Văn phòng phẩm tiếng Trung là gì? Chinh phục 300 từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung

Mở Khóa Thế Giới Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung 

Chào mừng bạn đến với bài viết toàn diện nhất về từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung. Dù bạn là một nhân viên văn phòng cần giao tiếp với đối tác, một du học sinh chuẩn bị cho năm học mới, hay một người đam mê nghệ thuật muốn tìm hiểu dụng cụ bằng tiếng Trung, bài viết này chính là chìa khóa dành cho bạn.

Chúng tôi đã tổng hợp và phân loại một cách khoa học toàn bộ các thuật ngữ liên quan đến thế giới văn phòng phẩm tiếng Trung, từ những vật dụng đơn giản nhất như chiếc bút bi đến các thiết bị văn phòng phức tạp. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và làm chủ kho tàng từ vựng phong phú này!

Một số từ thường dùng về văn phòng phẩm tiếng Trung 

Trước khi đến với các từ vựng cụ thể về các dụng cụ văn phòng, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng chung giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi trao đổi hoặc mua sắm các mặt hàng văn phòng phẩm tiếng Trung.nhé!

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Văn phòng phẩm 文具 wénjù
Dụng cụ học tập 学习用品 xuéxí yòngpǐn
Đồ dùng văn phòng 办公用品 bàngōng yòngpǐn
Cửa hàng văn phòng phẩm 文具店 wénjùdiàn
Chất lượng 质量 zhìliàng
Thương hiệu 品牌 pǐnpái
Mẫu mã / Kiểu dáng 型号 / 款式 xínghào / kuǎnshì
Kích thước 尺寸 chǐcùn
Màu sắc 颜色 yánsè

I. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Dụng Cụ Viết & Vẽ (书写绘画工具 – shūxiě huìhuà gōngjù) 

Nhóm dụng cụ viết và vẽ là nhóm dụng cụ rất quan trọng của văn phòng phẩm. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung của nhóm dụng cụ này rất nhiều và đa dạng, không chỉ đơn thuẩn là cây bút (笔 – bǐ) đơn giản. Trong bảng dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại chuyên biệt. 

1. Nhóm Bút Viết Hàng Ngày và Ký Tên

Đây là những người bạn đồng hành không thể thiếu trong mọi hoạt động ghi chép, do đó từ vừng văn phòng phẩm tiếng trung của nhóm này rất thường gặp và hay được sử dụng.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bút bi 圆珠笔 yuánzhūbǐ
Bút gel / Bút nước 中性笔 / 水笔 zhōngxìngbǐ / shuǐbǐ
Bút máy 钢笔 / 自来水笔 gāngbǐ / zìláishuǐbǐ
Bút ký tên 签字笔 qiānzìbǐ
Bút bi nhiều màu 多色圆珠笔 duō sè yuánzhūbǐ

2. Nhóm Bút Đánh Dấu, Ghi Chú và Viết Bảng

Những cây bút này giúp làm nổi bật thông tin và trình bày ý tưởng một cách trực quan. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung của nhóm này bao gồm: 

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bút dạ quang 荧光笔 yíngguāngbǐ
Bút đánh dấu 马克笔 / 记号笔 mǎkèbǐ / jìhàobǐ
Bút marker gốc dầu 油性笔 yóuxìngbǐ
Bút marker gốc nước 水性笔 shuǐxìngbǐ
Bút viết bảng trắng 白板笔 báibǎnbǐ

Lưu ý: Bút marker gốc dầu (油性笔) thường không xóa được, trong khi bút marker gốc nước (水性笔) có thể lau sạch trên các bề mặt nhẵn.

3. Thế Giới Bút Chì (铅笔 – qiānbǐ) và Phấn Viết

Từ học sinh tiểu học đến họa sĩ chuyên nghiệp, bút chì là một công cụ không thể thay thế. Bút chì không chỉ có 1 loại mà có rất nhiều loại. Dưới đây chúng tôi cung cấp từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về những loại bút chì phổ biến thường gặp nhất

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bút chì 铅笔 qiānbǐ
Bút chì kim / Bấm 自动铅笔 zìdòng qiānbǐ
Bút chì màu 彩色铅笔 cǎisè qiānbǐ
Bút chì không gọt 免削铅笔 miǎn xuē qiānbǐ
Phấn viết bảng 粉笔 fěnbǐ

4. Nhóm Bút Chuyên Dụng Cho Nghệ Thuật, Kỹ Thuật và Thư Pháp

Đây là nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung dành cho những người có yêu cầu đặc biệt về cây bút mà họ sử dụng như kỹ sư, họa sĩ, thư pháp gia,…Những loại bút này thường có cấu tạo đặc biệt hoặc có tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bút lông kim 针管笔 zhēnguǎnbǐ
Bút vẽ kỹ thuật 绘图笔 huìtúbǐ
Bút lông (thư pháp) 毛笔 máobǐ
Bút Calligraphy 书法笔 / 花体笔 shūfǎbǐ / huātǐbǐ
Bút đầu mềm (Brush) 软头笔 ruǎntóubǐ
Bút đầu cứng 硬头笔 yìngtóubǐ
Bút hai đầu 双头笔 shuāngtóubǐ
Bút kẻ dòng 勾线笔 gōuxiànbǐ
Bút chì than (vẽ) 炭笔 tànbǐ

5. Phụ Kiện Bút, Mực và Dụng Cụ Sửa Lỗi

Để một cây bút hoạt động trơn tru, không thể thiếu các phụ kiện đi kèm như ruột, nắp, ngòi,….Dưới đây là các loại phụ kiện văn phòng phẩm tiếng Trung: 

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ruột bút bi 圆珠笔芯 yuánzhūbǐ xīn
Ruột bút gel 中性笔芯 zhōngxìngbǐ xīn
Ngòi bút chì kim 铅芯 qiānxīn
Mực bút máy 墨水 mòshuǐ
Ống mực (bút máy) 墨囊 mònáng
Nắp bút 笔帽 bǐmào
Thân bút 笔杆 bǐgǎn
Bút xóa / Bút tẩy 涂改笔 túgǎibǐ

6. Thế Giới Màu Sắc: Bút Màu và Các Loại Màu Vẽ

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bút sáp màu 蜡笔 làbǐ
Bút nhũ / Kim tuyến 闪光笔 shǎnguāngbǐ
Bút màu nước 水彩笔 shuǐcǎibǐ
Bút dạ dầu 油漆笔 yóuqībǐ
Phấn dầu 油画棒 yóuhuàbàng
Phấn tiên (vẽ) 粉彩 fěncǎi
Màu nước (dạng tuýp) 水彩颜料 shuǐcǎi yánliào
Màu nước (dạng nén) 固体水彩 gùtǐ shuǐcǎi
Màu bột / Gouache 水粉颜料 shuǐfěn yánliào
Màu Acrylic 丙烯颜料 bǐngxī yánliào
Màu dầu 油画颜料 yóuhuà yánliào
Mực vẽ (Mực Tàu) 绘画墨水 huìhuà mòshuǐ
Mực in dấu 印台墨水 yìntái mòshuǐ

7. Công Cụ Hỗ Trợ Vẽ và Thư Pháp

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Cọ vẽ 画笔 huàbǐ
Bay pha màu 调色刀 tiáosèdāo
Khay pha màu / Palette 调色盘 tiáosèpán
Giá vẽ 画架 huàjià
Bảng vẽ 画板 huàbǎn
Giấy nhám (chuốt chì) 砂纸板 shāzhǐbǎn
Cây di chì 擦笔 cābǐ
Bình xịt giữ màu (vẽ) 定画液 dìnghuàyè
Nghiên mực 砚台 yàntái
Thỏi mực 墨条 mòtiáo
Gác bút (thư pháp) 笔架 bǐjià
Bút cảm ứng (Stylus) 触控笔 chùkòngbǐ

 

văn phòng tiếng Trung

II. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Sổ, Giấy & Sản Phẩm Giấy (本子与纸制品 – běnzi yǔ zhǐzhìpǐn)

Sổ và giấy chính là nơi lưu giữ mọi ý tưởng và thông tin, nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung này cũng vô cùng đa dạng, hãy cùng BCT điểm qua từng nhóm nhé!

1. Các Loại Sổ Ghi Chép (笔记本 – bǐjìběn)

Mỗi loại sổ phục vụ một mục đích khác nhau, từ học tập, công việc đến sáng tạo.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Sổ (Nói chung) 本子 / 笔记本 běnzi / bǐjìběn
Sổ gáy xoắn 螺旋本 luóxuánběn
Sổ bìa cứng 精装本 jīngzhuāngběn
Sổ bìa mềm 平装本 píngzhuāngběn
Sổ tay 手册 shǒucè
Sổ ghi chép 记事本 jìshìběn
Sổ kế hoạch / Planner 手帐 / 计划本 shǒuzhàng / jìhuàběn
Sổ nhật ký 日记本 rìjìběn
Sổ từ vựng 单词本 dāncíběn
Sổ A5/A4/B5 A5/A4/B5笔记本 A5/A4/B5 bǐjìběn
Sổ kẻ ngang 横线本 héngxiànběn
Sổ ô ly / ô vuông 方格本 fānggéběn
Sổ chấm dot 点阵本 diǎnzhènběn
Sổ không dòng kẻ 空白本 kòngbáiběn
Vở ô ly (học sinh) 田字格本 tiánzìgéběn
Sổ vẽ phác thảo 素描本 sùmiáoběn
Sổ ký họa 速写本 sùxiěběn
Sổ bìa da 皮面本 pímiànběn
Sổ còng 活页本 huóyèběn

văn phòng phẩm tiếng trung

2. Các Loại Sổ Chuyên Dụng

Ngoài các loại sổ thông dụng bên trên, BCT còn cung cấp các từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về các loại sổ dành cho các mục đích công việc và cá nhân cụ thể.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Sổ du lịch 旅行手帐 lǚxíng shǒuzhàng
Sổ kế toán 会计账本 kuàijì zhàngběn
Sổ ghi công việc 工作日志本 gōngzuò rìzhìběn
Sổ ghi biên bản họp 会议记录本 huìyì jìlùběn
Sổ thu chi 收支本 shōuzhīběn
Album ảnh 相册 xiàngcè
Sổ lưu danh thiếp 名片册 míngpiàncè

3. Các Loại Giấy Phổ Biến và Giấy Ghi Chú

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Giấy (Nói chung) zhǐ
Giấy in 打印纸 dǎyìnzhǐ
Giấy photocopy 复印纸 fùyìnzhǐ
Giấy A4 A4纸 A4 zhǐ
Giấy nháp 草稿纸 cǎogǎozhǐ
Giấy ghi chú / note 便签纸 / N次贴 biànqiānzhǐ / N cì tiē
Giấy ghi chú có keo 便利贴 biànlìtiē
Giấy nhớ (tập) 便签本 biànqiānběn
Giấy ghi nhớ phân loại 索引便利贴 suǒyǐn biànlìtiē
Giấy note trong suốt 透明便签 tòumíng biànqiān

4. Các Loại Giấy Chuyên Dụng Cho Nghệ Thuật, Thủ Công và In Ấn

Việc chọn đúng loại giấy sẽ quyết định chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Giấy scan 描图纸 miáotúzhǐ
Giấy can (vẽ) 硫酸纸 liúsuānzhǐ
Giấy thủ công 手工纸 shǒugōngzhǐ
Giấy màu 彩色纸 cǎisèzhǐ
Giấy bìa cứng / Bìa màu 卡纸 kǎzhǐ
Giấy Kraft 牛皮纸 niúpízhǐ
Giấy vẽ màu nước 水彩纸 shuǐcǎizhǐ
Giấy vẽ màu bột 水粉纸 shuǐfěnzhǐ
Giấy vẽ màu Acrylic 丙烯画纸 bǐngxī huàzhǐ
Giấy in ảnh 照片纸 zhàopiànzhǐ
Giấy decal / Giấy dán 不干胶纸 bùgānjiāozhǐ
Giấy than (copy) 复写纸 fùxiězhǐ
Giấy fax nhiệt 热敏传真纸 rèmǐn chuánzhēnzhǐ
Giấy in hóa đơn 收银纸 shōuyínzhǐ
Tem nhãn dán 标签贴 biāoqiāntiē
Giấy gấp origami 折纸 zhézhǐ
Giấy gợn sóng / gân 瓦楞纸 wǎléngzhǐ
Giấy bóng kính 玻璃纸 bōlizhǐ

5. Phong Bì, Thiệp và Các Sản Phẩm In Ấn Khác

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Phong bì 信封 xìnfēng
Giấy viết thư 信纸 xìnzhǐ
Thiệp chúc mừng 贺卡 hèkǎ
Bưu thiếp 明信片 míngxìnpiàn
Danh thiếp / Card visit 名片 míngpiàn
Thiệp mời 请柬 qǐngjiǎn
Giấy chứng nhận 证书 / 奖状 zhèngshū / jiǎngzhuàng
Tem niêm phong 封条 fēngtiáo
Hộp đựng danh thiếp 名片座 míngpiànzuò
Kẹp danh thiếp 名片夹 míngpiànjiā

III. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Dụng Cụ Văn Phòng & Bàn Học (办公桌面用品 – bàngōng zhuōmiàn yòngpǐn)

Những vật dụng nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng giúp công việc và học tập trở nên hiệu quả.

1. Kẹp & Ghim (夹子与图钉 – jiāzi yǔ túdīng)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Kẹp giấy (ghim cài) 回形针 huíxíngzhēn
Kẹp bướm / càng cua 长尾夹 / 燕尾夹 chángwěijiā / yànwěijiā
Ghim bấm / Đạn ghim 订书钉 dìngshūdīng
Đinh ghim (mũ nhựa) 图钉 túdīng
Ghim kẹp (đầu dẹt) 工字钉 gōngzìdīng
Kẹp file / Kẹp tài liệu 文件夹 wénjiànjiā
Kẹp bill / thanh toán 票夹 piàojiā

2. Dụng Cụ Cắt & Đo Lường

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Kéo 剪刀 jiǎndāo
Kéo cắt răng cưa 花边剪刀 huābiān jiǎndāo
Dao rọc giấy / trổ 美工刀 měigōngdāo
Dao trổ (nhỏ, chính xác) 刻刀 kèdāo
Lưỡi dao rọc giấy 刀片 dāopiàn
Tấm lót cắt / Bảng cắt 切割垫 qiēgēdiàn
Dụng cụ cắt góc tròn 圆角器 yuánjiǎoqì
Thước kẻ 尺子 chǐzi
Thước thẳng 直尺 zhíchǐ
Thước tam giác / Eke 三角尺 sānjiǎochǐ
Thước đo độ 量角器 liángjiǎoqì
Compa 圆规 yuánguī
Thước cuộn / Thước dây 卷尺 juǎnchǐ

3. Dụng Cụ Dán (粘贴工具 – zhāntiē gōngjù)

Đây là nhóm từ văn phòng phẩm tiếng Trung thiết yếu cho các công việc thủ công và đóng gói. Những món đồ không thể thiếu trong các lớp học hoặc trong văn phòng các cơ quan. 

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Băng dính / Băng keo 胶带 jiāodài
Băng dính trong 透明胶带 tòumíng jiāodài
Băng dính hai mặt 双面胶 shuāngmiànjiāo
Băng dính giấy / Washi 和纸胶带 hézhǐ jiāodài
Băng keo xốp 泡沫双面胶 pàomò shuāngmiànjiāo
Băng keo vải 布基胶带 bùjī jiāodài
Băng keo điện 电工胶带 diàngōng jiāodài
Băng keo dán thùng 封箱胶带 fēngxiāng jiāodài
Cắt băng keo 胶带座 jiāodàizuò
Hồ dán / Keo dán 胶水 jiāoshuǐ
Keo 502 / siêu dính 502胶水 502 jiāoshuǐ
Keo khô / Hồ khô 固体胶 gùtǐjiāo
Súng bắn keo 热熔胶枪 rèróngjiāoqiāng
Keo nến 胶棒 jiāobàng

4. Dụng Cụ Sửa Lỗi và Tiện Ích Bàn Học

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Cục tẩy / Cục gôm 橡皮擦 xiàngpí cā
Băng xóa / Bút xóa kéo 修正带 xiūzhèngdài
Dung dịch xóa 修正液 xiūzhèngyè
Gọt bút chì 卷笔刀 / 削笔器 juǎnbǐdāo / xuēbǐqì
Chuốt chì 铅笔刀 qiānbǐdāo
Bấm ghim / Dập ghim 订书机 dìngshūjī
Gỡ ghim 起钉器 qǐdīngqì
Đục lỗ / Bấm lỗ 打孔机 dǎkǒngjī
Kính lúp 放大镜 fàngdàjìng
Máy tính bỏ túi 计算器 jìsuànqì
Bàn tính gẩy 算盘 suànpán
Thẻ đánh dấu trang 书签 shūqiān
Đồ chặn giấy 镇纸 zhènzhǐ

5. Con Dấu và Phụ Kiện

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Con dấu 印章 yìnzhāng
Mực dấu / Tăm bông 印泥 yìnní
Con lăn mực 滚筒印章 gǔntǒng yìnzhāng
Máy dập date / Đóng số 日期印章 / 号码机 rìqī yìnzhāng / hàomǎjī

6. Phụ Kiện Cá Nhân và Tiện Ích Khác

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Bảng tên nhân viên 胸牌 xiōngpái
Dây đeo thẻ nhân viên 挂绳 guàshéng
Bao đựng thẻ 卡套 kǎtào
Bút bi từ tính 磁性笔 cíxìngbǐ
Hộp đựng ghim giấy 回形针盒 huíxíngzhēnhé
Lược đóng gáy sách 装订夹条 zhuāngdìng jiātiáo
Gối kê cổ tay 护腕垫 hùwàndiàn
Giá đỡ điện thoại 手机/平板支架 shǒujī/píngbǎn zhījià
Quạt mini để bàn 桌面小风扇 zhuōmiàn xiǎo fēngshàn
Đèn kẹp bàn học 夹子台灯 jiāzi táidēng

IV. Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung – Sắp Xếp & Lưu Trữ (收纳与整理 – shōunà yǔ zhěnglǐ)

Giữ cho không gian làm việc ngăn nắp là bước đầu tiên để tăng năng suất. Ngoài các file để lưu trữ tài liệu thì chúng ta còn cần các dụng cụ khác để sắp xếp nơi làm việc một cách gọn gàng. Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung về nhóm này được chia thành 4 nhóm dưới đây:

1. Đồ Dùng Sắp Xếp Trên Bàn (桌面收纳 – zhuōmiàn shōunà)

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ống đựng bút 笔筒 bǐtǒng
Khay đựng tài liệu 文件盘 / 文件栏 wénjiànpán / wénjiànlán
Hộp đựng danh thiếp 名片盒 míngpiànhé
Chặn sách 书立 shūlì
Tấm lót bàn làm việc 桌垫 zhuōdiàn
Hộp đựng đồ đa năng 收纳盒 shōunàhé
Giá để tài liệu 文件架 wénjiànjià
Lịch để bàn 台历 táilì
Kệ để bàn nhiều tầng 桌面置物架 zhuōmiàn zhìwùjià
Tủ nhựa nhỏ để bàn 桌面抽屉柜 zhuōmiàn chōutiguì
Hộp đựng giấy ăn 纸巾盒 zhǐjīnhé
Thùng rác để bàn 桌面垃圾桶 zhuōmiàn lājītǒng
Giá đọc sách 阅读架 yuèdújià

2. File, Cặp và Dụng Cụ Lưu Trữ Tài Liệu

Nhóm từ vựng về văn phòng phẩm tiếng Trung về file, cặp và dụng cụ lưu trữ tài liệu đặc biệt quan trọng trong môi trường công sở. Các dụng cụ này giúp lưu trữ tài liệu một cách gọn gàng và ngăn nắp.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
File càng cua / Bìa còng 活页夹 / 孔夹 huóyèjiā / kǒngjiā
Bìa lá / Clear bag 文件袋 wénjiàndài
File đựng tài liệu (hộp) 文件盒 wénjiàn hé
Cặp tài liệu (có khóa) 公文包 gōngwénbāo
Cặp da 皮质公文包 pízhì gōngwénbāo
Bìa trình ký 写字板 / 书写板夹 xiězìbǎn / shūxiěbǎnjiā
Giấy phân trang 分页纸 fēnyèzhǐ
Ruột file (giấy có lỗ) 活页纸 huóyèzhǐ
Túi đựng hồ sơ 资料袋 zīliàodài
Hộp đựng file (dạng đứng) 文件框 wénjiànkuāng
Cặp nhiều ngăn 风琴包 fēngqínbāo
Bìa kẹp 3 dây 三线夹 sānxiànjiā
Bìa báo cáo 报告夹 bàogàojiā

3. Phụ Kiện File và Lưu Trữ Lớn

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Thanh kẹp tài liệu 抽杆夹 chōugānjiā
Nẹp gáy sách 书脊条 shūjǐtiáo
Bìa trong (đóng sách) 封面/封底 fēngmiàn/fēngdǐ
Túi clear đựng thẻ 卡片收纳册 kǎpiàn shōunàcè
Tủ tài liệu 文件柜 wénjiànguì
Kệ sách 书架 shūjià
Hộp lưu trữ 档案盒 dàng’ànhé

4. Đồ Dùng Lưu Trữ Cá Nhân và Khác

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Hộp đựng cáp sạc 数据线收纳盒 shùjùxiàn shōunàhé
Dây buộc/quấn dây điện 理线带 lǐxiàndài
Túi đựng bút 笔袋 bǐdài
Hộp bút 铅笔盒 qiānbǐhé
Bảng kế hoạch treo tường 挂式计划板 guàshì jìhuàbǎn

V. Thiết Bị Văn Phòng (办公设备 – bàngōng shèbèi)

Bên cạnh những vật dụng cơ bản, phần này sẽ đưa bạn đến với nhóm từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung cao cấp hơn:về các thiết bị văn phòng (办公设备 – bàngōng shèbèi). Đây là những công cụ hỗ trợ đắc lực không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao tính chuyên nghiệp. Việc nắm vững các thuật ngữ này là yếu tố then chốt để bạn tự tin làm việc và giao tiếp về các loại văn phòng phẩm tiếng Trung kỹ thuật số.

1. Máy Móc Văn Phòng Chính

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Máy in 打印机 dǎyìnjī
Máy photocopy 复印机 fùyìnjī
Máy scan 扫描仪 sǎomiáoyí
Máy fax 传真机 chuánzhēnjī
Máy hủy tài liệu 碎纸机 suìzhǐjī
Máy ép plastic 塑封机 sùfēngjī
Máy đóng gáy xoắn 装订机 zhuāngdìngjī
Máy đóng sách nhiệt 热熔装订机 rèróng zhuāngdìngjī
Máy cắt giấy 切纸机 qiēzhǐjī
Máy chấm công 考勤机 kǎoqínjī
Máy đếm tiền 点钞机 diǎnchāojī

2. Thiết Bị Hội Họp và Trình Bày

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Máy chiếu 投影仪 tóuyǐngyí
Màn chiếu 投影幕 tóuyǐngmù
Bảng trắng 白板 báibǎn
Bảng ghim nỉ 软木板 / 布告栏 ruǎnmùbǎn / bùgàolán
Bảng lật (Flip chart) 白板架 báibǎnjià
Nam châm dính bảng 磁铁 cítiě
Khăn lau bảng 板擦 bǎncā
Bút chỉ laser 激光笔 jīguāngbǐ

3. Phụ Kiện Máy Tính và Thiết Bị Ngoại Vi

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Chuột máy tính 鼠标 shǔbiāo
Bàn phím 键盘 jiànpán
Lót chuột 鼠标垫 shǔbiāodiàn
USB / Ổ đĩa flash U盘 U pán
Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán
Tai nghe 耳机 ěrjī
Webcam 网络摄像头 wǎngluò shèxiàngtóu
Loa máy tính 电脑音箱 diànnǎo yīnxiāng
Bộ chia USB (USB Hub) USB集线器 USB jíxiànqì
Dây cáp mạng 网线 wǎngxiàn

4. Vật Tư Tiêu Hao và Phụ Kiện Khác

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Màng ép plastic 塑封膜 sùfēngmó
Gáy xoắn lò xo 装订圈 zhuāngdìngquān
Hộp mực in 墨盒 mòhé
Trống mực (máy laser) 硒鼓 xīgǔ
Giấy in nhiệt 热敏打印纸 rèmǐn dǎyìnzhǐ
Điện thoại bàn 办公电话 bàngōng diànhuà
Máy bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī

VI. Hội Thoại Mua Sắm Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung

Vậy là bạn đã đi hết 300 từ vựng tiếng Trung về các loại văn phòng phẩm thường gặp nhất. Để giúp bạn củng cố kiến thức, BCT  cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu tại cửa hàng văn phòng phẩm (文具店 – wénjùdiàn) để biết cách ứng dụng những từ đã học vào thực tế.

Nhân vật:

  • 小兰 (Xiǎo Lán – Lan): Một sinh viên.

  • 小明 (Xiǎo Míng – Minh): Một nhân viên văn phòng.

Hội thoại:

小兰 (Xiǎo Lán):

  • 你好,你也是来买办公用品 (bàngōng yòngpǐn) 吗?

  • (Nǐ hǎo, nǐ yě shì lái mǎi bàngōng yòngpǐn ma?)

  • Chào anh, anh cũng đến mua đồ dùng văn phòng ạ?

小明 (Xiǎo Míng):

  • 是啊,我公司的一些东西用完了。我正在找打印纸 (dǎyìnzhǐ) 和一些订书钉 (dìngshūdīng)

  • (Shì a, wǒ gōngsī de yìxiē dōngxi yòng wán le. Wǒ zhèngzài zhǎo dǎyìnzhǐ hé yìxiē dìngshūdīng.)

  • Ừ, công ty anh hết một vài thứ rồi. Anh đang tìm giấy in và một ít ghim bấm.

小兰 (Xiǎo Lán):

  • 我来为新学期买东西。我需要一本螺旋本 (luóxuánběn) 和一支黑色的中性笔 (zhōngxìngbǐ)

  • (Wǒ lái wèi xīn xuéqī mǎi dōngxi. Wǒ xūyào yì běn luóxuánběn hé yì zhī hēisè de zhōngxìngbǐ.)

  • Em đến mua đồ cho học kỳ mới. Em cần một cuốn sổ gáy xoắn và một cây bút gel màu đen.

小明 (Xiǎo Míng):

  • 那边有很多种本子。你需要荧光笔 (yíngguāngbǐ) 吗?用它来标记重点会更容易学习。

  • (Nàbiān yǒu hěn duō zhǒng běnzi. Nǐ xūyào yíngguāngbǐ ma? Yòng tā lái biāojì zhòngdiǎn huì gèng róngyì xuéxí.)

  • Ở đằng kia có nhiều loại sổ lắm. Em có cần bút dạ quang không? Dùng nó để đánh dấu những điểm chính sẽ dễ học hơn.

小兰 (Xiǎo Lán):

  • 啊,是的,我打算买一套。哦,我还需要一个小订书机 (dìngshūjī) 和一个修正带 (xiūzhèngdài)

  • (A, shì de, wǒ dǎsuàn mǎi yí tào. Ō, wǒ hái xūyào yí gè xiǎo dìngshūjī hé yí gè xiūzhèngdài.)

  • Dạ có, em định mua một bộ. À, em cũng cần một cái bấm ghim nhỏ và một băng xóa nữa.

小明 (Xiǎo Míng):

  • 你可以看看这种长尾夹 (chángwěijiā),夹文件很方便,不会损坏纸张。我常用它来整理活页夹 (huóyèjiā) 里的资料。

  • (Nǐ kěyǐ kànkan zhè zhǒng chángwěijiā, jiā wénjiàn hěn fāngbiàn, bú huì sǔnhuài zhǐzhāng. Wǒ cháng yòng tā lái zhěnglǐ huóyèjiā lǐ de zīliào.)

  • Em xem thử loại kẹp bướm này đi, kẹp tài liệu rất tiện, không làm hỏng giấy. Anh thường dùng nó để sắp xếp tài liệu trong file càng cua.

小兰 (Xiǎo Lán):

  • 谢谢你的建议。我还想买一个新的笔筒 (bǐtǒng) 放在书桌上。

  • (Xièxie nǐ de jiànyì. Wǒ hái xiǎng mǎi yí gè xīn de bǐtǒng fàng zài shūzhuō shàng.)

  • Cảm ơn gợi ý của anh. Em còn muốn mua một cái ống đựng bút mới để trên bàn học.

小明 (Xiǎo Míng):

  • 好的,我得去给办公室的打印机 (dǎyìnjī) 拿个墨盒 (mòhé) 了。祝你购物愉快!

  • (Hǎo de, wǒ děi qù gěi bàngōngshì de dǎyìnjī ná ge mòhé le. Zhù nǐ gòuwù yúkuài!)

  • Được rồi, anh phải đi lấy hộp mực in cho máy in ở văn phòng đây. Chúc em mua sắm vui vẻ nhé.

văn phòng phẩm tiếng Trung

Sẵn Sàng Chinh Phục Thế Giới Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung

Với cẩm nang siêu đầy đủ và chi tiết này, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ cách phân loại và chức năng của từng món đồ trong thế giới văn phòng phẩm tiếng Trung. Đây là một nguồn tài liệu vô giá, giúp bạn tự tin giao tiếp, mua sắm và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Hãy lưu lại bài viết, thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế. Việc thành thạo kho từ vựng văn phòng phẩm tiếng Trung khổng lồ này sẽ là một bước tiến vượt bậc trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Chúc bạn thành công

 

Kết nối cùng Tiếng Trung thương mại BCT để được tư vấn về các khóa học và chương trình học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *