Nắm trọn 6 nhóm từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang

Làm chủ bộ từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang là chìa khóa để bạn mở ra cánh cửa thành công khi làm việc trong ngành thời trang phụ kiện với các đối tác Trung Quốc, cho dù bạn là nhà kinh doanh, người tìm nguồn hàng (sourcer) hay chỉ đơn giản là một tín đồ mua sắm. Việc biết chính xác tên gọi của một chiếc “kẹp càng cua” (抓夹) hay phân biệt được “mũ tai bèo” (渔夫帽) và “mũ nồi” (贝雷帽) sẽ giúp bạn tìm kiếm sản phẩm hiệu quả, giao tiếp rành mạch với nhà cung cấp và tránh được những sai sót đắt giá trong đơn hàng.

Thế giới phụ kiện vô cùng đa dạng, và việc hệ thống hóa chúng là một thách thức. Bài viết này được tạo ra như một cẩm nang toàn diện, hệ thống hóa toàn bộ kho từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang thành 6 nhóm chính, từ mũ nón, phụ kiện tóc, kính mắt, túi xách, giày dép cho đến các loại trang sức khác. Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình những từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang này nhé!

Các Loại Mũ (帽子 – màozi)

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung về phụ kiện thời trang một cách thật dễ dàng, bắt đầu với những chiếc mũ. Đây là một item vô cùng quen thuộc, không chỉ có tác dụng che nắng mà còn là một điểm nhấn phong cách không thể thiếu trong tủ đồ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng ngay lập tức

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Mũ lưỡi trai (Baseball Cap) 棒球帽 bàng qiú mào
Mũ len (Beanie) 毛线帽 máo xiàn mào
Mũ nồi (Beret) 贝雷帽 bèi léi mào
Mũ tai bèo (Bucket Hat) 渔夫帽 yú fū mào
Mũ rộng vành 宽檐帽 kuān yán mào
Mũ rơm / Mũ cói (Straw Hat) 草帽 cǎo mào
Mũ phớt (Fedora) 软呢帽 / 费多拉帽 ruǎn ní mào / fèi duō lā mào
Mũ lưỡi trai nửa đầu (Visor) 空顶帽 kōng dǐng mào
Mũ Baker Boy / Mũ bát giác (Newsboy Cap) 报童帽 / 八角帽 bào tóng mào / bā jiǎo mào
tiếng Trung về phụ kiện thời trang
Các loại mũ trong tiếng Trung

Tiếng Trung về phụ kiện thời trang Phụ Kiện Tóc (发饰 – fàshì)

Thị trường phụ kiện tóc cực kỳ đa dạng, từ kẹp càng cua, trâm cài đến dây buộc, mỗi loại lại có vô số biến thể. Để không bị “lạc lối” khi tìm kiếm trên các trang thương mại điện tử hoặc làm việc với nhà cung cấp, việc trang bị một bộ từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang chi tiết và đầy đủ sẽ là công cụ đắc lực, đảm bảo bạn có thể tìm nguồn hàng một cách chính xác và nhanh chóng.

Kẹp Tóc (发夹 – fà jiā)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Kẹp càng cua (Claw Clip) 抓夹 zhuā jiā
Kẹp mỏ vịt (Duckbill Clip) 鸭嘴夹 yā zuǐ jiā
Kẹp tăm (Bobby Pin) 一字夹 yī zì jiā
Kẹp bấm (Snap Clip) BB夹 / 滴答夹 BB jiā / dī dā jiā
Kẹp nơ (Bow Clip) 蝴蝶结发夹 hú dié jié fà jiā
Kẹp tóc ngọc trai/đá 珍珠/水钻发夹 zhēn zhū / shuǐ zuàn fà jiā

Dây Buộc Tóc (发绳 / 发圈 – fà shéng / fà quān)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Dây chun buộc tóc (Elastic Tie) 橡皮筋 xiàng pí jīn
Dây buộc tóc vải (Scrunchie) 大肠发圈 dà cháng fà quān
Dây buộc tóc lò xo (Spiral Tie) 电话线发圈 diàn huà xiàn fà quān
Dây buộc tóc có phụ kiện đính kèm 带装饰发绳 dài zhuāng shì fà shéng

Băng Đô & Bờm (发带 / 发箍 – fà dài / fà gū)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Băng đô vải (Fabric Headband) 布艺发带 bù yì fà dài
Bờm tóc (Hard Headband) 发箍 fà gū
Băng đô thể thao (Sports Headband) 運動发带 yùn dòng fà dài
Băng đô kiểu Turban 头巾式发带 tóu jīn shì fà dài

Trâm Cài & Ghim (发簪 / 发钗 – fà zān / fà chāi)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Trâm cài tóc (1 que) 发簪 fà zān
Trâm cài chữ U (2 que) U形发簪 / 发钗 U xíng fà zān / fà chāi
Lược cài tóc (Hair Comb) 插梳 chā shū

Phụ Kiện Trang Trí Khác (其他发饰 – qí tā fà shì)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ruy băng (Ribbon) 丝带 / 发带 sī dài / fà dài
Vương miện nhỏ / Tiara 小皇冠 xiǎo huáng guàn
Khăn trùm đầu / Khăn Bandana 头巾 tóu jīn
Lưới búi tóc (Hairnet) 发网 fà wǎng

 

tiếng trung về phụ kiện thời trang

Tiếng Trung về phụ kiện thời trang Kính Mắt (眼镜 – yǎnjìng)

Song hành cùng sự bùng nổ về kiểu dáng và mẫu mã của kính mắt, từ gọng vuông cổ điển đến gọng mắt mèo sành điệu, là một thế giới ngôn ngữ riêng để mô tả chúng. Chính vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang kính mắt cũng trở nên vô cùng phong phú và đa dạng, nhằm định danh chính xác từng loại gọng, tròng và chi tiết thiết kế.

Kiểu Dáng Gọng Kính (镜框类型 – jìng kuàng lèi xíng)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Gọng nguyên khung (Full-rim) 全框眼镜 quán kuàng yǎn jìng
Gọng nửa khung (Semi-rimless) 半框眼镜 bàn kuàng yǎn jìng
Kính không gọng (Rimless) 无框眼镜 wú kuàng yǎn jìng

Kính Quang Học (光学眼镜 – guāng xué yǎn jìng)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Gọng kính kiểu phi công (Aviator) 飞行员眼镜 fēi xíng yuán yǎn jìng
Gọng kính kiểu Wayfarer 旅人眼镜 lǚ rén yǎn jìng
Gọng kính kiểu mắt mèo (Cat-eye) 猫眼眼镜 māo yǎn yǎn jìng
Gọng kính tròn 圆形眼镜 yuán xíng yǎn jìng
Gọng kính vuông / chữ nhật 方形/矩形眼镜 fāng xíng / jǔ xíng yǎn jìng
Gọng kính kiểu Browline / Clubmaster 眉框眼镜 méi kuàng yǎn jìng
Gọng kính Oval 椭圆形眼镜 tuǒ yuán xíng yǎn jìng

Kính Râm & Kính Chức Năng (太阳镜与其他 – tài yáng jìng yǔ qí tā)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Kính râm 太阳镜 / 墨镜 tài yáng jìng / mò jìng
Kính râm kiểu phi công 飞行员太阳镜 fēi xíng yuán tài yáng jìng
Kính râm kiểu mắt mèo 猫眼太阳镜 māo yǎn tài yáng jìng
Kính râm thể thao 运动太阳镜 yùn dòng tài yáng jìng
Kính râm gọng lớn (Oversized) 大框太阳镜 dà kuàng tài yáng jìng
Kính chống ánh sáng xanh 防蓝光眼镜 fáng lán guāng yǎn jìng
Kính bảo hộ 护目镜 hù mù jìng

 

tiếng trung về phụ kiện thời trang
Cửa hàng kính mắt thời trang

Tiếng Trung về phụ kiện thời trang Túi Xách (包袋 – bāodài)

Tiếp tục hành trình học tập, hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang dành cho các loại túi xách. Với vị thế là một trong những mặt hàng được tìm kiếm và giao dịch nhiều nhất, việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ có tính ứng dụng thực tế rất cao, đặc biệt trong việc mua sắm và tìm hiểu sản phẩm.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Túi đeo vai (Shoulder Bag) 单肩包 dān jiān bāo
Túi đeo chéo (Crossbody Bag) 斜挎包 xié kuà bāo
Túi yên ngựa (Saddle Bag) 马鞍包 mǎ ān bāo
Túi kẹp nách (Baguette Bag) 法棍包 fǎ gùn bāo
Túi xách tay (Handbag) 手提包 shǒu tí bāo
Túi Tote (Tote Bag) 托特包 tuō tè bāo
Ví cầm tay (Clutch) 手拿包 shǒu ná bāo
Ba lô (Backpack) 双肩包 shuāng jiān bāo
Túi bao tử / Túi đeo hông 腰包 yāo bāo
Túi du lịch (Duffle Bag) 旅行包 lǚ xíng bāo
Túi đựng mỹ phẩm 化妆包 huà zhuāng bāo
Ví tiền (Wallet) 钱包 qián bāo
tiếng trung về phụ kiện thời trang
Một cửa hàng bán buôn túi xách ở Quảng Châu

Tiếng Trung về phụ kiện thời trang Giày, Dép (鞋履 – xiélǚ)

Trong ngành hàng thời trang, giày dép không chỉ là một vật dụng thông thường mà còn được coi là một phần quan trọng, không thể tách rời của danh mục phụ kiện. Chính vì vậy, việc nắm vững nhóm từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang dành riêng cho giày dép sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức một cách toàn diện về toàn bộ ngành hàng.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Giày cao gót (High Heels) 高跟鞋 gāo gēn xié
Giày gót nhọn (Stilettos) 细跟鞋 xì gēn xié
Giày đế xuồng (Wedges) 坡跟鞋 pō gēn xié
Giày đế bằng (Flats) 平底鞋 píng dǐ xié
Giày búp bê (Ballet Flats) 芭蕾平底鞋 bā lěi píng dǐ xié
Giày lười (Loafers) 乐福鞋 lè fú xié
Bốt (Boots) 靴子 xuē zi
Bốt cổ thấp (Ankle Boots) 短靴 duǎn xuē
Bốt Chelsea (Chelsea Boots) 切尔西靴 qiē’ěr xī xuē
Giày thể thao (Sneakers) 运动鞋 yùn dòng xié
Giày vải (Canvas Shoes) 帆布鞋 fān bù xié
Xăng-đan (Sandals) 凉鞋 liáng xié
Dép lê (Slippers) 拖鞋 tuō xié
Giày da (Leather Shoes) 皮鞋 pí xié
tiếng trung về phụ kiện thời trang
Cửa hàng chuyên bán buôn giày da nam nữ

Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang khác (其他配饰 – qítā pèishì)

Cuối cùng, để đảm bảo bạn có một nền tảng kiến thức vững chắc, chúng ta sẽ hoàn thiện bộ từ vựng với những món trang sức và phụ kiện nhỏ. Đây là những mảnh ghép quan trọng giúp bạn xây dựng một hệ thống kiến thức đầy đủ về tiếng Trung về phụ kiện thời trang, tự tin ứng dụng trong mọi tình huống.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Vòng cổ / Dây chuyền 项链 xiàng liàn
Khăn quàng cổ / Khăn lụa 围巾 / 丝巾 wéi jīn / sī jīn
Cà vạt 领带 lǐng dài
Nơ đeo cổ 领结 lǐng jié
Bông tai nụ 耳钉 ěr dīng
Bông tai khoen tròn 耳环 ěr huán
Bông tai dáng dài / Tòng teng 耳坠 ěr zhuì
Vòng tay / Lắc tay 手镯 / 手链 shǒu zhuó / shǒu liàn
Nhẫn 戒指 jiè zhi
Đồng hồ đeo tay 手表 shǒu biǎo
Găng tay 手套 shǒu tào
Thắt lưng / Dây nịt 腰带 yāo dài
Dây xích đeo hông 腰链 yāo liàn
Trâm cài áo 胸针 xiōng zhēn
Tất / Vớ 袜子 wà zi
Tất da chân 丝袜 sī wà
Lắc chân 脚链 jiǎo liàn

Một số câu ví dụ ứng dụng từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang

Học đi đôi với hành. Dưới đây là các tình huống giao tiếp kinh doanh thực tế, giúp bạn vận dụng ngay vốn từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang vào công việc.

Hỏi về giá sỉ và số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ):

  • 你好,请问这款托特包的批发价和最小起订量是多少?

  • Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè kuǎn tuō tè bāo de pīfā jià hé zuìxiǎo qǐdìngliàng shì duōshǎo?

  • Chào bạn, xin hỏi giá sỉ và số lượng đặt hàng tối thiểu của mẫu túi Tote này là bao nhiêu?

Yêu cầu gửi hàng mẫu để kiểm tra chất lượng:

  • 在大货生产前,我们可以要一个猫眼太阳镜的样品来检查一下质量吗?

  • Zài dà huò shēngchǎn qián, wǒmen kěyǐ yào yīgè māo yǎn tài yáng jìng de yàngpǐn lái jiǎnchá yīxià zhìliàng ma?

  • Trước khi sản xuất hàng loạt, chúng tôi có thể yêu cầu một mẫu kính râm mắt mèo để kiểm tra chất lượng được không?

Thảo luận về việc tùy chỉnh sản phẩm (Customization):

  • 这款腰带的带扣可以换成黄铜材质并刻上我们的logo吗?

  • Zhè kuǎn yāodài de dàikòu kěyǐ huàn chéng huángtóng cáizhì bìng kè shàng wǒmen de logo ma?

  • Khóa của mẫu thắt lưng này có thể đổi thành chất liệu đồng thau và khắc logo của chúng tôi lên không?

Hỏi về chất liệu và độ bền của trang sức:

  • 请问这条项链是纯银的吗?会掉色吗?

  • Qǐngwèn zhè tiáo xiàngliàn shì chúnyín de ma? Huì diàosè ma?

  • Xin hỏi sợi dây chuyền này có phải bạc nguyên chất không? Có bị phai màu không?

Xác nhận các lựa chọn màu sắc:

  • 除了网站上的颜色,这款毛线帽还有其他颜色可以选择吗?

  • Chúle wǎngzhàn shàng de yánsè, zhè kuǎn máo xiàn mào háiyǒu qítā yánsè kěyǐ xuǎnzé ma?

  • Ngoài những màu trên website, mẫu mũ len này còn có lựa chọn màu sắc nào khác không?

Hỏi về thời gian sản xuất (Lead Time):

  • 如果我们订购500个双肩包,生产周期大概需要多长时间?

  • Rúguǒ wǒmen dìnggòu wǔbǎi gè shuāng jiān bāo, shēngchǎn zhōuqī dàgài xūyào duō cháng shíjiān?

  • Nếu chúng tôi đặt hàng 500 chiếc ba lô, chu kỳ sản xuất sẽ mất khoảng bao lâu?

Yêu cầu về đóng gói sản phẩm:

  • 我们要求每个手表都要有独立的包装盒。

  • Wǒmen yāoqiú měi gè shǒubiǎo dōu yào yǒu dúlì de bāozhuāng hé.

  • Chúng tôi yêu cầu mỗi chiếc đồng hồ đều phải có hộp đóng gói riêng.

Phản hồi về chất lượng hàng mẫu:

  • 这个抓夹样品的弹簧太松了,请确保大货的质量。

  • Zhège zhuā jiā yàngpǐn de tánhuáng tài sōng le, qǐng quèbǎo dà huò de zhìliàng.

  • Lò xo của mẫu kẹp càng cua này lỏng quá, hãy đảm bảo chất lượng của hàng sản xuất hàng loạt.

Hỏi về chứng nhận chất lượng sản phẩm:

  • 你们的太阳镜有UV400防紫外线认证吗?

  • Nǐmen de tài yáng jìng yǒu UV400 fáng zǐwàixiàn rènzhèng ma?

  • Kính râm của các bạn có chứng nhận chống tia cực tím UV400 không?

Đàm phán giá cho đơn hàng lớn:

  • 如果我们把帆布鞋的订单量增加到两千双,价格能再便宜一点吗?

  • Rúguǒ wǒmen bǎ fānbùxié de dìngdān liàng zēngjiā dào liǎng qiān shuāng, jiàgé néng zài piányí yīdiǎn ma?

  • Nếu chúng tôi tăng số lượng đặt hàng giày vải lên 2000 đôi, giá có thể giảm thêm một chút nữa không?

 Hỏi về điều khoản thanh toán:

  • 你们的标准付款条件是什么?接受30%定金,出货前付70%尾款吗?

  • Nǐmen de biāozhǔn fùkuǎn tiáojiàn shì shénme? Jiēshòu bǎi fēn zhī sānshí dìngjīn, chūhuò qián fù bǎi fēn zhī qīshí wěikuǎn ma?

  • Điều khoản thanh toán tiêu chuẩn của các bạn là gì? Có chấp nhận đặt cọc 30%, thanh toán 70% còn lại trước khi giao hàng không?

Hỏi báo giá cho đơn hàng gồm nhiều mặt hàng khác nhau:

  • 可以请您给我们报一个1000个大肠发圈和1000个蝴蝶结发夹的混合订单价格吗?

  • Kěyǐ qǐng nín gěi wǒmen bào yīgè yīqiān gè dàcháng fàquān hé yīqiān gè húdiéjié fàjiā de hùnhé dìngdān jiàgé ma?

  • Bạn có thể báo giá cho chúng tôi một đơn hàng hỗn hợp gồm 1000 dây buộc tóc vải và 1000 kẹp tóc nơ được không?

Hỏi về tính năng cụ thể của sản phẩm:

  • 这款帆布鞋的鞋底是防滑的吗?

  • Zhè kuǎn fānbùxié de xiédǐ shì fánghuá de ma?

  • Đế của mẫu giày vải này có chống trượt không?

Hỏi về độ bền của sản phẩm:

  • 这款无框眼镜的镜腿耐用吗?

  • Zhè kuǎn wúkuàng yǎnjìng de jìng tuǐ nàiyòng ma?

  • Gọng của mẫu kính không gọng này có bền không?

Xác nhận lại thông tin trước khi đặt hàng:

  • 下单之前,我想再次确认一下这款单肩包的尺寸和颜色是否正确。

  • Xiàdān zhīqián, wǒ xiǎng zàicì quèrèn yīxià zhè kuǎn dānjiānbāo de chǐcùn hé yánsè shìfǒu zhèngquè.

  • Trước khi đặt hàng, tôi muốn xác nhận lại một lần nữa xem kích thước và màu sắc của mẫu túi đeo vai này đã chính xác chưa.

Với cẩm nang chi tiết bao gồm 6 nhóm chính và các ví dụ thực tiễn, bạn đã có trong tay một công cụ mạnh mẽ để tự tin bước vào thị trường phụ kiện sôi động. Việc nắm vững tiếng Trung về phụ kiện thời trang không chỉ giúp bạn tìm kiếm sản phẩm chính xác, mà còn là nền tảng để đàm phán giá cả, thảo luận về chất liệu, tùy chỉnh mẫu mã và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp với các đối tác. Hãy lưu lại bài viết này và bắt đầu áp dụng ngay hôm nay. Chúc bạn thành công với vốn từ tiếng Trung về phụ kiện thời trang này.

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *