 | gǔquán zhuǎnràng xiéyì |
| Thỏa thuận bảo mật (NDA) | 保密协议 | bǎomì xiéyì |
| Thỏa thuận không cạnh tranh | 竞业禁止协议 | jìngyè jìnzhǐ xiéyì |

Các Hành Vi Và Trạng Thái Pháp Lý Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Một hợp đồng trải qua nhiều giai đoạn, từ lúc còn là ý tưởng cho đến khi hoàn thành và chấm dứt. Việc sử dụng các động từ và thuật ngữ mô tả trạng thái một cách chính xác trong tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn giao tiếp hiệu quả về tiến trình công việc với đối tác, luật sư và các bên liên quan.
Hành Vi & Trạng Thái Của Hợp Đồng (合同行为与状态)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Ký kết | 签订 | qiāndìng |
| Thực hiện | 履行 | lǚxíng |
| Sửa đổi | 修改 | xiūgǎi |
| Bổ sung | 补充 | bǔchōng |
| Chuyển nhượng | 转让 | zhuǎnràng |
| Chấm dứt | 终止 | zhōngzhǐ |
| Hủy bỏ | 解除 | jiěchú |
| Gia hạn | 续签 / 延长 | xùqiān / yáncháng |
| Có hiệu lực | 生效 | shēngxiào |
| Hết hiệu lực / Mất hiệu lực | 失效 | shīxiào |
| Vô hiệu | 无效 | wúxiào |
| Có thể bị hủy bỏ | 可撤销 | kě chèxiāo |
| Vi phạm hợp đồng | 违约 | wéiyuē |
| Ràng buộc | 有约束力 | yǒu yuēshù lì |
| Song phương | 双边 | shuāngbiān |
| Đơn phương | 单边 | dānbiān |
| Giải thích (hợp đồng) | 解释 | jiěshì |
| Soạn thảo | 起草 | qǐcǎo |
| Xem xét, rà soát | 审核 | shěnhé |
| Đàm phán | 谈判 / 协商 | tánpàn / xiéshāng |
Thảo Luận Vấn Đề Tài Chính Và Thanh Toán Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Tiền bạc là một trong những nội dung nhạy cảm và quan trọng nhất. Mọi điều khoản liên quan đến thanh toán phải được quy định một cách rõ ràng, minh bạch và không thể bị diễn giải theo nhiều cách. Bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng về tài chính sẽ là công cụ đắc lực của bạn để đảm bảo dòng tiền được quản lý chặt chẽ.
Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng tiếng Trung về hợp đồng này giúp đảm bảo quyền lợi tài chính của doanh nghiệp, tránh các tranh chấp không đáng có liên quan đến thanh toán.
Điều Khoản Tài Chính & Thanh Toán (财务与支付条款)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| 76 | Giá cả | 价格 | jiàgé |
| 77 | Tổng số tiền | 总金额 | zǒng jīn’é |
| 78 | Đặt cọc | 定金 | dìngjīn |
| 79 | Tiền trả trước | 预付款 | yùfùkuǎn |
| 80 | Thanh toán lần cuối | 尾款 | wěikuǎn |
| 81 | Trả góp | 分期付款 | fēnqī fùkuǎn |
| 82 | Phương thức thanh toán | 支付方式 | zhīfù fāngshì |
| 83 | Đơn vị tiền tệ | 货币 | huòbì |
| 84 | Hóa đơn | 发票 | fāpiào |
| 85 | Biên lai | 收据 | shōujù |
| 86 | Thuế | 税费 | shuìfèi |
| 87 | Chi phí | 费用 | fèiyòng |
| 88 | Lãi suất | 利息 | lìxí |
| 89 | Chuyển khoản ngân hàng | 银行转账 | yínháng zhuǎnzhàng |
| 90 | Thư tín dụng (L/C) | 信用证 | xìnyòngzhèng |
| 91 | Phí thủ tục | 手续费 | shǒuxù fèi |
| 92 | Ngân sách | 预算 | yùsuàn |
| 93 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
| 94 | Bồi thường | 赔偿 | péicháng |
| 95 | Tiền phạt vi phạm hợp đồng | 违约金 | wéiyuē jīn |
Điều Khoản Thực Hiện & Giao Hàng Bằng Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa và dịch vụ, các điều khoản về việc thực hiện nghĩa vụ là phần cốt lõi. Chất lượng, số lượng, thời gian, địa điểm phải được quy định rõ. Kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng cho chủ đề này giúp bạn đảm bảo đối tác thực hiện đúng cam kết. Việc am hiểu các thuật ngữ tiếng Trung về hợp đồng này giúp bạn xây dựng một quy trình giao nhận chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.
Điều Khoản Thực Hiện & Giao Hàng (履行与交付条款)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Giao hàng | 交付 | jiāofù |
| Thời hạn giao hàng | 交货期限 | jiāohuò qīxiàn |
| Địa điểm giao hàng | 交货地点 | jiāohuò dìdiǎn |
| Phương thức giao hàng | 交付方式 | jiāofù fāngshì |
| Điều kiện thương mại quốc tế | 国际贸易术语 (Incoterms) | guójì màoyì shùyǔ |
| Quy cách, tiêu chuẩn | 规格 | guīgé |
| Tiêu chuẩn chất lượng | 质量标准 | zhìliàng biāozhǔn |
| Đóng gói | 包装 | bāozhuāng |
| Vận chuyển | 运输 | yùnshū |
| Kiểm tra | 检验 | jiǎnyàn |
| Nghiệm thu | 验收 | yànshōu |
| Bảo hành | 保修 | bǎoxiū |
| Thời hạn bảo hành | 保修期 | bǎoxiū qī |
| Lắp đặt | 安装 | ānzhuāng |
| Đào tạo | 培训 | péixùn |

Xử Lý Vi Phạm Và Bồi Thường Với Vốn Từ Vựng Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Khi có vấn đề xảy ra, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến vi phạm và bồi thường là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình. Đây là những từ ngữ pháp lý bạn cần phải nắm chắc trong kho từ vựng tiếng Trung về hợp đồng của mình để có thể đưa ra yêu cầu chính xác và đúng luật.
Vi Phạm & Bồi Thường (违约与赔偿)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Hành vi vi phạm hợp đồng | 违约行为 | wéiyuē xíngwéi |
| Trách nhiệm vi phạm hợp đồng | 违约责任 | wéiyuē zérèn |
| Bồi thường thiệt hại | 损害赔偿 | sǔnhài péicháng |
| Thiệt hại trực tiếp | 直接损失 | zhíjiē sǔnshī |
| Thiệt hại gián tiếp | 间接损失 | jiànjiē sǔnshī |
| Biện pháp khắc phục | 补救措施 | bǔjiù cuòshī |
| Sửa chữa | 修理 | xiūlǐ |
| Thay thế | 更换 | gēnghuàn |
| Trả lại hàng | 退货 | tuìhuò |
| Giảm giá | 减少价款 | jiǎnshǎo jiàkuǎn |
Bảo Vệ Tài Sản Trí Tuệ Bằng Các Điều Khoản Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Trong nền kinh tế tri thức, thông tin và sở hữu trí tuệ là những tài sản vô giá. Việc có những điều khoản bảo mật chặt chẽ là điều bắt buộc để bảo vệ lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Bộ từ vựng tiếng Trung về hợp đồng sau đây sẽ giúp bạn bảo vệ tài sản vô hình của mình. Các bạn cần nhớ rằng, các vấn đề về sở hữu trí tuệ cần được quy định rõ ràng bằng ngôn ngữ tiếng Trung về hợp đồng để tránh bị sao chép hoặc lạm dụng.
Bảo Mật & Sở Hữu Trí Tuệ (保密与知识产权)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Điều khoản bảo mật | 保密条款 | bǎomì tiáokuǎn |
| Thông tin mật | 保密信息 | bǎomì xìnxī |
| Bí mật kinh doanh | 商业秘密 | shāngyè mìmì |
| Tiết lộ | 披露 | pīlù |
| Quyền sở hữu trí tuệ | 知识产权 | zhīshì chǎnquán |
| Bản quyền | 版权 | bǎnquán |
| Nhãn hiệu | 商标 | shāngbiāo |
| Bằng sáng chế | 专利 | zhuānlì |
| Quyền sở hữu | 所有权 | suǒyǒuquán |
| Giấy phép | 许可 | xǔkě |
Quy Định Cách Thức Giải Quyết Tranh Chấp Trong Tiếng Trung Về Hợp Đồng
Không ai muốn tranh chấp, nhưng một hợp đồng tốt luôn dự liệu cho tình huống xấu nhất. Việc quy định trước cách thức giải quyết tranh chấp và các trường hợp bất khả kháng là vô cùng quan trọng. Vốn từ vựng tiếng Trung về hợp đồng về chủ đề này sẽ là kim chỉ nam cho bạn khi đối mặt với khủng hoảng.
Đồng thời, hiểu rõ các phương thức này trong tiếng Trung về hợp đồng giúp bạn lựa chọn con đường phù hợp để bảo vệ lợi ích của mình một cách hiệu quả nhất.
Giải Quyết Tranh Chấp & Bất Khả Kháng (争议解决与不可抗力)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Tranh chấp | 争议 | zhēngyì |
| Giải quyết tranh chấp | 争议解决 | zhēngyì jiějué |
| Thương lượng | 协商 | xiéshāng |
| Hòa giải | 调解 | tiáojiě |
| Trọng tài | 仲裁 | zhòngcái |
| Tố tụng | 诉讼 | sùsòng |
| Luật áp dụng | 适用法律 | shìyòng fǎlǜ |
| Thẩm quyền tài phán | 管辖权 | guǎnxiá quán |
| Tòa án | 法院 | fǎyuàn |
| Phán quyết của trọng tài | 仲裁裁决 | zhòngcái cáijué |
| Bằng chứng | 证据 | zhèngjù |
| Bất khả kháng | 不可抗力 | bùkě kànglì |
| Thông báo | 通知 | tōngzhī |
| Yêu cầu bồi thường | 索赔 | suǒpéi |
| Thi hành án | 执行 | zhíxíng |
Hoàn Thiện Hợp Đồng Với Các Điều Khoản Và Cụm Từ Tiếng Trung Khác
Bên cạnh các điều khoản chính, một hợp đồng chuyên nghiệp còn bao gồm nhiều điều khoản và cụm từ bổ trợ để đảm bảo tính chặt chẽ và đầy đủ. Việc làm quen với các thuật ngữ cuối cùng này trong tiếng Trung về hợp đồng sẽ giúp bạn hoàn thiện văn bản của mình một cách toàn diện và chuyên nghiệp.
Những câu chốt như 本合同一式…份 (běn hétóng yīshì… fèn) hay những khái niệm pháp lý chuyên sâu như 举证责任 (jǔzhèng zérèn) là những mảnh ghép cuối cùng tạo nên một hợp đồng hoàn chỉnh và chuyên nghiệp trong ngôn ngữ tiếng Trung về hợp đồng, đảm bảo mọi khía cạnh đều được bao quát.
Các Điều Khoản & Cụm Từ Khác (其他条款与短语)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| Thời hạn hợp đồng | 合同期限 | hétong qīxiàn |
| Ngày có hiệu lực | 生效日期 | shēngxiào rìqī |
| Địa điểm ký kết | 签订地点 | qiāndìng dìdiǎn |
| Toàn bộ thỏa thuận | 完整协议 | wánzhěng xiéyì |
| Tính riêng lẻ của điều khoản | 可分性 | kě fēn xìng |
| Khước từ | 弃权 | qìquán |
| Bảo hiểm | 保险 | bǎoxiǎn |
| Ký tên | 签字 | qiānzì |
| Đóng dấu | 盖章 | gàizhāng |
| Theo các điều khoản… | 根据…条款 | gēnjù… tiáokuǎn |
| Trừ khi có thỏa thuận khác | 除非另有约定 | chúfēi lìng yǒu yuēdìng |
| Bằng văn bản | 以书面形式 | yǐ shūmiàn xíngshì |
| Chịu trách nhiệm về | 对…负责 | duì… fùzé |
| Trong vòng… ngày | 在…天内 | zài… tiānnèi |
| Có quyền làm gì | 有权 | yǒuquán |
| Thông báo trước | 事先通知 | shìxiān tōngzhī |
| Với sự đồng ý của | 经…同意 | jīng… tóngyì |
| Hợp đồng này được làm thành… bản | 本合同一式…份 | běn hétóng yīshì… fèn |
| Mỗi bên giữ một bản | 各执一份 | gè zhí yī fèn |
| Có giá trị pháp lý như nhau | 具有同等法律效力 | jùyǒu tóngděng fǎlǜ xiàolì |
| Giấy phép kinh doanh | 营业执照 | yíngyè zhízhào |
| Tài khoản ngân hàng | 银行账户 | yínháng zhànghù |
| Phí tư vấn | 咨询费 | zīxúnfèi |
| Hoa hồng | 佣金 | yōngjīn |
| Cổ tức | 股息 | gǔxí |
| Góp vốn | 出资 | chūzī |
| Liên doanh | 合资企业 | hézī qǐyè |
| Sáp nhập | 合并 | hébìng |
| Mua lại | 收购 | shōugòu |
| Thanh lý | 清算 | qīngsuàn |
| Phá sản | 破产 | pòchǎn |
| Hiệu lực hồi tố | 追溯力 | zhuīsùlì |
| Điều khoản ưu tiên | 优先条款 | yōuxiān tiáokuǎn |
| Điều khoản chung | 一般条款 | yībān tiáokuǎn |
| Điều khoản loại trừ | 免责条款 | miǎnzé tiáokuǎn |
| Cam kết và bảo đảm | 陈述与保证 | chénshù yǔ bǎozhèng |
| Thiện chí | 善意 | shànyì |
| Thẩm định chi tiết | 尽职调查 | jìnzhí diàochá |
| Vốn đăng ký | 注册资本 | zhùcè zīběn |
| Người thụ hưởng cuối cùng | 最终受益人 | zuìzhōng shòuyìrén |
| Xung đột lợi ích | 利益冲突 | lìyì chōngtú |
| Quyền ưu tiên mua | 优先购买权 | yōuxiān gòumǎiquán |
| Điều khoản chấm dứt sớm | 提前终止条款 | tíqián zhōngzhǐ tiáokuǎn |
| Tạm dừng thực hiện | 中止履行 | zhōngzhǐ lǚxíng |
| Chuyển giao công nghệ | 技术转让 | jìshù zhuǎnràng |
| Bồi hoàn | 补偿 | bǔcháng |
| Nghĩa vụ sau hợp đồng | 后合同义务 | hòu hétong yìwù |
| Nghĩa vụ chứng minh | 举证责任 | jǔzhèng zérèn |
| Có thể thực thi | 可执行的 | kě zhíxíng de |
| Hiệp thương hữu nghị | 友好协商 | yǒuhǎo xiéshāng |

Làm chủ vốn từ vựng tiếng Trung về hợp đồng một cách chính xác là một sự đầu tư chiến lược cho bất kỳ ai muốn thành công trên thị trường Trung Quốc. Hãy coi bài viết này là tài liệu tham khảo đáng tin cậy, sử dụng nó trong công việc hàng ngày để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Việc trang bị đầy đủ tiếng Trung về hợp đồng chính là bạn đang trang bị cho mình chiếc áo giáp vững chắc nhất trên thương trường.
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
