Đừng để thiếu hụt vống từ vựng tiếng Trung về quần áo cản trở công việc của bạn.
Trong thế giới phẳng của ngành thời trang và may mặc, Trung Quốc từ lâu đã khẳng định vị thế là công xưởng toàn cầu. Đối với những ai đang kinh doanh, tìm nguồn hàng (sourcing), hay quản lý chất lượng (QC), việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành bại. Đôi khi sự thiếu hụt vốn từ vựng tiếng Trung về quần áo lại gây cho chúng ta không ít khó khăn.
Đã không ít lần bạn đang cố gắng mô tả một chiếc “áo khoác bomber” nhưng chỉ biết từ chung chung là “áo khoác”, hay muốn yêu cầu “quần ống rộng” nhưng lại không biết thuật ngữ chính xác. Những sai lệch nhỏ này có thể dẫn đến việc nhận về một lô hàng hoàn toàn sai lệch, gây thiệt hại lớn về thời gian và tiền bạc. Chính vì vậy, việc nắm vững kho từ vựng tiếng Trung về quần áo không chỉ là để giao tiếp, mà là để đảm bảo sự chính xác, thể hiện sự chuyên nghiệp và xây dựng lợi thế cạnh tranh.
Bài viết này được biên soạn như một cẩm nang toàn diện, không chỉ cung cấp danh sách từ vựng cơ bản mà còn đi sâu vào các khía cạnh chuyên ngành như chất liệu, họa tiết, kích cỡ. Đây sẽ là tài liệu gối đầu giường giúp bạn làm chủ chủ đề tiếng Trung về quần áo và tự tin chinh phục thị trường đầy tiềm năng này.
4 Cách Phân Loại Từ Vựng Tiếng Trung về Quần Áo
Để việc học từ vựng tiếng Trung về quần áo không còn là một thử thách khó khăn, BCT đã dành thời gian sắp xếp chúng một cách trực quan và dễ hiểu. Thay vì một danh sách dài, chúng tôi đã chia nhỏ toàn bộ từ vựng thành 4 nhóm chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, tra cứu và tự tin áp dụng hơn.
Từ vựng tiếng Trung về quần áo phân loại theo dịp mặc
Mở đầu, chúng tôi sẽ cung cấp nhóm từ vựng tiếng Trung về quần áo được phân loại theo một tiêu chí cốt lõi: mục đích sử dụng. Cách hệ thống hóa này giúp bạn nhanh chóng tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến trang phục công sở, đồ thể thao, hay quần áo mặc thường ngày.
Đồ veston/Âu phục (Đồ công sở lịch sự): 正装 (Zhèngzhuāng)
Váy dạ hội, đầm dự tiệc: 舞会礼服 (wǔhuì lǐfú)
Trang phục biểu diễn: 演出服 (yǎnchūfú)
Váy cưới: 婚纱 (hūnshā)
Đồ dạ hội/Đồ lễ: 礼服 (Lǐfú)
Đồng phục học sinh : 校服 (xiàofú)
Đồng phục (ngành nghề) : 制服 (zhìfú)
Quần áo bảo hộ lao động, đồng phục công nhân : 工作服 (gōngzuòfú)
Đồ công sở thoải mái (Business Casual): 商务休闲 (Shāngwù xiūxián)
Đồ thường ngày (Đồ casual): 休闲装 (Xiūxián zhuāng)
Đồ thể thao: 运动装 (Yùndòng zhuāng)
Đồ mặc nhà: 家居服 (Jiājūfú)
Đồ ngủ, pyjama: 睡衣 (shuìyī)
Áo choàng ngủ: 睡袍 (shuìpáo)
Áo choàng tắm: 浴袍 (yùpáo)
Đồ bơi : 泳衣 (yǒngyī)
Bikini: 比基尼 (bǐjīní)
Đồ lót: 内衣 (Nèiyī)
Áo mưa: 雨衣 (yǔyī)
Áo chống nắng: 防晒衣 (fángshàiyī)
Áo khoác gió chống nước (leo núi, dã ngoại): 冲锋衣 (chōngfēngyī)
Đồ tang: 丧服 (sāngfú)

Cửa hàng chuyên đồ ngủ nữ
Từ vựng tiếng Trung về quần áo phân loại theo Độ tuổi và Giới tính
Bên cạnh mục đích sử dụng, Độ tuổi và Giới tính cũng là một tiêu chí phân loại không thể bỏ qua. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Trung về quần áo dành riêng cho nam giới, nữ giới và các lứa tuổi khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ của bạn
Thời trang nữ: 女装 (nǚ zhuāng)
Thời trang nam: 男装 (nán zhuāng)
Đồ trẻ sơ sinh: 婴儿服 (yīng’ér fú)
Thời trang trẻ em: 童装 (tóng zhuāng)
Đồ bà bầu: 孕妇装 (yùnfù zhuāng)
Thời trang cho người trung niên và cao tuổi: 中老年装 (zhōng lǎo nián zhuāng)

Từ vựng tiếng Trung về quần áo phân loại theo mùa
Phân loại trang phục theo mùa là một trong những cách hệ thống hóa từ vựng trực quan và dễ nhớ nhất. Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Trung về quần áo đặc trưng cho Xuân, Hạ, Thu, Đông để hoàn thiện vốn từ của bạn một cách khoa học.
Đồ Xuân / Thu: 春/秋装 (chūn / qiū zhuāng)
Đồ mùa Hè: 夏装 (xià zhuāng)
Đồ mùa Đông: 冬装 (dōng zhuāng)

Từ vựng tiếng Trung về quần áo phân loại theo kiểu dáng, chi tiết
Đây chính là nhóm từ vựng có số lượng lớn nhất và mang tính ứng dụng cao nhất trong toàn bộ kho từ vựng tiếng Trung về quần áo. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ trang bị cho bạn công cụ đắc lực để có thể mô tả mọi chi tiết sản phẩm một cách chính xác và nhanh chóng, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả.
Trang phục thân trên
Áo thun: T恤 (T xù)
Áo sơ mi: 衬衫 (chèn shān)
Áo len / Áo dệt kim: 毛衣/针织衫 (máo yī / zhēn zhī shān)
Áo nỉ / Áo nỉ có mũ (Hoodie): 卫衣/帽衫 (wèi yī / mào shān)
Áo khoác ngoài (外套 – wài tào):
Áo khoác jeans: 牛仔夹克 (niú zǎi jiá kè)
Áo khoác bomber: 飞行员夹克 (fēi xíng yuán jiá kè)
Áo khoác da: 皮夹克 (pí jiá kè)
Áo khoác bóng chày: 棒球服 (bàng qiú fú)
Áo vest / blazer: 西装外套 (xī zhuāng wài tào)
Áo măng tô / Áo khoác dáng dài: 风衣/大衣 (fēng yī / dà yī)
Áo phao / Áo bông: 羽绒服/棉服 (yǔ róng fú / mián fú)
Trang phục thân dưới và liền mảnh
Quần (裤子 – kù zi):
Quần dài: 长裤 (cháng kù)
Quần jeans: 牛仔裤 (niú zǎi kù)
Quần tây: 西裤 (xī kù)
Quần thường (Casual): 休闲裤 (xiū xián kù)
Quần thể thao: 运动裤 (yùn dòng kù)
Quần ống rộng: 阔腿裤 (kuò tuǐ kù)
Quần ống loe: 喇叭裤 (lǎ bā kù)
Quần ống bút chì (Skinny): 铅笔裤 (qiān bǐ kù)
Quần short: 短裤 (duǎn kù)
Váy / Chân váy (裙装 – qún zhuāng):
Chân váy: 半身裙 (bàn shēn qún)
Chân váy chữ A: A字裙 (A zì qún)
Chân váy ôm: 包臀裙 (bāo tún qún)
Chân váy xếp ly: 百褶裙 (bǎi zhě qún)
Chân váy dài: 长裙 (cháng qún)
Chân váy ngắn: 短裙 (duǎn qún)
Trang phục liền mảnh:
Váy liền: 连衣裙 (lián yī qún)
Jumpsuit / Quần yếm: 连体裤 (lián tǐ kù)
Đồ bộ (Set): 套装 (tào zhuāng)

Mở rộng vốn từ
Việc chỉ biết tên gọi các kiểu dáng sẽ giới hạn khả năng giao tiếp của bạn trong những cuộc trao đổi chuyên sâu. Để thực sự chuyên nghiệp và làm việc hiệu quả, hành trình tìm hiểu tiếng Trung về quần áo của bạn không thể bỏ qua mảng kiến thức quan trọng về họa tiết và kích cỡ. Đây chính là những thuật ngữ giúp bạn làm rõ yêu cầu và tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Từ vựng về Chất liệu (面料 – miànliào):
Cotton: 棉 (mián)
Lụa: 丝绸 (sīchóu)
Vải lanh: 麻 (má)
Len: 羊毛 (yángmáo)
Polyester: 涤纶 (dílún)
Vải bò / Denim: 牛仔布 (niúzǎibù)
Voan: 雪纺 (xuěfǎng)
Ren: 蕾丝 (lěisī)
Từ vựng về Họa tiết (图案 – tú’àn):
Màu trơn: 纯色 (chúnsè)
Kẻ sọc: 条纹 (tiáowén)
Kẻ caro: 格子 (gézi)
Chấm bi: 波点 (bōdiǎn)
Hoa văn: 印花 (yìnhuā)
Từ vựng về Kích cỡ (尺码 – chǐmǎ):
Cỡ nhỏ/vừa/lớn: 小/中/大号 (xiǎo/zhōng/dà hào)
Vòng ngực: 胸围 (xiōngwéi)
Vòng eo: 腰围 (yāowéi)
Vòng hông: 臀围 (túnwéi)
Chiều dài áo: 衣长 (yīcháng)
Chiều dài quần: 裤长 (kùcháng)
Ứng dụng các từ vựng tiếng Trung về quần áo vào thực tế
Sau khi đã làm quen với các từ vựng tiếng Trung về quần áo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách ứng dụng chúng vào những tình huống giao tiếp cụ thể trong kinh doanh, mua bán nhé!
Hỏi về chất liệu:
* 你好,请问这款衬衫的面料成分是什么?是100%纯棉的吗?
* Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè kuǎn chènshān de miànliào chéngfèn shì shénme? Shì 100% chúnmián de ma?
* Chào bạn, xin hỏi thành phần chất liệu của mẫu áo sơ mi này là gì? Có phải 100% cotton không?
Yêu cầu bảng kích cỡ chi tiết:
* 我们需要这批牛仔裤的详细尺码表,包括腰围、臀围和裤长。
* Wǒmen xūyào zhè pī niúzǎikù de xiángxì chǐmǎ biǎo, bāokuò yāowéi, túnwéi hé kùcháng.
* Chúng tôi cần bảng kích cỡ chi tiết cho lô quần jeans này, bao gồm vòng eo, vòng hông và chiều dài quần.
Mô tả sản phẩm để tìm hàng:
* 我们正在找一款黑色的皮夹克,款式要和你们网站上的飞行员夹克类似。
* Wǒmen zhèngzài zhǎo yī kuǎn hēisè de píjiākè, kuǎnshì yào hé nǐmen wǎngzhàn shàng de fēixíngyuán jiākè lèisì.
* Chúng tôi đang tìm một mẫu áo khoác da màu đen, kiểu dáng phải tương tự như mẫu áo khoác bomber trên website của các bạn.
Thảo luận về mẫu thiết kế:
* 客户希望这条连衣裙的腰部设计能更修身一些,并且想要增加印花图案。
* Kèhù xīwàng zhè tiáo liányīqún de yāobù shèjì néng gèng xiūshēn yīxiē, bìngqiě xiǎngyào zēngjiā yìnhuā tú’àn.
* Khách hàng hy vọng thiết kế phần eo của chiếc váy liền này có thể chiết eo hơn một chút, đồng thời muốn thêm họa tiết hoa văn.
Đặt hàng mùa đông:
* 现在我们需要为冬季备货,请给我们你们最新款羽绒服和毛衣的报价。
* Xiànzài wǒmen xūyào wèi dōngjì bèihuò, qǐng gěi wǒmen nǐmen zuìxīn kuǎn yǔróngfú hé máoyī de bàojià.
* Hiện tại chúng tôi cần chuẩn bị hàng cho mùa đông, vui lòng gửi cho chúng tôi báo giá cho các mẫu áo phao và áo len mới nhất của các bạn.
Hỏi về số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) và giá sỉ:
* 这款卫衣的最小起订量是多少?如果我们订一千件,价格可以更优惠吗?
* Zhè kuǎn wèiyī de zuìxiǎo qǐdìngliàng shì duōshǎo? Rúguǒ wǒmen dìng yīqiān jiàn, jiàgé kěyǐ gèng yōuhuì ma?
* Mẫu áo nỉ này có số lượng đặt hàng tối thiểu là bao nhiêu? Nếu chúng tôi đặt 1000 chiếc thì giá có thể tốt hơn không?
Yêu cầu gửi hàng mẫu (Sample):
* 在下大货订单之前,我们可以先要一条阔腿裤的样品来检查质量吗?
* Zài xià dà huò dìngdān zhīqián, wǒmen kěyǐ xiān yào yītiáo kuòtuǐkù de yàngpǐn lái jiǎnchá zhìliàng ma?
* Trước khi đặt hàng số lượng lớn, chúng tôi có thể yêu cầu một mẫu quần ống rộng để kiểm tra chất lượng không?
Thảo luận về màu sắc và tùy chỉnh logo:
* 这款T恤除了白色还有别的颜色吗?我们可以定制自己的logo吗?
* Zhè kuǎn T-xù chúle báisè háiyǒu bié de yánsè ma? Wǒmen kěyǐ dìngzhì zìjǐ de logo ma?
* Mẫu áo thun này ngoài màu trắng ra còn có màu khác không? Chúng tôi có thể tùy chỉnh logo của riêng mình không?
Phàn nàn về chất lượng và yêu cầu làm lại:
* 这件半身裙样品的车缝线不整齐,我们要求大货生产时必须改善这个问题。
* Zhè jiàn bànshēnqún yàngpǐn de chēféngxiàn bù zhěngqí, wǒmen yāoqiú dà huò shēngchǎn shí bìxū gǎishàn zhège wèntí.
* Đường may trên mẫu chân váy này không đều. Chúng tôi yêu cầu hàng sản xuất hàng loạt phải cải thiện vấn đề này.
Xác nhận thông tin đóng gói và vận chuyển:
* 每套套装需要独立包装吗?纸箱上需要印上我们的唛头吗?
* Měi tào tàozhuāng xūyào dúlì bāozhuāng ma? Zhǐxiāng shàng xūyào yìn shàng wǒmen de màtóu ma?
* Mỗi bộ đồ này có cần đóng gói trong túi riêng không? Trên thùng carton có cần in nhãn vận chuyển (shipping mark) của chúng tôi không?
Kết luận
Với hơn 100 từ vựng và các ví dụ thực tiễn, có thể thấy rằng việc học tiếng Trung về quần áo không chỉ là ghi nhớ từ đơn lẻ, mà là xây dựng cả một hệ thống kiến thức chuyên ngành. Việc đầu tư thời gian để làm chủ lĩnh vực này sẽ giúp bạn loại bỏ rào cản giao tiếp, làm việc hiệu quả hơn và mở ra vô vàn cơ hội kinh doanh. Đây là một kỹ năng không thể thiếu để xây dựng mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp.
Hãy lưu lại bài viết này như một tài liệu tham khảo quý giá. Việc thường xuyên ôn luyện và áp dụng vốn từ tiếng Trung về quần áo vào thực tế sẽ biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục thị trường thời trang Trung Quốc.
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT
- Page: www.facebook.com/BCTtiengtrungthuongmai
