Mở Khóa Thế Giới Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung
Chào mừng bạn đến với bài viết toàn diện nhất về từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung. Dù bạn là một nhân viên văn phòng cần giao tiếp với đối tác, một du học sinh chuẩn bị cho năm học mới, hay một người đam mê nghệ thuật muốn tìm hiểu dụng cụ bằng tiếng Trung, bài viết này chính là chìa khóa dành cho bạn.
Chúng tôi đã tổng hợp và phân loại một cách khoa học toàn bộ các thuật ngữ liên quan đến thế giới văn phòng phẩm tiếng Trung, từ những vật dụng đơn giản nhất như chiếc bút bi đến các thiết bị văn phòng phức tạp. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và làm chủ kho tàng từ vựng phong phú này!
Một số từ thường dùng về văn phòng phẩm tiếng Trung
Trước khi đến với các từ vựng cụ thể về các dụng cụ văn phòng, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng chung giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi trao đổi hoặc mua sắm các mặt hàng văn phòng phẩm tiếng Trung.nhé!
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Văn phòng phẩm | 文具 | wénjù |
| Dụng cụ học tập | 学习用品 | xuéxí yòngpǐn |
| Đồ dùng văn phòng | 办公用品 | bàngōng yòngpǐn |
| Cửa hàng văn phòng phẩm | 文具店 | wénjùdiàn |
| Chất lượng | 质量 | zhìliàng |
| Thương hiệu | 品牌 | pǐnpái |
| Mẫu mã / Kiểu dáng | 型号 / 款式 | xínghào / kuǎnshì |
| Kích thước | 尺寸 | chǐcùn |
| Màu sắc | 颜色 | yánsè |
I. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Dụng Cụ Viết & Vẽ (书写绘画工具 – shūxiě huìhuà gōngjù)
Nhóm dụng cụ viết và vẽ là nhóm dụng cụ rất quan trọng của văn phòng phẩm. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung của nhóm dụng cụ này rất nhiều và đa dạng, không chỉ đơn thuẩn là cây bút (笔 – bǐ) đơn giản. Trong bảng dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại chuyên biệt.
1. Nhóm Bút Viết Hàng Ngày và Ký Tên
Đây là những người bạn đồng hành không thể thiếu trong mọi hoạt động ghi chép, do đó từ vừng văn phòng phẩm tiếng trung của nhóm này rất thường gặp và hay được sử dụng.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bút bi | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ |
| Bút gel / Bút nước | 中性笔 / 水笔 | zhōngxìngbǐ / shuǐbǐ |
| Bút máy | 钢笔 / 自来水笔 | gāngbǐ / zìláishuǐbǐ |
| Bút ký tên | 签字笔 | qiānzìbǐ |
| Bút bi nhiều màu | 多色圆珠笔 | duō sè yuánzhūbǐ |
2. Nhóm Bút Đánh Dấu, Ghi Chú và Viết Bảng
Những cây bút này giúp làm nổi bật thông tin và trình bày ý tưởng một cách trực quan. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung của nhóm này bao gồm:
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bút dạ quang | 荧光笔 | yíngguāngbǐ |
| Bút đánh dấu | 马克笔 / 记号笔 | mǎkèbǐ / jìhàobǐ |
| Bút marker gốc dầu | 油性笔 | yóuxìngbǐ |
| Bút marker gốc nước | 水性笔 | shuǐxìngbǐ |
| Bút viết bảng trắng | 白板笔 | báibǎnbǐ |
Lưu ý: Bút marker gốc dầu (油性笔) thường không xóa được, trong khi bút marker gốc nước (水性笔) có thể lau sạch trên các bề mặt nhẵn.
3. Thế Giới Bút Chì (铅笔 – qiānbǐ) và Phấn Viết
Từ học sinh tiểu học đến họa sĩ chuyên nghiệp, bút chì là một công cụ không thể thay thế. Bút chì không chỉ có 1 loại mà có rất nhiều loại. Dưới đây chúng tôi cung cấp từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về những loại bút chì phổ biến thường gặp nhất
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bút chì | 铅笔 | qiānbǐ |
| Bút chì kim / Bấm | 自动铅笔 | zìdòng qiānbǐ |
| Bút chì màu | 彩色铅笔 | cǎisè qiānbǐ |
| Bút chì không gọt | 免削铅笔 | miǎn xuē qiānbǐ |
| Phấn viết bảng | 粉笔 | fěnbǐ |
4. Nhóm Bút Chuyên Dụng Cho Nghệ Thuật, Kỹ Thuật và Thư Pháp
Đây là nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung dành cho những người có yêu cầu đặc biệt về cây bút mà họ sử dụng như kỹ sư, họa sĩ, thư pháp gia,…Những loại bút này thường có cấu tạo đặc biệt hoặc có tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bút lông kim | 针管笔 | zhēnguǎnbǐ |
| Bút vẽ kỹ thuật | 绘图笔 | huìtúbǐ |
| Bút lông (thư pháp) | 毛笔 | máobǐ |
| Bút Calligraphy | 书法笔 / 花体笔 | shūfǎbǐ / huātǐbǐ |
| Bút đầu mềm (Brush) | 软头笔 | ruǎntóubǐ |
| Bút đầu cứng | 硬头笔 | yìngtóubǐ |
| Bút hai đầu | 双头笔 | shuāngtóubǐ |
| Bút kẻ dòng | 勾线笔 | gōuxiànbǐ |
| Bút chì than (vẽ) | 炭笔 | tànbǐ |
5. Phụ Kiện Bút, Mực và Dụng Cụ Sửa Lỗi
Để một cây bút hoạt động trơn tru, không thể thiếu các phụ kiện đi kèm như ruột, nắp, ngòi,….Dưới đây là các loại phụ kiện văn phòng phẩm tiếng Trung:
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Ruột bút bi | 圆珠笔芯 | yuánzhūbǐ xīn |
| Ruột bút gel | 中性笔芯 | zhōngxìngbǐ xīn |
| Ngòi bút chì kim | 铅芯 | qiānxīn |
| Mực bút máy | 墨水 | mòshuǐ |
| Ống mực (bút máy) | 墨囊 | mònáng |
| Nắp bút | 笔帽 | bǐmào |
| Thân bút | 笔杆 | bǐgǎn |
| Bút xóa / Bút tẩy | 涂改笔 | túgǎibǐ |
6. Thế Giới Màu Sắc: Bút Màu và Các Loại Màu Vẽ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bút sáp màu | 蜡笔 | làbǐ |
| Bút nhũ / Kim tuyến | 闪光笔 | shǎnguāngbǐ |
| Bút màu nước | 水彩笔 | shuǐcǎibǐ |
| Bút dạ dầu | 油漆笔 | yóuqībǐ |
| Phấn dầu | 油画棒 | yóuhuàbàng |
| Phấn tiên (vẽ) | 粉彩 | fěncǎi |
| Màu nước (dạng tuýp) | 水彩颜料 | shuǐcǎi yánliào |
| Màu nước (dạng nén) | 固体水彩 | gùtǐ shuǐcǎi |
| Màu bột / Gouache | 水粉颜料 | shuǐfěn yánliào |
| Màu Acrylic | 丙烯颜料 | bǐngxī yánliào |
| Màu dầu | 油画颜料 | yóuhuà yánliào |
| Mực vẽ (Mực Tàu) | 绘画墨水 | huìhuà mòshuǐ |
| Mực in dấu | 印台墨水 | yìntái mòshuǐ |
7. Công Cụ Hỗ Trợ Vẽ và Thư Pháp
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Cọ vẽ | 画笔 | huàbǐ |
| Bay pha màu | 调色刀 | tiáosèdāo |
| Khay pha màu / Palette | 调色盘 | tiáosèpán |
| Giá vẽ | 画架 | huàjià |
| Bảng vẽ | 画板 | huàbǎn |
| Giấy nhám (chuốt chì) | 砂纸板 | shāzhǐbǎn |
| Cây di chì | 擦笔 | cābǐ |
| Bình xịt giữ màu (vẽ) | 定画液 | dìnghuàyè |
| Nghiên mực | 砚台 | yàntái |
| Thỏi mực | 墨条 | mòtiáo |
| Gác bút (thư pháp) | 笔架 | bǐjià |
| Bút cảm ứng (Stylus) | 触控笔 | chùkòngbǐ |

II. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Sổ, Giấy & Sản Phẩm Giấy (本子与纸制品 – běnzi yǔ zhǐzhìpǐn)
Sổ và giấy chính là nơi lưu giữ mọi ý tưởng và thông tin, nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung này cũng vô cùng đa dạng, hãy cùng BCT điểm qua từng nhóm nhé!
1. Các Loại Sổ Ghi Chép (笔记本 – bǐjìběn)
Mỗi loại sổ phục vụ một mục đích khác nhau, từ học tập, công việc đến sáng tạo.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Sổ (Nói chung) | 本子 / 笔记本 | běnzi / bǐjìběn |
| Sổ gáy xoắn | 螺旋本 | luóxuánběn |
| Sổ bìa cứng | 精装本 | jīngzhuāngběn |
| Sổ bìa mềm | 平装本 | píngzhuāngběn |
| Sổ tay | 手册 | shǒucè |
| Sổ ghi chép | 记事本 | jìshìběn |
| Sổ kế hoạch / Planner | 手帐 / 计划本 | shǒuzhàng / jìhuàběn |
| Sổ nhật ký | 日记本 | rìjìběn |
| Sổ từ vựng | 单词本 | dāncíběn |
| Sổ A5/A4/B5 | A5/A4/B5笔记本 | A5/A4/B5 bǐjìběn |
| Sổ kẻ ngang | 横线本 | héngxiànběn |
| Sổ ô ly / ô vuông | 方格本 | fānggéběn |
| Sổ chấm dot | 点阵本 | diǎnzhènběn |
| Sổ không dòng kẻ | 空白本 | kòngbáiběn |
| Vở ô ly (học sinh) | 田字格本 | tiánzìgéběn |
| Sổ vẽ phác thảo | 素描本 | sùmiáoběn |
| Sổ ký họa | 速写本 | sùxiěběn |
| Sổ bìa da | 皮面本 | pímiànběn |
| Sổ còng | 活页本 | huóyèběn |

2. Các Loại Sổ Chuyên Dụng
Ngoài các loại sổ thông dụng bên trên, BCT còn cung cấp các từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về các loại sổ dành cho các mục đích công việc và cá nhân cụ thể.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Sổ du lịch | 旅行手帐 | lǚxíng shǒuzhàng |
| Sổ kế toán | 会计账本 | kuàijì zhàngběn |
| Sổ ghi công việc | 工作日志本 | gōngzuò rìzhìběn |
| Sổ ghi biên bản họp | 会议记录本 | huìyì jìlùběn |
| Sổ thu chi | 收支本 | shōuzhīběn |
| Album ảnh | 相册 | xiàngcè |
| Sổ lưu danh thiếp | 名片册 | míngpiàncè |
3. Các Loại Giấy Phổ Biến và Giấy Ghi Chú
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Giấy (Nói chung) | 纸 | zhǐ |
| Giấy in | 打印纸 | dǎyìnzhǐ |
| Giấy photocopy | 复印纸 | fùyìnzhǐ |
| Giấy A4 | A4纸 | A4 zhǐ |
| Giấy nháp | 草稿纸 | cǎogǎozhǐ |
| Giấy ghi chú / note | 便签纸 / N次贴 | biànqiānzhǐ / N cì tiē |
| Giấy ghi chú có keo | 便利贴 | biànlìtiē |
| Giấy nhớ (tập) | 便签本 | biànqiānběn |
| Giấy ghi nhớ phân loại | 索引便利贴 | suǒyǐn biànlìtiē |
| Giấy note trong suốt | 透明便签 | tòumíng biànqiān |
4. Các Loại Giấy Chuyên Dụng Cho Nghệ Thuật, Thủ Công và In Ấn
Việc chọn đúng loại giấy sẽ quyết định chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Giấy scan | 描图纸 | miáotúzhǐ |
| Giấy can (vẽ) | 硫酸纸 | liúsuānzhǐ |
| Giấy thủ công | 手工纸 | shǒugōngzhǐ |
| Giấy màu | 彩色纸 | cǎisèzhǐ |
| Giấy bìa cứng / Bìa màu | 卡纸 | kǎzhǐ |
| Giấy Kraft | 牛皮纸 | niúpízhǐ |
| Giấy vẽ màu nước | 水彩纸 | shuǐcǎizhǐ |
| Giấy vẽ màu bột | 水粉纸 | shuǐfěnzhǐ |
| Giấy vẽ màu Acrylic | 丙烯画纸 | bǐngxī huàzhǐ |
| Giấy in ảnh | 照片纸 | zhàopiànzhǐ |
| Giấy decal / Giấy dán | 不干胶纸 | bùgānjiāozhǐ |
| Giấy than (copy) | 复写纸 | fùxiězhǐ |
| Giấy fax nhiệt | 热敏传真纸 | rèmǐn chuánzhēnzhǐ |
| Giấy in hóa đơn | 收银纸 | shōuyínzhǐ |
| Tem nhãn dán | 标签贴 | biāoqiāntiē |
| Giấy gấp origami | 折纸 | zhézhǐ |
| Giấy gợn sóng / gân | 瓦楞纸 | wǎléngzhǐ |
| Giấy bóng kính | 玻璃纸 | bōlizhǐ |
5. Phong Bì, Thiệp và Các Sản Phẩm In Ấn Khác
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Phong bì | 信封 | xìnfēng |
| Giấy viết thư | 信纸 | xìnzhǐ |
| Thiệp chúc mừng | 贺卡 | hèkǎ |
| Bưu thiếp | 明信片 | míngxìnpiàn |
| Danh thiếp / Card visit | 名片 | míngpiàn |
| Thiệp mời | 请柬 | qǐngjiǎn |
| Giấy chứng nhận | 证书 / 奖状 | zhèngshū / jiǎngzhuàng |
| Tem niêm phong | 封条 | fēngtiáo |
| Hộp đựng danh thiếp | 名片座 | míngpiànzuò |
| Kẹp danh thiếp | 名片夹 | míngpiànjiā |
III. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Dụng Cụ Văn Phòng & Bàn Học (办公桌面用品 – bàngōng zhuōmiàn yòngpǐn)
Những vật dụng nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng giúp công việc và học tập trở nên hiệu quả.
1. Kẹp & Ghim (夹子与图钉 – jiāzi yǔ túdīng)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Kẹp giấy (ghim cài) | 回形针 | huíxíngzhēn |
| Kẹp bướm / càng cua | 长尾夹 / 燕尾夹 | chángwěijiā / yànwěijiā |
| Ghim bấm / Đạn ghim | 订书钉 | dìngshūdīng |
| Đinh ghim (mũ nhựa) | 图钉 | túdīng |
| Ghim kẹp (đầu dẹt) | 工字钉 | gōngzìdīng |
| Kẹp file / Kẹp tài liệu | 文件夹 | wénjiànjiā |
| Kẹp bill / thanh toán | 票夹 | piàojiā |
2. Dụng Cụ Cắt & Đo Lường
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
| Kéo cắt răng cưa | 花边剪刀 | huābiān jiǎndāo |
| Dao rọc giấy / trổ | 美工刀 | měigōngdāo |
| Dao trổ (nhỏ, chính xác) | 刻刀 | kèdāo |
| Lưỡi dao rọc giấy | 刀片 | dāopiàn |
| Tấm lót cắt / Bảng cắt | 切割垫 | qiēgēdiàn |
| Dụng cụ cắt góc tròn | 圆角器 | yuánjiǎoqì |
| Thước kẻ | 尺子 | chǐzi |
| Thước thẳng | 直尺 | zhíchǐ |
| Thước tam giác / Eke | 三角尺 | sānjiǎochǐ |
| Thước đo độ | 量角器 | liángjiǎoqì |
| Compa | 圆规 | yuánguī |
| Thước cuộn / Thước dây | 卷尺 | juǎnchǐ |
3. Dụng Cụ Dán (粘贴工具 – zhāntiē gōngjù)
Đây là nhóm từ văn phòng phẩm tiếng Trung thiết yếu cho các công việc thủ công và đóng gói. Những món đồ không thể thiếu trong các lớp học hoặc trong văn phòng các cơ quan.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Băng dính / Băng keo | 胶带 | jiāodài |
| Băng dính trong | 透明胶带 | tòumíng jiāodài |
| Băng dính hai mặt | 双面胶 | shuāngmiànjiāo |
| Băng dính giấy / Washi | 和纸胶带 | hézhǐ jiāodài |
| Băng keo xốp | 泡沫双面胶 | pàomò shuāngmiànjiāo |
| Băng keo vải | 布基胶带 | bùjī jiāodài |
| Băng keo điện | 电工胶带 | diàngōng jiāodài |
| Băng keo dán thùng | 封箱胶带 | fēngxiāng jiāodài |
| Cắt băng keo | 胶带座 | jiāodàizuò |
| Hồ dán / Keo dán | 胶水 | jiāoshuǐ |
| Keo 502 / siêu dính | 502胶水 | 502 jiāoshuǐ |
| Keo khô / Hồ khô | 固体胶 | gùtǐjiāo |
| Súng bắn keo | 热熔胶枪 | rèróngjiāoqiāng |
| Keo nến | 胶棒 | jiāobàng |
4. Dụng Cụ Sửa Lỗi và Tiện Ích Bàn Học
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Cục tẩy / Cục gôm | 橡皮擦 | xiàngpí cā |
| Băng xóa / Bút xóa kéo | 修正带 | xiūzhèngdài |
| Dung dịch xóa | 修正液 | xiūzhèngyè |
| Gọt bút chì | 卷笔刀 / 削笔器 | juǎnbǐdāo / xuēbǐqì |
| Chuốt chì | 铅笔刀 | qiānbǐdāo |
| Bấm ghim / Dập ghim | 订书机 | dìngshūjī |
| Gỡ ghim | 起钉器 | qǐdīngqì |
| Đục lỗ / Bấm lỗ | 打孔机 | dǎkǒngjī |
| Kính lúp | 放大镜 | fàngdàjìng |
| Máy tính bỏ túi | 计算器 | jìsuànqì |
| Bàn tính gẩy | 算盘 | suànpán |
| Thẻ đánh dấu trang | 书签 | shūqiān |
| Đồ chặn giấy | 镇纸 | zhènzhǐ |
5. Con Dấu và Phụ Kiện
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Con dấu | 印章 | yìnzhāng |
| Mực dấu / Tăm bông | 印泥 | yìnní |
| Con lăn mực | 滚筒印章 | gǔntǒng yìnzhāng |
| Máy dập date / Đóng số | 日期印章 / 号码机 | rìqī yìnzhāng / hàomǎjī |
6. Phụ Kiện Cá Nhân và Tiện Ích Khác
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Bảng tên nhân viên | 胸牌 | xiōngpái |
| Dây đeo thẻ nhân viên | 挂绳 | guàshéng |
| Bao đựng thẻ | 卡套 | kǎtào |
| Bút bi từ tính | 磁性笔 | cíxìngbǐ |
| Hộp đựng ghim giấy | 回形针盒 | huíxíngzhēnhé |
| Lược đóng gáy sách | 装订夹条 | zhuāngdìng jiātiáo |
| Gối kê cổ tay | 护腕垫 | hùwàndiàn |
| Giá đỡ điện thoại | 手机/平板支架 | shǒujī/píngbǎn zhījià |
| Quạt mini để bàn | 桌面小风扇 | zhuōmiàn xiǎo fēngshàn |
| Đèn kẹp bàn học | 夹子台灯 | jiāzi táidēng |
IV. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Sắp Xếp & Lưu Trữ (收纳与整理 – shōunà yǔ zhěnglǐ)
Giữ cho không gian làm việc ngăn nắp là bước đầu tiên để tăng năng suất. Ngoài các file để lưu trữ tài liệu thì chúng ta còn cần các dụng cụ khác để sắp xếp nơi làm việc một cách gọn gàng. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về nhóm này được chia thành 4 nhóm dưới đây:
1. Đồ Dùng Sắp Xếp Trên Bàn (桌面收纳 – zhuōmiàn shōunà)
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Ống đựng bút | 笔筒 | bǐtǒng |
| Khay đựng tài liệu | 文件盘 / 文件栏 | wénjiànpán / wénjiànlán |
| Hộp đựng danh thiếp | 名片盒 | míngpiànhé |
| Chặn sách | 书立 | shūlì |
| Tấm lót bàn làm việc | 桌垫 | zhuōdiàn |
| Hộp đựng đồ đa năng | 收纳盒 | shōunàhé |
| Giá để tài liệu | 文件架 | wénjiànjià |
| Lịch để bàn | 台历 | táilì |
| Kệ để bàn nhiều tầng | 桌面置物架 | zhuōmiàn zhìwùjià |
| Tủ nhựa nhỏ để bàn | 桌面抽屉柜 | zhuōmiàn chōutiguì |
| Hộp đựng giấy ăn | 纸巾盒 | zhǐjīnhé |
| Thùng rác để bàn | 桌面垃圾桶 | zhuōmiàn lājītǒng |
| Giá đọc sách | 阅读架 | yuèdújià |
2. File, Cặp và Dụng Cụ Lưu Trữ Tài Liệu
Nhóm từ vựng về văn phòng phẩm tiếng Trung về file, cặp và dụng cụ lưu trữ tài liệu đặc biệt quan trọng trong môi trường công sở. Các dụng cụ này giúp lưu trữ tài liệu một cách gọn gàng và ngăn nắp.
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| File càng cua / Bìa còng | 活页夹 / 孔夹 | huóyèjiā / kǒngjiā |
| Bìa lá / Clear bag | 文件袋 | wénjiàndài |
| File đựng tài liệu (hộp) | 文件盒 | wénjiàn hé |
| Cặp tài liệu (có khóa) | 公文包 | gōngwénbāo |
| Cặp da | 皮质公文包 | pízhì gōngwénbāo |
| Bìa trình ký | 写字板 / 书写板夹 | xiězìbǎn / shūxiěbǎnjiā |
| Giấy phân trang | 分页纸 | fēnyèzhǐ |
| Ruột file (giấy có lỗ) | 活页纸 | huóyèzhǐ |
| Túi đựng hồ sơ | 资料袋 | zīliàodài |
| Hộp đựng file (dạng đứng) | 文件框 | wénjiànkuāng |
| Cặp nhiều ngăn | 风琴包 | fēngqínbāo |
| Bìa kẹp 3 dây | 三线夹 | sānxiànjiā |
| Bìa báo cáo | 报告夹 | bàogàojiā |
3. Phụ Kiện File và Lưu Trữ Lớn
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Thanh kẹp tài liệu | 抽杆夹 | chōugānjiā |
| Nẹp gáy sách | 书脊条 | shūjǐtiáo |
| Bìa trong (đóng sách) | 封面/封底 | fēngmiàn/fēngdǐ |
| Túi clear đựng thẻ | 卡片收纳册 | kǎpiàn shōunàcè |
| Tủ tài liệu | 文件柜 | wénjiànguì |
| Kệ sách | 书架 | shūjià |
| Hộp lưu trữ | 档案盒 | dàng’ànhé |
4. Đồ Dùng Lưu Trữ Cá Nhân và Khác
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Hộp đựng cáp sạc | 数据线收纳盒 | shùjùxiàn shōunàhé |
| Dây buộc/quấn dây điện | 理线带 | lǐxiàndài |
| Túi đựng bút | 笔袋 | bǐdài |
| Hộp bút | 铅笔盒 | qiānbǐhé |
| Bảng kế hoạch treo tường | 挂式计划板 | guàshì jìhuàbǎn |
V. Thiết Bị Văn Phòng (办公设备 – bàngōng shèbèi)
Bên cạnh những vật dụng cơ bản, phần này sẽ đưa bạn đến với nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung cao cấp hơn:về các thiết bị văn phòng (办公设备 – bàngōng shèbèi). Đây là những công cụ hỗ trợ đắc lực không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao tính chuyên nghiệp. Việc nắm vững các thuật ngữ này là yếu tố then chốt để bạn tự tin làm việc và giao tiếp về các loại văn phòng phẩm tiếng Trung kỹ thuật số.
1. Máy Móc Văn Phòng Chính
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Máy in | 打印机 | dǎyìnjī |
| Máy photocopy | 复印机 | fùyìnjī |
| Máy scan | 扫描仪 | sǎomiáoyí |
| Máy fax | 传真机 | chuánzhēnjī |
| Máy hủy tài liệu | 碎纸机 | suìzhǐjī |
| Máy ép plastic | 塑封机 | sùfēngjī |
| Máy đóng gáy xoắn | 装订机 | zhuāngdìngjī |
| Máy đóng sách nhiệt | 热熔装订机 | rèróng zhuāngdìngjī |
| Máy cắt giấy | 切纸机 | qiēzhǐjī |
| Máy chấm công | 考勤机 | kǎoqínjī |
| Máy đếm tiền | 点钞机 | diǎnchāojī |
2. Thiết Bị Hội Họp và Trình Bày
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Máy chiếu | 投影仪 | tóuyǐngyí |
| Màn chiếu | 投影幕 | tóuyǐngmù |
| Bảng trắng | 白板 | báibǎn |
| Bảng ghim nỉ | 软木板 / 布告栏 | ruǎnmùbǎn / bùgàolán |
| Bảng lật (Flip chart) | 白板架 | báibǎnjià |
| Nam châm dính bảng | 磁铁 | cítiě |
| Khăn lau bảng | 板擦 | bǎncā |
| Bút chỉ laser | 激光笔 | jīguāngbǐ |
3. Phụ Kiện Máy Tính và Thiết Bị Ngoại Vi
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Chuột máy tính | 鼠标 | shǔbiāo |
| Bàn phím | 键盘 | jiànpán |
| Lót chuột | 鼠标垫 | shǔbiāodiàn |
| USB / Ổ đĩa flash | U盘 | U pán |
| Ổ cứng di động | 移动硬盘 | yídòng yìngpán |
| Tai nghe | 耳机 | ěrjī |
| Webcam | 网络摄像头 | wǎngluò shèxiàngtóu |
| Loa máy tính | 电脑音箱 | diànnǎo yīnxiāng |
| Bộ chia USB (USB Hub) | USB集线器 | USB jíxiànqì |
| Dây cáp mạng | 网线 | wǎngxiàn |
4. Vật Tư Tiêu Hao và Phụ Kiện Khác
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| Màng ép plastic | 塑封膜 | sùfēngmó |
| Gáy xoắn lò xo | 装订圈 | zhuāngdìngquān |
| Hộp mực in | 墨盒 | mòhé |
| Trống mực (máy laser) | 硒鼓 | xīgǔ |
| Giấy in nhiệt | 热敏打印纸 | rèmǐn dǎyìnzhǐ |
| Điện thoại bàn | 办公电话 | bàngōng diànhuà |
| Máy bộ đàm | 对讲机 | duìjiǎngjī |
VI. Hội Thoại Mua Sắm Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung
Vậy là bạn đã đi hết 300 từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm thường gặp nhất. Để giúp bạn củng cố kiến thức, BCT cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu tại cửa hàng văn phòng phẩm (文具店 – wénjùdiàn) để biết cách ứng dụng những từ đã học vào thực tế.
Nhân vật:
-
小兰 (Xiǎo Lán – Lan): Một sinh viên.
-
小明 (Xiǎo Míng – Minh): Một nhân viên văn phòng.
Hội thoại:
小兰 (Xiǎo Lán):
-
你好,你也是来买办公用品 (bàngōng yòngpǐn) 吗?
-
(Nǐ hǎo, nǐ yě shì lái mǎi bàngōng yòngpǐn ma?)
-
Chào anh, anh cũng đến mua đồ dùng văn phòng ạ?
小明 (Xiǎo Míng):
-
是啊,我公司的一些东西用完了。我正在找打印纸 (dǎyìnzhǐ) 和一些订书钉 (dìngshūdīng)。
-
(Shì a, wǒ gōngsī de yìxiē dōngxi yòng wán le. Wǒ zhèngzài zhǎo dǎyìnzhǐ hé yìxiē dìngshūdīng.)
-
Ừ, công ty anh hết một vài thứ rồi. Anh đang tìm giấy in và một ít ghim bấm.
小兰 (Xiǎo Lán):
-
我来为新学期买东西。我需要一本螺旋本 (luóxuánběn) 和一支黑色的中性笔 (zhōngxìngbǐ)。
-
(Wǒ lái wèi xīn xuéqī mǎi dōngxi. Wǒ xūyào yì běn luóxuánběn hé yì zhī hēisè de zhōngxìngbǐ.)
-
Em đến mua đồ cho học kỳ mới. Em cần một cuốn sổ gáy xoắn và một cây bút gel màu đen.
小明 (Xiǎo Míng):
-
那边有很多种本子。你需要荧光笔 (yíngguāngbǐ) 吗?用它来标记重点会更容易学习。
-
(Nàbiān yǒu hěn duō zhǒng běnzi. Nǐ xūyào yíngguāngbǐ ma? Yòng tā lái biāojì zhòngdiǎn huì gèng róngyì xuéxí.)
-
Ở đằng kia có nhiều loại sổ lắm. Em có cần bút dạ quang không? Dùng nó để đánh dấu những điểm chính sẽ dễ học hơn.
小兰 (Xiǎo Lán):
-
啊,是的,我打算买一套。哦,我还需要一个小订书机 (dìngshūjī) 和一个修正带 (xiūzhèngdài)。
-
(A, shì de, wǒ dǎsuàn mǎi yí tào. Ō, wǒ hái xūyào yí gè xiǎo dìngshūjī hé yí gè xiūzhèngdài.)
-
Dạ có, em định mua một bộ. À, em cũng cần một cái bấm ghim nhỏ và một băng xóa nữa.
小明 (Xiǎo Míng):
-
你可以看看这种长尾夹 (chángwěijiā),夹文件很方便,不会损坏纸张。我常用它来整理活页夹 (huóyèjiā) 里的资料。
-
(Nǐ kěyǐ kànkan zhè zhǒng chángwěijiā, jiā wénjiàn hěn fāngbiàn, bú huì sǔnhuài zhǐzhāng. Wǒ cháng yòng tā lái zhěnglǐ huóyèjiā lǐ de zīliào.)
-
Em xem thử loại kẹp bướm này đi, kẹp tài liệu rất tiện, không làm hỏng giấy. Anh thường dùng nó để sắp xếp tài liệu trong file càng cua.
小兰 (Xiǎo Lán):
-
谢谢你的建议。我还想买一个新的笔筒 (bǐtǒng) 放在书桌上。
-
(Xièxie nǐ de jiànyì. Wǒ hái xiǎng mǎi yí gè xīn de bǐtǒng fàng zài shūzhuō shàng.)
-
Cảm ơn gợi ý của anh. Em còn muốn mua một cái ống đựng bút mới để trên bàn học.
小明 (Xiǎo Míng):
-
好的,我得去给办公室的打印机 (dǎyìnjī) 拿个墨盒 (mòhé) 了。祝你购物愉快!
-
(Hǎo de, wǒ děi qù gěi bàngōngshì de dǎyìnjī ná ge mòhé le. Zhù nǐ gòuwù yúkuài!)
-
Được rồi, anh phải đi lấy hộp mực in cho máy in ở văn phòng đây. Chúc em mua sắm vui vẻ nhé.
Sẵn Sàng Chinh Phục Thế Giới Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung
Với cẩm nang siêu đầy đủ và chi tiết này, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ cách phân loại và chức năng của từng món đồ trong thế giới văn phòng phẩm tiếng Trung. Đây là một nguồn tài liệu vô giá, giúp bạn tự tin giao tiếp, mua sắm và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Hãy lưu lại bài viết, thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế. Việc thành thạo kho từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung khổng lồ này sẽ là một bước tiến vượt bậc trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn thành công
- Hotline: 0342-982-928
- Web: tiengtrungthuongmai.vn
- Tiktok: tiktok.com/@tttmbct
- Youtube: youtube.com/@TiếngTrungThươngMạiBCT

